Trangtrang1235
Thành viên
- Tham gia
- 2/12/2025
- Bài viết
- 10
1. Danh từ
1.1. Định nghĩa
Danh từ là những từ chỉ con người, sự vật hoặc hiện tượng.
Ví dụ: classmate (bạn cùng lớp), flower (hoa), weather (thời tiết).
1.2. Vị trí
Ví dụ 1
His house is big (Nhà của anh ấy lớn)
TTSH Danh từ Động từ tobe Tính từ
-> Danh từ đứng sau tính từ sở hữu
Ví dụ 2
He has a cute cat. (Anh ấy có một chú mèo đáng yêu.)
Đại từ Động từ thường Mạo từ Tính từ Danh từ
-> Danh từ đứng sau tính từ
Ví dụ 3
She has a hat. (Cô ấy có một chiếc mũ.)
Đại từ Động từ thường Mạo từ Danh từ
-> Danh từ đứng sau mạo từ
1.3. Hậu tố (đuôi) thường gặp
-er/-or : teacher (giáo viên), visiter (du khách)
-tion : question (câu hỏi)
-ment: moment (khoảnh khắc)
-ity/-ty: city (thành phố)
- ist : artist (nghệ sĩ)
2. Tính từ
2.1. Định nghĩa
Tính từ là những từ chỉ đặc điểm, cảm xúc, trạng thái.
Ví dụ: happy (vui vẻ), good (tốt,khỏe), big (lớn).
Ví dụ 1:
I have a small bedroom. (Tôi có một phòng ngủ nhỏ).
Đại từ Động từ thường Mạo từ Tính từ Danh từ
-> Tính từ đứng trước danh từ.
Ví dụ 2:
He is tall. (Anh ấy cao.)
Đại từ Động từ tobe tính từ
-> Tính từ đứng sau động từ tobe.
Ví dụ 3:
The house is very big. (Ngôi nhà rất lớn.)
Mạo từ Danh từ Động từ tobe Trạng từ Tính từ
-> Tính từ đứng sau trạng từ.
2.3. Hậu tố (đuôi) thường gặp
-y: happy (vui vẻ), easy (dễ dàng)
-full: beautiful (đẹp), careful (cẩn thận)
-able: suitable (phù hợp)
-less: careless (bất cẩn)
-ly: lovely (đáng yêu, đẹp)
-ive: active (năng động)
3. Trạng từ
3.1. Định nghĩa
Trạng từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ trong câu.
Ví dụ: fast (đầy nhanh chóng), slowly (một cách chậm rãi).
3.2. Vị trí
Ví dụ 1
He runs fast. (Anh ấy chạy nhanh.)
Đại từ Động từ thường Trạng từ
-> Trạng từ đứng sau động từ thường.
Ví dụ 2
The tree is very tall. (Cái cây rất cao.)
Mạo từ Danh từ Động từ tobe Trạng từ Tính từ
-> Trạng từ đứng trước tính từ.
3.3. Dấu hiệu nhận biết
- Trạng từ thường có dạng 'tính từ + ly'
Ví dụ: quickly (đầy nhanh chóng), carefully (một cách cẩn thận).
- Một số trạng từ không có đuôi -ly như fast (nhanh), well (tốt, giỏi), hard (chăm chỉ).
- Một sô trạng từ chỉ mức độ thường gặp như very (rất), quite (khá).
Ví dụ: The dog is very big. (Chú chó rất lớn.)
1.1. Định nghĩa
Danh từ là những từ chỉ con người, sự vật hoặc hiện tượng.
Ví dụ: classmate (bạn cùng lớp), flower (hoa), weather (thời tiết).
1.2. Vị trí
Ví dụ 1
His house is big (Nhà của anh ấy lớn)
TTSH Danh từ Động từ tobe Tính từ
-> Danh từ đứng sau tính từ sở hữu
Ví dụ 2
He has a cute cat. (Anh ấy có một chú mèo đáng yêu.)
Đại từ Động từ thường Mạo từ Tính từ Danh từ
-> Danh từ đứng sau tính từ
Ví dụ 3
She has a hat. (Cô ấy có một chiếc mũ.)
Đại từ Động từ thường Mạo từ Danh từ
-> Danh từ đứng sau mạo từ
1.3. Hậu tố (đuôi) thường gặp
-er/-or : teacher (giáo viên), visiter (du khách)
-tion : question (câu hỏi)
-ment: moment (khoảnh khắc)
-ity/-ty: city (thành phố)
- ist : artist (nghệ sĩ)
2. Tính từ
2.1. Định nghĩa
Tính từ là những từ chỉ đặc điểm, cảm xúc, trạng thái.
Ví dụ: happy (vui vẻ), good (tốt,khỏe), big (lớn).
Ví dụ 1:
I have a small bedroom. (Tôi có một phòng ngủ nhỏ).
Đại từ Động từ thường Mạo từ Tính từ Danh từ
-> Tính từ đứng trước danh từ.
Ví dụ 2:
He is tall. (Anh ấy cao.)
Đại từ Động từ tobe tính từ
-> Tính từ đứng sau động từ tobe.
Ví dụ 3:
The house is very big. (Ngôi nhà rất lớn.)
Mạo từ Danh từ Động từ tobe Trạng từ Tính từ
-> Tính từ đứng sau trạng từ.
2.3. Hậu tố (đuôi) thường gặp
-y: happy (vui vẻ), easy (dễ dàng)
-full: beautiful (đẹp), careful (cẩn thận)
-able: suitable (phù hợp)
-less: careless (bất cẩn)
-ly: lovely (đáng yêu, đẹp)
-ive: active (năng động)
3. Trạng từ
3.1. Định nghĩa
Trạng từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ trong câu.
Ví dụ: fast (đầy nhanh chóng), slowly (một cách chậm rãi).
3.2. Vị trí
Ví dụ 1
He runs fast. (Anh ấy chạy nhanh.)
Đại từ Động từ thường Trạng từ
-> Trạng từ đứng sau động từ thường.
Ví dụ 2
The tree is very tall. (Cái cây rất cao.)
Mạo từ Danh từ Động từ tobe Trạng từ Tính từ
-> Trạng từ đứng trước tính từ.
3.3. Dấu hiệu nhận biết
- Trạng từ thường có dạng 'tính từ + ly'
Ví dụ: quickly (đầy nhanh chóng), carefully (một cách cẩn thận).
- Một số trạng từ không có đuôi -ly như fast (nhanh), well (tốt, giỏi), hard (chăm chỉ).
- Một sô trạng từ chỉ mức độ thường gặp như very (rất), quite (khá).
Ví dụ: The dog is very big. (Chú chó rất lớn.)