Thùy Trang Vũ
Banned
- Tham gia
- 14/5/2018
- Bài viết
- 0
Từ vựng tiếng Trung tại Ga tàu
Bãi xuất phát 发车场 fāchēchǎng
Bảng giờ tầu chạy 行车时刻表 xíngchē shíkè biǎo
Bảng thời gian, bảng giờ 时刻表 shíkè biǎo
Buồng lái tầu 列车司机室 lièchē sījī shì
Cảnh sát trên tầu 乘警 chéngjǐng
Căng tin 小卖部 xiǎomàibù
Cầu đường sắt 铁路桥 tiělù qiáo
Chạy ra khỏi ga 开出车站 kāi chū chēzhàn
Chạy vào ga 开进车站 kāi jìn chēzhàn
Chỗ ngồi cạnh cửa sổ 靠窗座位 kào chuāng zuòwèi
Chỗ ngồi sát lối đi 靠通道的座位 kào tōngdào de zuòwèi
Công nhân viên đường sắt 铁路职工 tiělù zhígōng
Cửa soát vé 检票口 jiǎnpiào kǒu
Đặt vé ghế cứng 订硬席票 dìng yìng xí piào
Đặt vé nằm 订卧铺票 dìng wòpù piào
Đèn tín hiệu đường cắt ngang 道口信号机 dàokǒu xìnhào jī
Điểm cuối đường sắt 轨头 guǐ tóu
Đúng giờ 准点 zhǔndiǎn
Đường để lên xuống tầu (上下)车道 (shàngxià) chēdào
Đường ray 铁轨 tiěguǐ
Đường sắt 铁路 tiělù
Đường sắt trên cao 高架铁路 gāojià tiělù
Đường tầu chạy 铁路车道 tiělù chēdào
Ga cuối cùng 终点站 zhōngdiǎn zhàn
Ga đầu mối 枢纽站 shūniǔ zhàn
Ga đến 到达站 dàodá zhàn
Ghế cứng 硬席 yìng xí
Ghế cứng, gi.ường cứng 硬席卧铺 yìng xí wòpù
Giá để hành lý 行李架 xínglǐ jià
Gián đoạn giao thông đường sắt 铁路交通的中断 tiělù jiāotōng de zhōngduàn
gi.ường dưới 下铺 xià pù
gi.ường hạng nhất 头等卧铺 tóuděng wòpù
gi.ường mềm 软卧 ruǎnwò
gi.ường nằm 卧铺, 铺位 wòpù, pùwèi
gi.ường trên 上铺 shàng pù
Hành lang 过道 guòdào
Hành lý 行李 xínglǐ
Hành lý gửi theo toa 托运的行李 tuōyùn de xínglǐ
Hành lý mang theo người 随身行李 suíshēn háng lǐ
Hành lý quá trọng lượng quy định 超重行李 chāozhòng xínglǐ
Hóa đơn hành lý 行李票 xínglǐ piào
Khởi hành 发车 fāchē
Kịp chuyến tầu 赶上火车 gǎn shàng huǒchē
Máy bán vé tự động 自动售票机 zìdòng shòupiàojī
Muộn giờ 晚点 wǎndiǎn
Người bán hàng rong trong nhà ga 车站小贩 chēzhàn xiǎofàn
Người bán vé 售票员 shòupiàoyuán
Người lái tầu 火车司机 huǒchē sījī
Nhân viên báo tín hiệu 信号工 xìnhào gōng
Nhân viên bốc vác 搬运工 bānyùn gōng
Nhân viên phục vụ trên tầu 乘务员 chéngwùyuán
Nhân viên quản lý kho hành lý 行李寄存处管理员 xínglǐ jìcún chù guǎnlǐ yuán
Nhân viên sân bãi 车场工作人员 chēchǎng gōngzuò rényuán
Nhân viên soát vé 查票员, 检票员 chá piào yuán, jiǎnpiào yuán
Nhân viên trên tầu 列车员 lièchēyuán
Nhỡ tầu 误车 wù chē
Nơi gửi hành lý 行李寄存处 xínglǐ jìcún chù
