STT | 中文 | 拼音 | 越语 |
1 | 出纳 | Chūnà | thủ quỹ |
2 | 会计 | kuàijì | kế toán |
3 | 审计 | shěnjì | kiểm toán |
4 | 质检 | Zhì jiǎn | Kiểm tra chất lượng |
5 | 资管 | zī guǎn | Quản lý tài sản |
6 | 客服 | kè fú | CSKH |
7 | 财务 | cáiwù | Tài vụ |
8 | 风控 | fēng kòng | Kiểm soát rủi ro |
9 | 行政 | xíngzhèng | hành chính |
10 | 人事 | rénshì | nhân sự |
11 | 市场 | Shìchǎng | Thị trường |
12 | 代理 | Dàilǐ | Đại lý |
13 | 专员 | zhuānyuán | chuyên viên |
14 | 职员 | zhíyuán | Nhân Viên |
15 | 组长 | Zǔ zhǎng | Tổ trưởng |
16 | 主管 | zhǔguǎn | Người quản lý |
17 | 上级 | shàngjí | Cấp trên |
18 | 大股东 | Dà gǔdōng | cổ đông lớn |
19 | 平台 | píngtái | Đài,sân chơi |
20 | 站别 | Zhàn bié | trạm đài |
21 | 前台 | qiántái | Trang trước |
22 | 后台 | Hòutái | Trang sau, hậu đài |
23 | 客户 | Kèhù | khách hàng |
24 | 出入款 | chūrù kuǎn | xuất nhập khoản |
25 | 出款 | chū kuǎn | xuất khoản |
26 | 取款 | Qǔkuǎn | Rút tiền |
27 | 提款 | Tí kuǎn | Rút tiền |
28 | 提现 | Tíxiàn | Rút tiền |
29 | 入款 | rù kuǎn | nhập khoản |
30 | 充值 | Chōngzhí | nạp tiền |
31 | 存款 | Cúnkuǎn | gửi tiền |
32 | 转账 | zhuǎnzhàng | chuyển khoản |
33 | 代付 | dài fù | Thanh toán hộ, trả thay |
34 | 支付 | zhīfù | chi; chi ra; thanh toán |
35 | 付款 | Fùkuǎn | thanh toán |
36 | 打款 | Dǎ kuǎn | nạp tiền, thanh toán |
37 | 汇报 | huìbào | báo cáo, tổng kết báo cáo lên |
38 | 汇总 | huìzǒng | Tóm lược, báo cáo tổng hợp |
39 | 报表 | bàobiǎo | bao biểu |
40 | 卡列表 | Kǎ lièbiǎo | Danh sách thẻ |
41 | 出款表 | chū kuǎn biǎo | biểu xuất khoản |
42 | 中专表 | zhōngzhuān biǎo | biểu trung chuyển |
43 | 入款表 | rù kuǎn biǎo | biểu nhập khoản |
44 | 转账金额 | Zhuǎnzhàng jīn'é | Số tiền chuyển khoản |
45 | 转账方式 | zhuǎnzhàng fāngshì | Phương thức chuyển khoản |
46 | 实时转账 | shíshí zhuǎnzhàng | thời gian thực chuyển khoản |
47 | 普通转账 | pǔtōng zhuǎnzhàng | Chuyển khoản thông thường |
48 | 次日转账 | cì rì zhuǎnzhàng | Chuyển vào ngày hôm sau |
49 | 回转 | Huízhuǎn | chuyển lại |
50 | 退回 | tuìhuí | trả về |
51 | 退款 | Tuì kuǎn | Hoàn tiền |
52 | 下发 | xià fā | chuyển tiền xuống |
53 | 增值税 | zēngzhí shuì | VAT |
54 | 中介费 | zhōngjiè fèi | Phí trung gian |
55 | 手续费 | Shǒuxù fèi | Phí thủ tục |
56 | 费用 | fèiyòng | chi phí |
57 | 税费 | shuì fèi | tiền Thuế |
58 | 生活费 | shēnghuófèi | chi phí sinh hoạt |
59 | 水电费 | Shuǐdiàn fèi | Hóa đơn điện nước |
60 | 网路费 | wǎng lùfèi | Phí Internet |
61 | 宿舍费 | sùshè fèi | Phí ký túc xá |
62 | 一次一笔 | yīcì yī bǐ | mỗi lần một đơn |
63 | 盈利 | Yínglì | Lợi nhuận |
64 | 游戏 | Yóuxì | trò chơi |
65 | 自动 | zìdòng | tự động |
66 | 手动 | shǒudòng | Thủ công |
67 | 加班 | jiābān | Tăng ca |
