TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TÍNH CÁCH

duhochanquocmonday

Thành viên
Tham gia
13/11/2023
Bài viết
6

Muốn mô tả ai đó “dễ thương”, “năng động”, hay “trầm tính” bằng tiếng Hàn? 😍 Học ngay những từ siêu thông dụng này để giao tiếp tự tin hơn nhé!
  • 감성적이다: đa cảm, nhạy cảm, cảm tính
  • 게으르다: lười biếng
  • 겸손하다: khiêm tốn, khiêm nhường
  • 고집스럽다: bướng bỉnh, ngang bướng
  • 과묵하다: lầm lì, trầm tính (ít nói và điềm tĩnh)
  • 관대하다: hào phóng, rộng rãi
  • 교활하다: xảo quyệt, giảo hoạt, gian xảo
  • 나약하다: mềm yếu, yếu đuối
  • 낙천적이다: lạc quan
  • 내향적이다 / 내성적이다: tính hướng nội
  • 냉정하다: lạnh lùng (có cảm giác khó gần)


  • 다혈질이다: nóng nảy, nóng tính
  • 단순하다: đơn giản, giản dị
  • 대담하다: gan dạ
  • 덜렁대다: hấp tấp, lật đật (tính cách không điềm tĩnh, hay hành động khinh xuất)
  • 독선적이다: gia trưởng, độc đoán / tự cao tự đại, tự cho mình là đúng
  • 명랑하다: tươi sáng, vui vẻ
  • 무던하다: dễ chịu, thoải mái (tính cách thoáng, không khó tính)
  • 무뚝뚝하다: cộc cằn, thô lỗ
  • 방정하다: đoan trang, chính trực
  • 보수적이다: bảo thủ
  • 부그럽다: mềm mỏng
  • 부지런하다: siêng năng, chăm chỉ, cần cù, cần mẫn
  • 비관적이다: bi quan

  • 사교적이다: thân thiện, dễ gần
  • 사납다: hung dữ, dữ dằn, dữ tợn
  • 상냥하다: trìu mến, hòa nhã, dịu dàng (tính tình, thái độ vui tươi, mềm mỏng, thân thiện)
  • 선하다: hiền lành, lương thiện
  • 성격이 강하다: mạnh mẽ
  • 성격이 급하다: nóng vội, gấp gáp
  • 성격이 약하다: yếu đuối
  • 소심하다: rụt rè, nhút nhát
  • 솔직하다: thẳng thắn, thật thà
  • 순박하다: giản dị, chất phác
  • 순진하다: ngây thơ, ngây ngô, hồn nhiên, trong sáng
  • 순하다: ngoan ngoãn, dễ bảo
  • 시원시원하다: năng nổ
  • 신중하다: thận trọng, cẩn trọng

  • 얌전하다: thùy mị, đoan trang
  • 엄격하다: nghiêm khắc
  • 오만하다: kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn
  • 온화하다: ôn hòa (tính cách hiền lành, nhẹ nhàng)
  • 완고하다 cứng nhắc, cứng đầu, ngoan cố
  • 외향적이다 / 외성적이다: tính hướng ngoại
  • 용감하다: dũng cảm, can đảm
  • 유머가 있다: vui tính, hài hước, dí dỏm
  • 유아적이다: tính cách trẻ con
  • 이기적이다: ích kỷ
  • 인내심이 강하다: kiên trì, nhẫn nại
  • 인색하다: hà tiện, keo kiệt

  • 자상하다: chu đáo, ân cần
  • 정직하다: chính trực (lòng ngay thẳng, đúng đắn)
  • 조용하다: lặng lẽ, im lặng
  • 지혜롭다: khôn khéo, khôn ngoan, biết đúng sai và biết cách xử lý
  • 진지하다: thận trọng, chín chắn
  • 차분하다: điềm đạm, điềm tĩnh, trầm tĩnh (trầm lắng và yên tĩnh)
  • 착하다: hiền lành, lương thiện, tốt bụng
  • 책임감이 있다: có trách nhiệm
  • 친절하다: thân thiện, tử tế
  • 포악하다: hung ác, hung tợn, tàn ác
  • 호기심이 많다: hiếu kỳ, hay tò mò
  • 활발하다: hoạt bát, sôi nổi
  • 후덕하다: nhân hậu, đức độ
  • 까다롭다: khó tính, kiểu cách, cầu kỳ (tính tình không dễ dãi nên khó làm hài lòng)
  • 꼼꼼하다: thận trọng, cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ lưỡng
  • 똑똑하다: thông minh, nhạy bén
  • 씩씩하다: hiện ngang, mạnh dạn, cứng cỏi

Dùng đúng từ vựng = ghi điểm ngay trong giao tiếp, phỏng vấn du học hay thi TOPIK ✨
🎓 Tại Du học Hàn Quốc Monday, bạn không chỉ học ngôn ngữ mà còn được hướng dẫn trọn gói từ học tiếng – hồ sơ – visa, để tự tin chinh phục giấc mơ du học Hàn Quốc

🔥 Học tiếng Hàn dễ hơn khi có Monday đồng hành!
 
×
Quay lại
Top Bottom