Phòng chờ tầu 候车室 hòuchē shì
Phòng giữ đồ thất lạc 失物招领处 shīwù zhāolǐng chù
Phòng hành lý 行李房 xínglǐ fáng
Phòng trà trong nhà ga 车站茶点室 chēzhàn chádiǎn shì
Quầy bán vé 售票处 shòupiào chù
Quầy bar trong nhà ga 车站酒吧 chēzhàn jiǔbā
Quầy thông tin 问询处 wèn xún chù
Say tầu xe 晕火车 yūn huǒchē
Sân ga (nơi tầu lăn bánh) 发车站台 fāchē zhàntái
Soát vé 检票, 查票 jiǎnpiào, chá piào
Tầu chậm 慢车 mànchē
Tầu hỏa 列车 lièchē
Tầu hỏa cao tốc 高速列车 gāosù lièchē
Tầu hỏa chạy quanh thành phố 市郊往返列车 shìjiāo wǎngfǎn lièchē
Tầu tốc hành 特快列车 tèkuài lièchē
Thềm, bục xuống tầu 下客站台 xià kè zhàntái
Thềm ga, sân ga 站台 zhàntái
Thời gian đến 到达时间 dàodá shíjiān
Thời gian tầu chuyển bánh 开车时间 kāichē shíjiān
Toa ăn 餐车 cānchē
Toa ăn nhanh 快餐餐车 kuàicān cānchē
Toa ăn nhẹ 便餐餐车 biàncān cānchē
Toa có gi.ường ngủ 卧车 wòchē
Toa hành lý 行李车 xínglǐ chē
Toa thường 普通车厢 pǔtōng chēxiāng
Toa xe 车厢 chēxiāng
Toa xe cấm hút thuốc 无烟车厢 wú yān chēxiāng
Toa xe chở nhân viên phục vụ trên tầu 乘务员车 chéngwùyuán chē
Trưởng ga 站长 zhàn zhǎng
Trưởng tầu 行车主任, 列车长 xíngchē zhǔrèn, lièchē zhǎng
Tuyến đường sắt chính 铁路干线 tiělù gànxiàn
Vào ga 进站 jìn zhàn
Vé gi.ường nằm 卧铺票 wòpù piào
Vé hành khách thường 普通客票 pǔtōng kèpiào
Vé khứ hồi 往返票 wǎngfǎn piào
Vé một lượt 单程票 dānchéng piào
Vé tầu 车票 chēpiào
Vé tầu nhanh 快车票 kuài chē piào
Vé vào ga, vé đưa tiễn 站台票 zhàntái piào
Xe vận chuyển hành lý 行李运送车 xínglǐ yùnsòng chē
Xin mời đi tầu! 欢迎乘坐! huānyíng chéngzuò!
Mẫu câu giao tiếp tại nhà ga
Mỗi ngày có mấy chuyến đi Bắc Kinh?
每天有几列火车到大北京?
Měi tiān yǒu jǐ liè huǒ chē dào dá Běi Jīng ?
Đây là vé tàu của tôi.
这是我的车票。
zhè shì wǒ de chē piào .
Xin chỉ giúp tôi người phụ trách xe.
请告诉我车箱负责同志。
Qǐng gào sù wǒ chē xiāng fù zé tóng zhì .
Tôi muốn đổi chỗ ngồi có được không?
我想换座位可以吗?
wǒ xiǎng huàn zuò wè kě yǐ mā ?
Ga tới là ga gì?
下一站是什么站?
xià yí zhàn shì shénme zhàn ?
Mấy giờ thì tới Bắc Kinh?
几点能到达北京?
jǐ diǎn néng dào dá Běi Jīng ?
Tàu đi Bắc Kinh 3 giờ khởi hành
去的北京火车三点出发。
qù de Běi Jīng sān diǎn chū fā.
Đoàn tàu này dừng lại khoảng mấy phút?
这列火车要停下几分钟?
zhè liè huǒ chē yào tíng xià jǐ fēn zhōng ?
Chỗ ngồi của tôi ở đâu?
我座位在什么地方?
wǒ zuò wèi zài shénme dì fāng ?
