Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Trường học

zhd.95

Kẻ săn đêm
Thành viên thân thiết
Tham gia
18/10/2012
Bài viết
5.692
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT
Chủ đề: Trường học

学生(gakusei): học sinh
先生(sensei): giáo viên
留学生(ryuugakusei): du học sinh
大学生(daigakusei): sinh viên
学校(gakkou): trường học
小学校(shougakkou): trường tiểu học
中学校(chuugakkou): trường trung học cơ sở
高等学校 (koutougakkou): trường trung học phổ thông
教室 (kyoushitsu): phòng học
クラス(kurasu): lớp học
じゅぎょう(jugyou): giờ học
ユニフォーム(junifoomu): đồng phục
 
×
Quay lại
Top Bottom