Từ vựng về thực phẩm, nấu ăn trong tiếng Pháp thông dụng

vietphapaau

Thành viên
Tham gia
5/6/2025
Bài viết
15
Ẩm thực Pháp nổi tiếng tinh tế và giàu truyền thống, nhưng để hiểu và giao tiếp trọn vẹn, bạn cần nắm chắc từ vựng về thực phẩm tiếng Pháp.

Cách học nhanh từ vựng thực phẩm tiếng Pháp​

Việc học từ vựng theo nhóm chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh và dễ ứng dụng hơn. Với chủ đề thực phẩm, hãy bắt đầu từ các nhóm phổ biến nhất: rau củ, trái cây, thịt cá, gia vị và đồ uống.
Mình thường áp dụng phương pháp “từ vựng + hình ảnh + phát âm” để kích hoạt cả thị giác và thính giác, giúp não bộ lưu trữ lâu hơn. Đây cũng là một trong những lộ trình phổ biến mà các học viên thường được gợi ý khi tham gia các khóa học tiếng Pháp.
Gợi ý lộ trình 4 tuần:
  • Tuần 1: Rau củ và trái cây
  • Tuần 2: Thịt, hải sản và sản phẩm từ sữa
  • Tuần 3: Gia vị, đồ khô và đồ uống
  • Tuần 4: Ôn tập với flashcard và hội thoại mẫu
Nếu như bạn học 15–20 từ mỗi tuần kèm audio phát âm, sau 1 tháng bạn sẽ tự tin gọi món, mua sắm hay đọc nhãn sản phẩm bằng tiếng Pháp.
trai-cay_CZLU.jpg

Học từ vựng thực phẩm tiếng Pháp theo nhóm​

Học theo nhóm giúp não liên kết thông tin tốt hơn và hạn chế việc “quên từ khi cần”. Dưới đây là các nhóm từ vựng cơ bản kèm nghĩa tiếng Việt và một số ghi chú sử dụng.

20 từ rau củ và trái cây​

  • la carotte (f) – cà rốt
  • la pomme de terre (f) – khoai tây
  • l’oignon (m) – hành tây
  • la pomme (f) – táo
  • la banane (f) – chuối
  • la tomate (f) – cà chua
  • le concombre (m) – dưa leo
  • le brocoli (m) – bông cải xanh
  • la laitue (f) – xà lách
  • l’aubergine (f) – cà tím
  • le poivron (m) – ớt chuông
  • la courgette (f) – bí ngòi
  • les épinards (m, pl) – rau bina
  • le chou (m) – bắp cải
  • le chou-fleur (m) – súp lơ trắng
  • le radis (m) – củ cải đỏ
  • la betterave (f) – củ dền
  • la fraise (f) – dâu tây
  • la pastèque (f) – dưa hấu
  • le melon (m) – dưa lưới
Mình từng hướng dẫn một bạn chuẩn bị thi DELF A2, chỉ sau 2 tuần học nhóm này, bạn ấy đã nghe hiểu tốt hơn trong các đoạn hội thoại mua bán ở siêu thị.

20 từ về thịt, hải sản và các sản phẩm từ sữa​

  • le poulet (m) – thịt gà
  • le bœuf (m) – thịt bò
  • le porc (m) – thịt heo
  • l’agneau (m) – thịt cừu
  • la dinde (f) – gà tây
  • le canard (m) – thịt vịt
  • le poisson (m) – cá
  • le saumon (m) – cá hồi
  • la crevette (f) – tôm
  • le crabe (m) – cua
  • la moule (f) – con trai (hải sản)
  • l’huître (f) – hàu
  • le calamar (m) – mực
  • le fromage (m) – phô mai
  • le yaourt (m) – sữa chua
  • le lait (m) – sữa
  • la crème (f) – kem tươi
  • le beurre (m) – bơ
  • l’œuf (m) – trứng
  • le jambon (m) – giăm bông
Một mẹo nhỏ: khi học nhóm này, bạn có thể tìm công thức nấu ăn tiếng Pháp đơn giản và gạch chân tất cả nguyên liệu.

10 từ về chủ đề gia vị, đồ khô, đồ uống​

  • le sel (m) – muối
  • le sucre (m) – đường
  • le poivre (m) – tiêu
  • l’huile (f) – dầu ăn
  • le vinaigre (m) – giấm
  • la sauce soja (f) – nước tương
  • la moutarde (f) – mù tạt
  • le miel (m) – mật ong
  • la cannelle (f) – quế
  • la vanille (f) – vani
Hãy tưởng tượng bạn đang chuẩn bị một bữa tối kiểu Pháp, việc biết đúng tên gia vị và đồ uống sẽ giúp bạn đọc và hiểu công thức một cách trọn vẹn.

