Một số thành ngữ trong tiếng anh :
spare the rod , spoil the child .
>thương cho roi cho vọt , ghét cho ngọt cho ngào
diamond cuts diamond
>vỏ quýt dày có móng tay nhọn
evil communication corupt bad manners
>gần mực thì đen gần đèn thì sáng
experience is the best teacher
>trăm hay không...