68 | 上班 | shàngbān | lên ca |
69 | 下班 | xiàbān | xuống ca |
70 | 迟到 | chídào | đi Muộn |
71 | 入职 | Rùzhí | nhận việc |
72 | 离职 | lízhí | nghỉ việc |
73 | 手续 | shǒuxù | thủ tục |
74 | 文件 | wénjiàn | tập tin |
75 | 资料 | zīliào | tài liệu |
76 | 罚款 | fákuǎn | tiền phạt |
77 | 奖励 | jiǎnglì | thưởng |
78 | 错误 | cuòwù | lỗi, sai |
79 | 拒接 | jù jiē | từ chối nhận |
80 | 拒绝 | jùjué | Từ chối |
81 | 确认 | quèrèn | xác nhận |
82 | 加 | Jiā | cộng |
83 | 减 | jiǎn | trừ |
84 | 乘 | chéng | nhân |
85 | 除以 | chú yǐ | chia |
86 | 等于 | děngyú | bằng |
87 | 成功 | Chénggōng | thành công |
88 | 失败 | shībài | thất bại |
89 | 处理 | chǔlǐ | xử lý |
90 | 打开 | dǎkāi | bật,mở |
91 | 关闭 | guānbì | tắt, đóng |
92 | 搜索 | sōusuǒ | tìm kiếm |
93 | 咨询 | zīxún | tham mưu, hỏi, tư vấn |
94 | 查询 | Cháxún | tìm kiếm, kiểm tra |
95 | 查看 | Chákàn | kiểm tra Xem |
96 | 疑问 | Yíwèn | Nghi vấn |
97 | 测试 | cèshì | thử, dùng thử |
98 | 计算 | Jìsuàn | Phép tính, tính toán |
99 | 结算 | jiésuàn | Quyết toán |
100 | 公式 | gōngshì | công thức |
101 | 数据 | shùjù | dữ liệu |
102 | 工具 | gōngjù | dụng cụ |
103 | 剪切 | jiǎn qiè | Cắt |
104 | 复制 | fùzhì | sao chép |
105 | 粘贴 | Zhāntiē | Dán |
106 | 清除内容 | qīngchú nèiróng | quét sạch nội dung |
107 | 隐藏 | yǐncáng | ẩn giấu |
108 | 取消隐藏 | Qǔxiāo yǐncáng | hủy ẩn dấu, Bỏ ẩn |
109 | 设置 | shèzhì | Thiết lập |
110 | 重置 | Chóng zhì | Đặt lại |
111 | 设定 | shè dìng | thiết lập |
112 | 安装 | Ānzhuāng | cài đặt |
113 | 自动出款设定 | Zìdòng chū kuǎn shè dìng | Cài đặt xuất khoản tự động |
114 | 提款方式设定 | Tí kuǎn fāng shè dìng | Cài đặt phương thức rút tiền |
115 | 出款风控设置 | Chū kuǎn fēng kòng shèzhì | Cài đặt kiểm soát rủi ro xuất khoản |
116 | 自动出款肖信 | Zìdòng chū kuǎn xiào xìn | Tin nhắn xuất khoản tự động |
117 | 首页 | shǒuyè | trang chính |
118 | 页面 | Yèmiàn | mặt Trang |
119 | 界面 | Jièmiàn | giao diện |
120 | 桌面 | Zhuōmiàn | mặt Màn hình |
121 | 系统 | Xìtǒng | hệ thống |
122 | 分析 | fēnxī | phân tích |
123 | 判断 | pànduàn | phán đoán |
124 | 纪录 | Jìlù | ghi lại; ghi chép |
125 | 记录 | jìlù | ghi , ghi lại |
126 | 记账 | jì zhàng | ghi sổ sách kế toán |
127 | 记表 | jì biǎo | Ghi biểu |
128 | 项目 | xiàngmù | hạng mục |
129 | 功能 | gōngnéng | công năng |
130 | 通知 | tōngzhī | thông báo |
131 | 公告 | gōnggào | sự thông báo văn bản |
132 | 谷歌 | Gǔgē | Google |
133 | 浏览器 | liúlǎn qì | Trình duyệt, trang wed |
134 | 渠道 | qúdào | kênh dẫn |
135 | 通道 | tōngdào | kênh, đường đi |
136 | 通过 | Tōngguò | Thông qua |
137 | 步骤 | bùzhòu | bước, các bước |
138 | 保存 | bǎocún | lưu lại |
139 | 格式 | géshì | định dạng, |