Động từ nấu ăn tiếng Pháp và cấu trúc câu áp dụng​

Ngoài nguyên liệu, bạn cần nắm các động từ chỉ thao tác để có thể thực hiện hoặc hiểu công thức nấu ăn.

20 động từ phổ biến trong nấu ăn​

  • couper – cắt
  • mélanger – trộn
  • faire bouillir – đun sôi
  • assaisonner – nêm gia vị
  • servir – phục vụ
  • éplucher – gọt vỏ
  • émincer – thái lát mỏng
  • hacher – băm, xay nhỏ
  • rôtir – quay, nướng trong lò
  • faire revenir – xào
  • mijoter – hầm liu riu
  • cuire à la vapeur – hấp
  • égoutter – để ráo, làm ráo nước
  • verser – rót, đổ
  • griller – nướng vỉ hoặc áp chảo
  • peser – cân
  • chauffer – làm nóng
  • fouetter – đánh trứng, đánh bông
  • plier – gập, gấp (bột, bánh crêpe)
  • garnir – trang trí, bày lên

Một số câu mẫu áp dụng ngay​

  • oupez les tomates en petits dés. – Cắt cà chua thành hạt lựu nhỏ.
  • Épluchez les pommes de terre avant de les faire cuire. – Gọt vỏ khoai tây trước khi nấu.
  • Émincez l’oignon finement. – Thái hành tây thật mỏng.
  • Hachez la viande avec un robot de cuisine. – Xay thịt bằng máy xay thực phẩm.
  • Faites bouillir l’eau pendant 5 minutes. – Đun sôi nước trong 5 phút.
  • Assaisonnez la soupe avec du sel et du poivre. – Nêm muối và tiêu vào súp.
  • Faites revenir les légumes dans un peu d’huile. – Xào rau với chút dầu.
  • Mijotez la sauce à feu doux pendant 30 minutes. – Hầm sốt ở lửa nhỏ trong 30 phút.
Theo kinh nghiệm của mình, việc luyện tập câu mẫu song song với học động từ sẽ giúp bạn hình thành phản xạ nhanh hơn, đặc biệt khi đọc công thức hoặc nghe hướng dẫn trong video ẩm thực.

Dụng cụ nhà bếp và không gian bếp (ustensiles, cuisine)​

Khi học tiếng Pháp chủ đề nấu ăn, đừng bỏ qua tên gọi của các dụng cụ nhà bếp. Chúng không chỉ giúp bạn hiểu công thức mà còn hữu ích khi mua sắm hoặc làm việc trong môi trường bếp chuyên nghiệp.

Dụng cụ đun nấu, nướng​

  • la casserole (f) – nồi
  • la marmite (f) – nồi hầm
  • la poêle (f) – chảo
  • le four (m) – lò nướng
  • le four à micro-ondes (m) – lò vi sóng
  • la cocotte-minute (f) – nồi áp suất
  • la plaque de cuisson (f) – bếp nấu (mặt bếp)
  • le gril (m) – vỉ nướng
  • la bouilloire (f) – ấm đun nước
  • la friteuse (f) – nồi chiên

Dụng cụ sơ chế​

  • le couteau (m) – dao
  • le couteau d’office (m) – dao gọt nhỏ
  • le couteau à pain (m) – dao cắt bánh mì
  • la planche à découper (f) – thớt
  • le bol (m) – tô/bát lớn
  • le saladier (m) – tô trộn salad
  • le fouet (m) – phới đánh trứng
  • la spatule (f) – xẻng/sạn
  • l’éplucheur / l’économe (m) – dao gọt vỏ
  • la passoire (f) – rổ ráo, đồ lọc nước

Từ vựng, câu giao tiếp khi đi chợ, đi siêu thị​

Mua sắm tại siêu thị ở Pháp là một trải nghiệm thú vị nếu bạn biết cách hỏi giá, hỏi số lượng và đọc nhãn sản phẩm.

