tulip2000
Thành viên
- Tham gia
- 30/6/2011
- Bài viết
- 72
Khi làm một bài thi tiếng Anh các bạn luôn lo lắng đến các từ "lạ" xuất hiện trong đó. Nó sẽ gây ra những ảnh hưởng không nhỏ đến kết quả bài thi nếu bạn không xác định được nghĩa của những từ này. Có một mẹo nhỏ mà tôi có thể chia sẻ với các bạn. Hãy đọc và vận dụng để xem kết quả của nó như thế nào nhé!
1. Định nghĩa: Trong một đoạn văn, ngay sau từ “mới” thường là một định nghĩa nhằm giải thích nghĩa của từ đó.
Ví dụ: “The people of the town were warned not to eat the tainted fish. The local newspaper published a bulletin in which readers were clearly told that eating fish that had a disease could be very dangerous. This was especially true for fish caught in Lake Jean.”
Trong đoạn văn này, ngay sau cụm từ “tainted fish” là một câu nói về việc ăn cá bị bệnh có thể rất nguy hiểm (eating fish that had a disease could be very dagerous). Bên cạnh đó, câu mà từ cần xác định nghĩa xuất hiện lại bàn về việc người dân trong thị trấn được cảnh báo là không nên ăn tainted fish. Từ những gợi ý trên, chúng ta có thể đoán được ý nghĩa của cụm “tainted fish” là “fish having a disease” (cá bị bệnh).
2. Từ đồng nghĩa: Để câu văn dễ hiểu hơn trong trường hợp có từ mới, tác giả sẽ viết một từ đồng nghĩa với từ đó trong chính câu mà nó xuất hiện. Từ đồng nghĩa này thường là một từ có ý nghĩa tương tự .
Ví dụ: “After seeing the picture of the starving children, we all felt compassion or pity for their suffering”; “pity” là từ đồng nghĩa với compassion (động lòng trắc ẩn, thương cảm).
3. Từ trái nghĩa: Tương tự với văn phong khi dùng từ đồng nghĩa. Tác giả thường sử dụng từ trái nghĩa để giải thích cho người đọc.
Ví dụ: “Joe was reluctant to take on the position of captain of the basketball team. He was afraid that the time it would take would hurt his grades. On the other hand, Billy was eager for the chance to be captain. He thought that being captain of the team would make him very popular in school.”.
Trong đoạn văn này, có cụm từ "on the other hand" (mặt khác) dùng để liên kết hai ý tương phản về nghĩa. Do đó, từ trái nghĩa với reluctant chính là “eager” (hào hứng, sẵn sàng). Nhờ gợi ý này người đọc có thể đoán được nghĩa của reluctant là miễn cưỡng.
4. Giải thích: Khi một từ nào đó có vẻ "lạ" đối với người người đọc, tác giả thường viết thêm đôi lời giải thích ý nghĩa mà từ đó chuyển tải.
Ví dụ: “John Fitzgerald Kennedy, our 35th president, improved human rights and equal rights for all people. He was a very charismatic president. People were attracted to his charm and enthusiasm. His personality was described as magnetic.”
Việc mô tả cựu tổng thống Mỹ Kennedy là một người hấp dẫn, cuốn hút, nhiệt tình sẽ giúp người đọc hiểu hơn ý nghĩa của tính từ charismatic mà tác giả sử dụng trong đoạn văn.
5. Diễn giải ý nghĩa: Tác giả có thể viết thêm một vài ý minh hoạ cho nét nghĩa mà từ “mới” đó thể hiện.
Ví dụ: “Andrea was a very impertinent young lady. She was so rude that she talked while her teacher was explaining a lesson. She showed no respect for other students. Her manners were very poor. Even her parents thought that Andrea was impolite.”
Những câu nói về tính thô lỗ (being rude), thiếu tôn trọng (showing no respect), cư xử không tốt (poor manners) và bất lịch sự (being impolite) sẽ giúp người đọc dễ dàng xác định được ý nghĩa của tính từ impertinent:
6. Hình ảnh minh hoạ: Bên cạnh bài viết tác giả có thể sử dụng tranh, ảnh, đồ thị, biểu đồ hoặc hình ảnh minh hoạ để từ “mới” đó trở nên dễ hiểu hơn.
Ví dụ: "She was exultant."
Để giúp người đọc hiểu ý nghĩa của từ "exultant" là hoan hỉ, vui mừng sẽ có bức tranh một cô bé có khuôn mặt tươi vui khi nhận được món quà từ một người bạn. Bên dưới bức tranh sẽ là một lời bình có từ “mới”.