140 | 符号 | Fúhào | Biểu tượng, ký hiệu |
141 | 打印 | dǎyìn | in |
142 | 操作 | Cāozuò | thao tác |
143 | 标准 | biāozhǔn | Tiêu chuẩn |
144 | 流程 | liúchéng | Quá trình, lưu trình |
145 | 准备 | zhǔnbèi | chuẩn bị |
146 | 密码 | mìmǎ | mật khẩu |
147 | 连线 | lián xiàn | Kết nối |
148 | 香港 | xiānggǎng | Hồng Kông |
149 | 纸飞机 | Zhǐ fēijī | telegram |
150 | 又称 | yòu chēng | tên gọi |
151 | 登录 | dēnglù | đăng nhập |
152 | 登陆 | Dēnglù | đăng nhập |
153 | 登入 | Dēngrù | Đăng nhập vào |
154 | 插入 | chārù | chèn, thêm |
155 | 输入 | shūrù | đi vào, nhập vào |
156 | 对接群 | duìjiē qún | nhóm bàn giao công việc |
157 | 群 | qún | nhóm |
158 | 用户名 | yònghù míng | tên tài khoản |
159 | 首出 | Shǒu chū | lần đầu xuất khoản |
160 | 首次出款 | shǒucì chū kuǎn | lần đầu xuất khoản |
161 | 大额出款 | dà é chū kuǎn | xuất tiền lớn |
162 | 会员账号 | huìyuán zhànghào | tài khoản thành viên |
163 | 审单 | Shěn dān | Duyệt đơn |
164 | 审核 | Shěnhé | Kiểm Duyệt |
165 | 复审 | Fùshěn | kiểm tra lại |
166 | 核实 | héshí | Kiểm chứng |
167 | 核对 | héduì | thẩm tra đối chiếu |
168 | 正确 | zhèngquè | chính xác |
169 | 确定 | quèdìng | xác nhận |
170 | 决定 | juédìng | Quyết định |
171 | 是否 | shìfǒu | phải không |
172 | 能否 | Néng fǒu | Có thể |
173 | 否 | fǒu | Trợ từ phủ định |
174 | 相对应 | Xiāng duìyìng | tương ứng |
175 | 基本 | Jīběn | Căn bản |
176 | 问题 | wèntí | vấn đề |
177 | 注意 | zhùyì | chú ý |
178 | 备注 | bèizhù | ghi chú |
179 | 留意 | liúyì | lưu ý |
180 | 状态 | zhuàngtài | trạng thái |
181 | 状况 | Zhuàngkuàng | Tình hình |
182 | 类别 | lèibié | thể loại |
183 | 币别 | Bì bié | Tiền tệ |
184 | 日期 | rìqí | ngày tháng |
185 | 单号 | dān hào | số đơn |
186 | 订单号 | dìngdān hào | Mã đơn hàng |
187 | 笔数 | bǐ shù | Số lượng đơn giao dịch |
188 | 回复 | huífù | Đáp lại, trả lời |
189 | 以上 | yǐshàng | trở lên |
190 | 以下 | yǐxià | trở xuống |
191 | 首次 | Shǒucì | Đầu tiên, lần đầu |
192 | 本金 | Běn jīn | tiền vốn, tiền gốc |
193 | 本人 | běnrén | chính chủ |
194 | 非本人 | fēi běnrén | Không chính chủ |
195 | 点击 | diǎnjī | Bấm vào, chọn vào |
196 | 按下去 | Àn xiàqù | Nhấn vào |
197 | 特殊 | Tèshū | đặc biệt |
198 | 其他 | qítā | khác |
199 | 尤其 | Yóuqí | đặc biệt |
200 | 不足 | bùzú | không đủ |
201 | 打码量 | Dǎ mǎ liàng | mức độ đặt cược |
202 | 流水 | Liúshuǐ | dòng tiền, lượng đặt cược |
203 | 有效投注 | yǒuxiào tóuzhù | đặt cược hữu hiệu; hiệu quả |
204 | 投注成功 | Tóuzhù chénggōng | Đặt cược thành công |
205 | 结果 | jiéguǒ | kết quả |
206 | 效果 | xiàoguǒ | hiệu quả, hiệu suất |
207 | 返点 | fǎndiǎn | tiền hoa hồng cấp trên |
208 | 返水 | Fǎn shuǐ | tiền hoa hồng người chơi |