Học tiếng Trung mỗi ngày cùng THANHMAIHSK nhé!
Bãi xuất phát 发车场 fāchēchǎng
Bảng giờ tầu chạy 行车时刻表 xíngchē shíkè biǎo
Bảng thời gian, bảng giờ 时刻表 shíkè biǎo
Buồng lái tầu 列车司机室 lièchē sījī shì
Cảnh sát trên tầu 乘警 chéngjǐng
Căng tin 小卖部 xiǎomàibù
Cầu đường sắt 铁路桥 tiělù qiáo
Chạy ra khỏi ga 开出车站 kāi chū chēzhàn
Chạy vào ga 开进车站 kāi jìn chēzhàn
Chỗ ngồi cạnh cửa sổ 靠窗座位 kào chuāng zuòwèi
Chỗ ngồi sát lối đi 靠通道的座位 kào tōngdào de zuòwèi
Công nhân viên đường sắt 铁路职工 tiělù zhígōng
Cửa soát vé 检票口 jiǎnpiào kǒu
Đặt vé ghế cứng 订硬席票 dìng yìng xí piào
Đặt vé nằm 订卧铺票 dìng wòpù piào
Đèn tín hiệu đường cắt ngang 道口信号机 dàokǒu xìnhào jī
Điểm cuối đường sắt 轨头 guǐ tóu
Đúng giờ 准点 zhǔndiǎn
Đường để lên xuống tầu (上下)车道 (shàngxià) chēdào
Đường ray 铁轨 tiěguǐ
Đường sắt 铁路 tiělù
Đường sắt trên cao 高架铁路 gāojià tiělù
Đường tầu chạy 铁路车道 tiělù chēdào
Ga cuối cùng 终点站 zhōngdiǎn zhàn
Ga đầu mối 枢纽站 shūniǔ zhàn
Ga đến 到达站 dàodá zhàn
Ghế cứng 硬席 yìng xí
Ghế cứng, gi.ường cứng 硬席卧铺 yìng xí wòpù
Giá để hành lý 行李架 xínglǐ jià
Gián đoạn giao thông đường sắt 铁路交通的中断 tiělù jiāotōng de zhōngduàn
gi.ường dưới 下铺 xià pù
gi.ường hạng nhất 头等卧铺 tóuděng wòpù
gi.ường mềm 软卧 ruǎnwò
gi.ường nằm 卧铺, 铺位 wòpù, pùwèi
gi.ường trên 上铺 shàng pù
Hành lang 过道 guòdào
Hành lý 行李 xínglǐ
Hành lý gửi theo toa 托运的行李 tuōyùn de xínglǐ
Hành lý mang theo người 随身行李 suíshēn háng lǐ
Hành lý quá trọng lượng quy định 超重行李 chāozhòng xínglǐ
Hóa đơn hành lý 行李票 xínglǐ piào
Khởi hành 发车 fāchē
Kịp chuyến tầu 赶上火车 gǎn shàng huǒchē
Máy bán vé tự động 自动售票机 zìdòng shòupiàojī
Muộn giờ 晚点 wǎndiǎn
Người bán hàng rong trong nhà ga 车站小贩 chēzhàn xiǎofàn
Người bán vé 售票员 shòupiàoyuán
Người lái tầu 火车司机 huǒchē sījī
Nhân viên báo tín hiệu 信号工 xìnhào gōng
Nhân viên bốc vác 搬运工 bānyùn gōng
Nhân viên phục vụ trên tầu 乘务员 chéngwùyuán
Nhân viên quản lý kho hành lý 行李寄存处管理员 xínglǐ jìcún chù guǎnlǐ yuán
Nhân viên sân bãi 车场工作人员 chēchǎng gōngzuò rényuán
Nhân viên soát vé 查票员, 检票员 chá piào yuán, jiǎnpiào yuán
Nhân viên trên tầu 列车员 lièchēyuán
Nhỡ tầu 误车 wù chē
Nơi gửi hành lý 行李寄存处 xínglǐ jìcún chù
Phòng chờ tầu 候车室 hòuchē shì