Đơn vị, cách hỏi số lượng​

Đơn vị cân/đo thể tích
  • un kilo de pommes – một ký táo
  • un demi-kilo de tomates – nửa ký cà chua
  • cent grammes de fromage – 100 gam phô mai
  • un litre de lait – một lít sữa
  • un demi-litre de jus – nửa lít nước ép
Bao bì thường gặp
  • une bouteille de vin – một chai rượu vang
  • une canette de bière – một lon bia
  • une boîte de thon – một hộp cá ngừ
  • un paquet de pâtes – một gói mì ống
  • un sac de pommes de terre – một bao khoai tây
  • une barquette de fraises – một hộp/dĩa dâu tây
  • un pot de yaourt – một hũ sữa chua
  • un filet d’oranges – một túi lưới cam

Câu hỏi về giá cả và số lượng​

  • Combien ça coûte ? – Cái này giá bao nhiêu?
  • C’est combien le kilo ? – Một ký bao nhiêu tiền?
  • Je voudrais deux tranches de jambon. – Tôi muốn mua hai lát giăm bông.
  • Mettez-moi un kilo de pommes, s’il vous plaît. – Làm ơn cân cho tôi một ký táo.
  • Pouvez-vous me peser 300 grammes de fromage ? – Bạn có thể cân cho tôi 300 gam phô mai không?

Câu hỏi về thành phần, dị ứng, chất lượng​

  • Quels sont les ingrédients ? – Nguyên liệu gồm những gì?
  • Ce produit contient-il des allergènes ? – Sản phẩm này có chứa chất gây dị ứng không?
  • Est-ce que c’est frais ? – Cái này có tươi không?
  • C’est bio ? – Cái này có phải hữu cơ không?
  • Puis-je goûter ? – Tôi có thể nếm thử không?

5.4 Mẫu hội thoại ngắn ở siêu thị/chợ​

Khách: Bonjour, je voudrais un kilo de tomates.
(Chào anh/chị, tôi muốn mua một ký cà chua.)
Người bán: Voilà, un kilo de tomates. Autre chose ?
(Đây, một ký cà chua. Còn gì nữa không?)
Khách: Oui, une barquette de fraises, s’il vous plaît.
(Vâng, một hộp dâu tây, làm ơn.)
Người bán: Ça fera 5 euros.
(Hết 5 euro.)
Khách: Voilà. Merci, bonne journée.
(Đây ạ. Cảm ơn, chúc một ngày tốt lành.)

Câu giao tiếp gọi món ở nhà hàng (du restaurant à l’addition)​

Để thưởng thức ẩm thực Pháp một cách trọn vẹn, bạn cần biết cách gọi món, hỏi thông tin về món ăn và yêu cầu thanh toán.

Mở lời và gọi món​

  • Bonjour, je voudrais réserver une table pour deux. – Xin chào, tôi muốn đặt bàn cho hai người.
  • Je prends le menu du jour. – Tôi gọi thực đơn trong ngày.

Hỏi món, thay thế, lưu ý dị ứng​

  • Ce plat est-il épicé ? – Món này có cay không?
  • Puis-je remplacer la salade par des frites ? – Tôi có thể đổi salad sang khoai tây chiên không?

Yêu cầu hóa đơn, cảm ơn​

  • L’addition, s’il vous plaît. – Làm ơn cho tôi xin hóa đơn.
  • Merci beaucoup, c’était délicieux. – Cảm ơn nhiều, món ăn rất ngon.

Partitif (du, de la, des) et article défini (le, la, les) trong ngữ cảnh thực phẩm​

Việc chọn đúng mạo từ sẽ giúp câu nói của bạn rõ nghĩa và đúng ngữ pháp hơn.

Quy tắc nhanh + ngoại lệ​

  • du, de la, des: dùng khi nói lượng không xác định.
    • Je bois du café. – Tôi uống cà phê (không xác định lượng).
  • le, la, les: dùng khi nói về loại chung hoặc đã biết.
    • J’aime le café. – Tôi thích cà phê (nói chung).

10 câu mẫu áp dụng​

  • Ajoutez de la farine. – Thêm bột mì.
  • Le fromage est sur la table. – Phô mai ở trên bàn.
Nếu như bạn đang học để giao tiếp trong bếp hoặc nhà hàng, hãy luyện chuyển đổi câu từ mạo từ partitif sang défini và ngược lại để tránh lỗi.
Qua bài viết này, bạn đã có một bộ từ vựng về thực phẩm tiếng Pháp đầy đủ: từ nguyên liệu, dụng cụ, động từ nấu ăn đến câu giao tiếp trong siêu thị và nhà hàng, kèm mẹo phát âm và ngữ pháp đi kèm.
 
×
Quay lại
Top Bottom