209 | 比例 | Bǐlì | tỉ lệ; tỉ số |
210 | 输赢 | shūyíng | Thắng thua |
211 | 先看 | xiān kàn | xem trước |
212 | 正常 | zhèngcháng | bình thường |
213 | 异常 | yìcháng | khác thường, bất thường |
214 | 执行 | zhíxíng | thực hiện |
215 | 提交 | tíjiāo | Gửi đi |
216 | 更多 | Gèng duō | nhiều Hơn |
217 | 下一步 | xià yībù | Bước tiếp theo |
218 | 步 | bù | bước |
219 | 免费 | miǎnfèi | miễn phí |
220 | 规定 | guīdìng | Quy định |
221 | 规则 | Guīzé | Quy tắc |
222 | 超时 | chāoshí | quá giờ |
223 | 限额 | Xiàn'é | Giới hạn tiền |
224 | 延迟 | yánchí | sự trì trễ |
225 | 一直延迟 | yīzhí yánchí | Luôn bị trì hoãn |
226 | 维护 | wéihù | bảo trì |
227 | 挂着 | guàzhe | Treo |
228 | 发现 | fāxiàn | Tìm thấy,phát hiện |
229 | 冻结 | dòngjié | đóng băng |
230 | 解冻 | Jiědòng | gỡ đóng băng |
231 | 影响 | yǐngxiǎng | ảnh hưởng |
232 | 筛选 | Shāixuǎn | bộ lọc, lọc |
233 | 选项 | xuǎnxiàng | Tùy chọn |
234 | 层级管理 | Céngjí guǎnlǐ | Quản lý phân cấp |
235 | 层级 | Céngjí | Cấp độ |
236 | 账目 | zhàngmù | khoản mục |
237 | 账目汇总 | Zhàngmù huìzǒng | Tóm tắt khoản mục |
238 | 提供 | Tígōng | cung cấp |
239 | 回执单 | huízhí dān | Biên lai chuyển tiền |
240 | 电子回执单 | Diànzǐ huízhí dān | hóa đơn điện tử |
241 | 证据 | zhèngjù | chứng cứ; bằng chứng |
242 | 单据 | dānjù | giấy biên lai |
243 | 存款收据 | Cúnkuǎn shōujù | biên lai gửi tiền |
244 | 根据 | gēnjù | dựa theo, dựa vào |
245 | 未领 | wèi lǐng | tiền nhận thừa, chưa nhận |
246 | 已领 | Yǐ lǐng | đã trả lại tiền thừa, đã nhận |
247 | 未回款 | wèi huí kuǎn | Chưa cộng tiền |
248 | 调整未回款 | tiáozhěngwèi huí kuǎn | Điều chỉnh Chưa cộng tiền |
249 | 未到账 | wèi dào zhàng | tiền chưa đến |
250 | 延迟到账 | yánchí dào zhàng | tiền đến muộn |
251 | 已到账 | yǐ dào zhàng | tiền đã đến |
252 | 多转款 | duō zhuǎn kuǎn | chuyển tiền thừa |
253 | 调整多转款 | tiáozhěng duō zhuǎn kuǎn | Điều chỉnh tiền chuyển thừa |
254 | 误存 | wù cún | nhập khoản sai |
255 | 误存提出 | Wù cún tíchū | đã rút khoản nhập sai |
256 | 误存未提出 | wù cún wèi tíchū | chưa rút khoản nhập sai |
257 | 导出 | dǎochū | tải xuống dữ liệu |
258 | 补单 | bǔ dān | đơn bổ sung |
259 | 补充 | bǔchōng | nộp bổ sung |
260 | 补 | bǔ | bổ sung |
261 | 绑定银行卡 | Bǎng dìng yínháng kǎ | liên kết thẻ ngân hàng |
262 | 重新 | chóngxīn | làm lại từ đầu |
263 | 更新 | Gēngxīn | Cập nhật mới Update |
264 | 刷新 | Shuāxīn | Làm mới |
265 | 重复 | chóngfù | lặp lại, trùng |
266 | 截图 | jiétú | Ảnh chụp màn hình |
267 | 清楚 | Qīngchǔ | rõ ràng |
268 | 上分 | shàng fēn | lên tiền cho tài khoản |
269 | 仔细 | zǐxì | cẩn thận, tỉ mỉ |
270 | 明细 | míngxì | Chi tiết |
271 | 小心 | xiǎoxīn | cẩn thận |