Phòng giữ đồ thất lạc 失物招领处 shīwù zhāolǐng chù
Phòng hành lý 行李房 xínglǐ fáng
Phòng trà trong nhà ga 车站茶点室 chēzhàn chádiǎn shì
Quầy bán vé 售票处 shòupiào chù
Quầy bar trong nhà ga 车站酒吧 chēzhàn jiǔbā
Quầy thông tin 问询处 wèn xún chù
Say tầu xe 晕火车 yūn huǒchē
Sân ga (nơi tầu lăn bánh) 发车站台 fāchē zhàntái
Soát vé 检票, 查票 jiǎnpiào, chá piào
Tầu chậm 慢车 mànchē
Tầu hỏa 列车 lièchē
Tầu hỏa cao tốc 高速列车 gāosù lièchē
Tầu hỏa chạy quanh thành phố 市郊往返列车 shìjiāo wǎngfǎn lièchē
Tầu tốc hành 特快列车 tèkuài lièchē
Thềm, bục xuống tầu 下客站台 xià kè zhàntái
Thềm ga, sân ga 站台 zhàntái
Thời gian đến 到达时间 dàodá shíjiān
Thời gian tầu chuyển bánh 开车时间 kāichē shíjiān
Toa ăn 餐车 cānchē
Toa ăn nhanh 快餐餐车 kuàicān cānchē
Toa ăn nhẹ 便餐餐车 biàncān cānchē
Toa có gi.ường ngủ 卧车 wòchē
Toa hành lý 行李车 xínglǐ chē
Toa thường 普通车厢 pǔtōng chēxiāng
Toa xe 车厢 chēxiāng
Toa xe cấm hút thuốc 无烟车厢 wú yān chēxiāng
Toa xe chở nhân viên phục vụ trên tầu 乘务员车 chéngwùyuán chē
Trưởng ga 站长 zhàn zhǎng
Trưởng tầu 行车主任, 列车长 xíngchē zhǔrèn, lièchē zhǎng
Tuyến đường sắt chính 铁路干线 tiělù gànxiàn
Vào ga 进站 jìn zhàn
Vé gi.ường nằm 卧铺票 wòpù piào
Vé hành khách thường 普通客票 pǔtōng kèpiào
Vé khứ hồi 往返票 wǎngfǎn piào
Vé một lượt 单程票 dānchéng piào
Vé tầu 车票 chēpiào
Vé tầu nhanh 快车票 kuài chē piào
Vé vào ga, vé đưa tiễn 站台票 zhàntái piào
Xe vận chuyển hành lý 行李运送车 xínglǐ yùnsòng chē
Xin mời đi tầu! 欢迎乘坐! huānyíng chéngzuò!
Mẫu câu giao tiếp tại nhà ga
Mỗi ngày có mấy chuyến đi Bắc Kinh?
每天有几列火车到大北京?
Měi tiān yǒu jǐ liè huǒ chē dào dá Běi Jīng ?
Đây là vé tàu của tôi.
这是我的车票。
zhè shì wǒ de chē piào .
Xin chỉ giúp tôi người phụ trách xe.
请告诉我车箱负责同志。
Qǐng gào sù wǒ chē xiāng fù zé tóng zhì .
Tôi muốn đổi chỗ ngồi có được không?
我想换座位可以吗?
wǒ xiǎng huàn zuò wè kě yǐ mā ?
Ga tới là ga gì?
下一站是什么站?
xià yí zhàn shì shénme zhàn ?
Mấy giờ thì tới Bắc Kinh?
几点能到达北京?
jǐ diǎn néng dào dá Běi Jīng ?
Tàu đi Bắc Kinh 3 giờ khởi hành
去的北京火车三点出发。
qù de Běi Jīng sān diǎn chū fā.
Đoàn tàu này dừng lại khoảng mấy phút?
这列火车要停下几分钟?
zhè liè huǒ chē yào tíng xià jǐ fēn zhōng ?
Chỗ ngồi của tôi ở đâu?
我座位在什么地方?
wǒ zuò wèi zài shénme dì fāng ?
Học tiếng Trung mỗi ngày cùng THANHMAIHSK nhé!