
STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
1
疾病
jíbìng
bệnh tật
2
感冒
gǎnmào
cảm
3
水痘
shuǐdòu
thủy đậu
4
艾滋病
àizībìng
aids
5
食物中毒
shíwù zhòngdú
ngộ độc thực phẩm
6
癌症
áizhèng
ung thư
7
肿瘤
zhǒngliú
sưng tấy
8
感染
gǎnrǎn
truyền nhiễm
9
糖尿病
tángniàobìng
tiểu đường
10
肺炎
fèiyán
viêm phổi
11
医院
yīyuàn
bệnh viện
12
加护病房
jiāhùbìngfáng
phòng chăm sóc đặc biệt
13
患者
huànzhě
bệnh nhân
14
医生的办公室
yīshēng de bàngōngshì
phòng khám bác sĩ
15
诊断
zhěnduàn
chẩn đoán
16
诊断书
zhěnduàn shū
phiếu chẩn đoán
17
药物
yàowù
thuốc
18
治疗
zhìliáo
trị liệu
19
解毒剂
jiě dú jì
thuốc giải độc
20
愈合
yùhé
lành,kín miệng(vết thương)
21
痊愈
quányù
22
手术
shǒushù
phẫu thuật
23
麻醉剂
mázuì jì
thuốc gây mê
24
伤口
shāngkǒu
vết thương
25
创伤
chuāngshāng
26
创伤害
hài shòushāng
bị thương
27
受伤
chuāngshāng
28
切伤
qiè shāng
mổ
29
疤痕
bāhén
sẹo,thẹo
30
斑点病
bāndiǎn bìng
vảy( vết thương sắp lành)
31
疥癣
jiè xuǎn
32
抓痕
zhuā hén
trầy da
33
擦伤
cāshāng
sước da
34
淤青伤
yū qīng shāng
vết bầm, thâm tím
35
水疱
shuǐpào
mụn nước
36
症状
zhèng zhuàng
triệu chứng của 1 căn bệnh
37
咳嗽
késòu
ho
38
发寒颤
fā hán chàn
lạnh rùng mình
39
发烧
fāshāo
sốt
40
恶心
ěxīn
buồn nôn, nôn mửa
41
作呕
zuò’ǒu
42
便秘
biànmì
táo bón
43
腹泻
fùxiè
tiêu chảy
44
胃气
wèi qì
đầy hơi
45
胀气
zhàng qì
46
抽筋
chōujīn
chuột rút,vọp bẻ
47
沙哑
shāyǎ
khản giọng
48
脓
nóng
mủ (của vết thương)
(Sưu tầm và tổng hợp)
Tìm hiểu thêm tại: https://cunghoc.org/?p=3406