272 | 放心 | fàngxīn | yên tâm |
273 | 支付宝支付 | Zhīfùbǎo zhīfù | Thanh toán bằng Ali-Pay |
274 | 微信支付 | wēixìn zhīfù | Thanh toán qua WeChat |
275 | QQ支付 | QQ zhīfù | Thanh toán QQ |
276 | 银行支付 | yínháng zhīfù | Thanh toán qua ngân hàng |
277 | 差异 | chāyì | chênh lệch tiền |
278 | 差别 | Chābié | Sự khác biệt,lệch |
279 | 区别 | Qūbié | Sự khác biệt |
280 | 农业银行 | Nóngyè yínháng | Ngân hàng Nông nghiệp |
281 | 建设银行 | jiànshè yínháng | Ngân hàng xây dựng |
282 | 邮政银行 | yóuzhèng yínháng | Ngân hàng bưu điện |
283 | 工商银行 | gōngshāng yínháng | ngân hàng công thương ICBC |
284 | 中国银行 | zhōngguó yínháng | ngân hàng Trung Quốc |
285 | 人民币 | Rénmínbì | RMB |
286 | 美金 | měijīn | đô la Mỹ |
287 | 披索 | pī suǒ | philippine Peso |
288 | 越盾 | yuè dùn | Việt Nam đồng |
289 | 费率 | fèi lǜ | Tỷ lệ phí, tỉ lệ tiền tệ |
290 | 押金 | Yājīn | tiền đặt cọc |
291 | 退押金 | tuì yājīn | Hoàn lại tiền đặt cọc |
292 | 商户 | Shānghù | Khách hàng |
293 | 码商 | Mǎ shāng | Thương gia |
294 | 供应商 | gōngyìng shāng | nhà cung cấp |
295 | 消费 | Xiāofèi | chi phí, tiêu dùng |
296 | 费用卡 | Fèiyòng kǎ | Thẻ chi phí |
297 | 备付金 | bèi fù jīn | tiền dự phòng |
298 | 小金库 | xiǎo jīnkù | kho tiền nhỏ |
299 | 杂费 | zá fèi | Chi phí phụ, tiền tiêu vặt |
300 | 资金 | zījīn | quỹ |
301 | 支援 | zhīyuán | ủng hộ, tương trợ |
302 | 锁定 | suǒdìng | khóa |
303 | 常见问题 | Chángjiàn wèntí | vấn đề thường gặp |
304 | 操作步骤 | cāozuò bùzhòu | Các bước thao tác |
305 | 功能说明 | gōngnéng shuōmíng | Mô tả chức năng |
306 | 神秘彩金 | shénmì cǎi jīn | tiền thưởng bí ẩn |
307 | 内部互转 | nèibù hù zhuǎn | Chuyển nội bộ |
308 | 实时 | shíshí | thời gian thực |
309 | 反馈 | fǎnkuì | Phản hồi |
310 | 无误 | wúwù | Không thể nhầm lẫn, ko sai |
311 | 强制 | qiángzhì | Bắt buộc , thao tác mạnh |
312 | 旅游签证 | Lǚyóu qiānzhèng | Thị thực du lịch |
313 | 签证 | qiānzhèng | thị thực; vi-sa |
314 | 续签 | xùqiān | gia hạn visa |
315 | 降签费 | jiàng qiān fèi | phí hạ visa |
316 | 清关 | qīngguān | Thủ tục hải quan ECC |
317 | 机票 | jīpiào | Vé máy bay |
318 | 报销 | bàoxiāo | Hoàn trả tiền |
319 | 预支 | yùzhī | trả trước |
320 | 折现 | Zhé xiàn | Tiền phép năm |
321 | 私人借支 | sīrén jièzhī | bản thân vay tiền |
322 | 别墅 | biéshù | biệt thự |
323 | 保安 | bǎo'ān | Nhân viên bảo vệ |
324 | 保姆 | bǎomǔ | Người dọn dẹp vệ sinh |
325 | 厨房 | Chúfáng | phòng bếp |
326 | 小菲 | xiǎo fēi | Người philipin |
327 | 小白 | Xiǎo bái | Người mới |
328 | 房东 | fángdōng | chủ nhà |
329 | 购买 | gòumǎi | đặt mua |
330 | 浮支 | fú zhī | Chi trội |
331 | 浪费 | làng fèi | Lãng phí |
332 | 不符 | bù fú | Không phù hợp |
333 | 漏记 | lòu jì | Ghi sót |