Nếu bạn biết cách khai thác 6 gợi ý trên khi làm bài một cách thông minh và linh hoạt sẽ giúp bạn đạt được thành tích tốt nhất, đặc biệt khi làm phần đọc hiểu. Chúc bạn thành công nhé!
1. Định nghĩa: Trong một đoạn văn, ngay sau từ “mới” thường là một định nghĩa nhằm giải thích nghĩa của từ đó.
Ví dụ: “The people of the town were warned not to eat the tainted fish. The local newspaper published a bulletin in which readers were clearly told that eating fish that had a disease could be very dangerous. This was especially true for fish caught in Lake Jean.”
Trong đoạn văn này, ngay sau cụm từ “tainted fish” là một câu nói về việc ăn cá bị bệnh có thể rất nguy hiểm (eating fish that had a disease could be very dagerous). Bên cạnh đó, câu mà từ cần xác định nghĩa xuất hiện lại bàn về việc người dân trong thị trấn được cảnh báo là không nên ăn tainted fish. Từ những gợi ý trên, chúng ta có thể đoán được ý nghĩa của cụm “tainted fish” là “fish having a disease” (cá bị bệnh).
2. Từ đồng nghĩa: Để câu văn dễ hiểu hơn trong trường hợp có từ mới, tác giả sẽ viết một từ đồng nghĩa với từ đó trong chính câu mà nó xuất hiện. Từ đồng nghĩa này thường là một từ có ý nghĩa tương tự .
Ví dụ: “After seeing the picture of the starving children, we all felt compassion or pity for their suffering”; “pity” là từ đồng nghĩa với compassion (động lòng trắc ẩn, thương cảm).
3. Từ trái nghĩa: Tương tự với văn phong khi dùng từ đồng nghĩa. Tác giả thường sử dụng từ trái nghĩa để giải thích cho người đọc.
Ví dụ: “Joe was reluctant to take on the position of captain of the basketball team. He was afraid that the time it would take would hurt his grades. On the other hand, Billy was eager for the chance to be captain. He thought that being captain of the team would make him very popular in school.”.
Trong đoạn văn này, có cụm từ "on the other hand" (mặt khác) dùng để liên kết hai ý tương phản về nghĩa. Do đó, từ trái nghĩa với reluctant chính là “eager” (hào hứng, sẵn sàng). Nhờ gợi ý này người đọc có thể đoán được nghĩa của reluctant là miễn cưỡng.
4. Giải thích: Khi một từ nào đó có vẻ "lạ" đối với người người đọc, tác giả thường viết thêm đôi lời giải thích ý nghĩa mà từ đó chuyển tải.
Ví dụ: “John Fitzgerald Kennedy, our 35th president, improved human rights and equal rights for all people. He was a very charismatic president. People were attracted to his charm and enthusiasm. His personality was described as magnetic.”
Việc mô tả cựu tổng thống Mỹ Kennedy là một người hấp dẫn, cuốn hút, nhiệt tình sẽ giúp người đọc hiểu hơn ý nghĩa của tính từ charismatic mà tác giả sử dụng trong đoạn văn.
5. Diễn giải ý nghĩa: Tác giả có thể viết thêm một vài ý minh hoạ cho nét nghĩa mà từ “mới” đó thể hiện.
Ví dụ: “Andrea was a very impertinent young lady. She was so rude that she talked while her teacher was explaining a lesson. She showed no respect for other students. Her manners were very poor. Even her parents thought that Andrea was impolite.”
Những câu nói về tính thô lỗ (being rude), thiếu tôn trọng (showing no respect), cư xử không tốt (poor manners) và bất lịch sự (being impolite) sẽ giúp người đọc dễ dàng xác định được ý nghĩa của tính từ impertinent:
6. Hình ảnh minh hoạ: Bên cạnh bài viết tác giả có thể sử dụng tranh, ảnh, đồ thị, biểu đồ hoặc hình ảnh minh hoạ để từ “mới” đó trở nên dễ hiểu hơn.
Ví dụ: "She was exultant."
Để giúp người đọc hiểu ý nghĩa của từ "exultant" là hoan hỉ, vui mừng sẽ có bức tranh một cô bé có khuôn mặt tươi vui khi nhận được món quà từ một người bạn. Bên dưới bức tranh sẽ là một lời bình có từ “mới”.
Nếu bạn biết cách khai thác 6 gợi ý trên khi làm bài một cách thông minh và linh hoạt sẽ giúp bạn đạt được thành tích tốt nhất, đặc biệt khi làm phần đọc hiểu. Chúc bạn thành công nhé!