334 | 错帐 | cuò zhàng | Sổ sách có sai sót |
335 | 做假帐 | zuò jiǎ zhàng | Lập số giả |
336 | 记录错误 | jìlù cuòwù | Sai sót trong ghi chép |
337 | 计算错误 | jìsuàn cuò wù | Sai sót về tính toán |
338 | 混乱帐目 | hǔn luàn zhàng mù | Khoản mục lộn xộn |
339 | 全勤奖 | quán qín jiǎng | Thưởng chuyên cần |
340 | 加班工资 | jiābān gōng zī | Tiền lương tăng ca |
341 | 提高工资 | tígāo gōng zī | Nâng cao mức lương |
342 | 减低工资 | jiǎndī gōng zī | Hạ thấp mức lương |
343 | 会员等级 | Huìyuán děngjí | Cấp thành viên |
344 | 津贴 | jīn tiē | Tiền trợ cấp |
345 | 职务津贴 | zhíwù jīntiē | Tiền trợ cấp chức vụ |
346 | 底薪 | dǐ xīn | Lương căn bản |
347 | 租金 | zū jīn | Tiền thuê |
348 | 零用金 | líng yòng jīn | Tiền lẻ |
349 | 补助金 | bǔ zhù jīn | Tiền trợ cấp |
350 | 保险金 | bǎo xiǎn jīn | Tiền bảo hiểm |
351 | 利息费用 | lìxí fèiyòng | lãi ko kỳ hạn |
352 | 信息 | xìnxī | thông tin, tin tức |
353 | 整数 | Zhěngshù | Số nguyên + |
354 | 负数 | fùshù | số âm - |
355 | 小数 | xiǎoshù | Số thập phân |
356 | 次数 | Cìshù | Sốlần |
357 | 个位 | gè wèi | Hàng đơn vị |
358 | 百分比 | bǎifēnbǐ | Tỉ lệ phần trăm |
359 | 百分之 | Bǎi fēn zhī | 100% |
360 | 透视 | Tòushì | thấu thị, nhìn rõ |
361 | 数据透视 | shùjù tòushì | nhìn thấu dữ liệu |
362 | 中心钱包 | Zhōngxīn qiánbāo | ví trung tâm |
363 | 结余 | Jiéyú | dư, còn lại |
364 | 余额 | Yú'é | Số dư |
365 | 金额 | Jīn'é | Số tiền |
366 | 初始余额 | Chūshǐ yú'é | Số dư ban đầu |
367 | 期初余额 | qīchū yú'é | Số dư đầu kỳ |
368 | 期末余额 | qímò yú'é | Số dư cuối kỳ |
369 | 验证码 | Yànzhèng mǎ | mã xác minh |
370 | 快捷键 | kuàijié jiàn | Các phím tắt |
371 | 套利 | tàolì | Gian lận |
372 | 刷活动 | shuā huódòng | gian lận ưu đãi |
373 | 诈骗 | zhàpiàn | Gian lận |
374 | 启用账号 | Qǐyòngzhànghào | cho phép sử dụng tài khoản |
375 | 禁用账号 | Jìnyòng zhànghào | Tài khoản vô hiệu hóa |
376 | 冻结账号 | dòngjié zhànghào | Tài khoản bị đóng băng |
377 | 头像 | Tóu xiàng | hình đại diện |
378 | 退出 | Tuìchū | Thoát ra |
379 | 未添加 | Wèi tiānjiā | chưa cộng thêm, chưa kết bạn |
380 | 下载 | Xiàzài | Tải xuống |
381 | 卸载 | Xièzài | gỡ cài đặt |
382 | 支付宝 | Zhīfùbǎo | Alipay |
383 | 微信 | Wēixìn | Wechat |
384 | 网银 | Wǎngyín | Ngân hàng online |
385 | 第三方 | Dì sānfāng | bên thứ 3 |
386 | 联系 | Liánxì | Liên hệ |
387 | 对于 | Duìyú | Đối với |
388 | 补发 | Bǔ fā | Phát thêm, phát bù |
389 | 超出 | Chāochū | Vượt quá |
390 | 对比 | Duìbǐ | So sánh |
391 | 分类 | Fēnlèi | Phân loại |
392 | 内容 | Nèiróng | Nội dung |
393 | 管理 | Guǎnlǐ | quản lý |
394 | 佣金 | Yōngjīn | tiền hoa hồng; tiền thù lao |
395 | 红包 | Hóngbāo | hoa hồng |
396 | 奖金 | Jiǎngjīn | Tiền thưởng |
397 | 彩金 | cǎi jīn | tiền thưởng |
398 | 礼金 | Lǐjīn | tiền lễ vật |
399 | 发放 | fāfàng | phát cho; cấp cho; cấp |
400 | 派发 | pàifā | phân phát |
401 | 赠送 | zèngsòng | biếu; tặng |
402 | 获得 | huòdé | được; thu được; đạt được |
403 | 总转 | Zǒng zhuǎn | Tổng chuyển |
404 | 表格 | Biǎogé | Bảng biểu |
405 | 交表 | Jiāo biǎo | Bàn giao bảng biểu |
406 | 交接 | Jiāojiē | Bàn giao công việc |
407 | 集团 | Jítuán | Tập đoàn, nhóm |
408 | 详情 | xiángqíng | tình hình cụ thể và tỉ mỉ |
409 | 详细 | Xiángxì | kỹ càng tỉ mỉ, chi tiết, cụ thể |
410 | 描述 | Miáoshù | Mô tả |
411 | 说明 | Shuōmíng | Sự miêu tả, thuyết minh |
412 | 解释 | Jiěshì | Giải thích |
413 | 中奖 | Zhòngjiǎng | trúng thưởng |
414 | 场馆 | Chǎngguǎn | đấu trường, địa điểm thể thao |
415 | 盘口 | pán kǒu | chấp |
416 | 模式 | Móshì | kiểu mẫu |
417 | 充电器 | Chōngdiàn qì | Bộ sạc |
418 | 剪贴 | Jiǎntiē | Cắt dán |
419 | 键盘 | Jiànpán | Bàn phím |
420 | 现金系统 | Xiànjīn xìtǒng | Hệ thống tiền mặt |
421 | 系统管理 | Xìtǒng guǎnlǐ | Quản lý hệ thống |
422 | 客户管理 | Kèhù guǎnlǐ | Quản lý khách hàng |
423 | 交易管理 | Jiāoyì guǎnlǐ | Quản lý giao dịch |
424 | 人工存款记录 | Réngōng cúnkuǎn jìlù | Lịch sử nhập khoản thủ công |
425 | 人工提款记录 | Réngōng tí kuǎn jìlù | Lịch sử xuất khoản thủ công |
426 | 公司入款 | gōngsī rù kuǎn | Tiền gửi công ty |
427 | 线上入款 | xiàn shàng rù kuǎn | Gửi tiền trực tuyến |
428 | 人工 | réngōng | nhân công |
429 | 给予优惠 | jǐyǔ yōuhuì | cho ưu đãi |
430 | 优惠 | yōuhuì | Giảm giá, ưu đãi |
431 | 活动 | Huódòng | hoạt động |
432 | 晋升标准 | jìnshēng biāozhǔn | tiêu chuẩn nâng hạng |
433 | 保级要求 | bǎojí yāoqiú | yêu cầu bảo lưu, giữ cấp độ |
434 | 降级 | jiàngjí | hạ cấp |
435 | 充值订单 | chōngzhí dìngdān | đơn nạp tiền |
436 | 提现管理 | Tíxiàn guǎnlǐ | Quản lý rút tiền |
437 | 提现订单 | Tíxiàn dìngdān | đơn rút tiền |
438 | 投注记录 | Tóuzhù jìlù | Lịch sử đặt cược |
439 | 交易 | jiāoyì | Giao dịch |
440 | 交易记录 | Jiāoyì jìlù | Lịch sử giao dịch |
441 | 会员账户 | Huìyuán zhànghù | Tài khoản thành viên |
442 | 银行名称 | Yínháng míngchēng | Tên ngân hàng |
443 | 银行账号 | Yínháng zhànghào | Tài khoản ngân hàng |
444 | 银行姓名 | Yínháng xìngmíng | Tên tài khoản |
445 | 提现金额 | Tíxiàn jīn'é | Số tiền rút |
446 | 提现次数 | Tíxiàn cìshù | Số lần rút |
447 | 5秒刷新 | 5 Miǎo shuāxīn | 5 giây làm mới |
448 | 注册 | Zhùcè | Đăng kí tài khoản |
449 | 账号 | Zhànghào | Tài khoản |
450 | 账户名 | zhànghù míng | tên tài khoản |
451 | 开户 | kāihù | Mở một tài khoản |
452 | 时间 | Shíjiān | Thời gian |
453 | 排查 | Páichá | kiểm tra thứ tự |
454 | 排序 | Páixù | Sắp xếp |
455 | 降序 | Jiàngxù | Thứ tự giảm dần |
456 | 银行类型 | Yínháng lèixíng | Loại ngân hàng |
457 | 真实姓名 | Zhēnshí xìngmíng | Tên thật |
458 | 扣除金额 | Kòuchú jīn'é | Số tiền khấu trừ |
459 | 当前金额 | Dāngqián jīn'é | Số tiền hiện tại |
460 | 批量锁定 | Pīliàng suǒdìng | Khóa hàng loạt |
461 | 批量自动出款 | Pīliàng zìdòng chū kuǎn | Tự động xuất khoản hàng loạt |
462 | 所属总代 | Suǒshǔ zǒng dài | tất cả thuộc về tổng đại lý |
463 | 上级代理 | Shàngjí dàilǐ | Đại lý cấp trên |
464 | 锁定中 | Suǒdìng zhōng | Đang khóa |
465 | 操作时间 | Cāozuò shíjiān | Thời gian thực hiện |
466 | 出款日期 | Chū kuǎn rìqí | thời gian xuất khoản |
467 | 创建时间 | Chuàngjiàn shíjiān | Thời gian khởi tạo |
468 | 申请时间 | Shēnqǐng shíjiān | Thời gian nộp đơn |
469 | 处理时间 | Chǔlǐ shíjiān | Thời gian xử lý |
470 | 操作说明 | Cāozuò shuōmíng | thuyết minh thao tác |
471 | 支付方式 | Zhīfù fāngshì | Phương thức thanh toán |
472 | 收款户名 | Shōu kuǎn hù míng | tên tài khoản hưởng thụ |
473 | 存款人姓名 | Cúnkuǎn rén xìngmíng | Tên người gửi tiền |
474 | 收款方 | Shōu kuǎn fāng | Người thụ hưởng |
475 | 收款账户 | shōu kuǎn zhànghù | tài khoản nhận tiền |
476 | 收款银行 | shōu kuǎn yínháng | Ngân hàng thụ hưởng |
477 | 付款账户 | fùkuǎn zhànghù | tài khoản thanh toán |
478 | 收款姓名 | Shōu kuǎn xìngmíng | Tên người nhận tiền |
479 | 收款卡号 | Shōu kuǎn kǎhào | Số thẻ người nhận tiền |
480 | 出款未出 | Chū kuǎn wèi chū | Chưa xuất |
481 | 出款差额 | Chū kuǎn chā'é | Số tiền xuất chênh lệch |
482 | 本日收入 | Běnrì shōurù | Thu nhập hôm nay |
483 | 出款补出 | Chū kuǎn bǔ chū | Bổ sung xuất khoản |
484 | 错款 | Cuò kuǎn | Khoản bị sai |
485 | 小计 | xiǎo jì | số nhỏ |
486 | 合计 | Héjì | Tổng cộng |
487 | 总计 | Zǒngjì | Tổng cộng |
488 | 总额 | Zǒng'é | Tổng tiền |
489 | 总条数 | Zǒng tiáo shù | Tổng số |
490 | 摘要 | Zhāiyào | ghi chú , tóm tắt |
491 | 方式 | Fāngshì | Phương thức |
492 | 全部 | Quánbù | Toàn bộ |
493 | 资产 | Zīchǎn | Tài sản |
494 | 负债 | Fùzhài | Nợ |
495 | 企业 | Qǐyè | Doanh nghiệp |
496 | 金融 | Jīnróng | Tài chính |
497 | 投资 | Tóuzī | Đầu tư |
498 | 编辑 | biānjí | biên tập, thay đổi |
499 | 修改 | Xiūgǎi | Thay đổi |
500 | 删除 | Shānchú | cắt bỏ; xóa |
501 | 清除 | qīngchú | quét sạch; loại bỏ |
502 | 取消 | Qǔxiāo | huỷ bỏ; xoá bỏ |
503 | 累计 | Lěijì | tích lũy |
504 | 温馨 | Wēnxīn | nhắc nhở |
505 | 显示 | xiǎnshì | hiện thị |
506 | 致电 | Zhìdiàn | gọi điện |
507 | 屡次 | lǚcì | nhiều lần; liên tiếp |
508 | 以免 | yǐmiǎn | để tránh khỏi; để khỏi phải |
509 | 导致 | Dǎozhì | dẫn đến |
510 | 并 | bìng | và, hợp lại; nhập lại |
511 | 此 | cǐ | này; cái này; việc này |
512 | 该 | gāi | này, nên |
513 | 倍 | Bèi | bội, lần |
514 | 若 | ruò | như, nếu |