🍳 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ NHÀ BẾP – NẤU ĂN

duhochanquocmonday

Thành viên
Tham gia
13/11/2023
Bài viết
20
Nhà bếp không chỉ là nơi nấu ăn mà còn là “trái tim” của ngôi nhà 💛
Nếu bạn đang chuẩn bị du học Hàn Quốc, đừng bỏ qua những từ vựng liên quan đến nhà bếp – nấu ăn để hiểu thêm về văn hoá ẩm thực và giao tiếp tự nhiên hơn nhé!

🔪 1. Phương pháp nấu ăn (조리법 / 요리법)​

  • 볶다: xào
  • 튀기다: chiên (ngập dầu)
  • 굽다: nướng
  • 끓이다: nấu sôi
  • 찌다: hấp
  • 삶다: luộc
  • 데치다: trụng
  • 가열하다: đun nóng
  • 해동하다: rã đông
  • 자르다: cắt

🥄 2. Dụng cụ nhà bếp (조리도구 / 주방기구)​

  • 냄비: nồi
  • 프라이팬: chảo
  • 전기밥솥: nồi cơm điện
  • 오븐: lò nướng
  • 압력솥: nồi áp suất
  • 가스레인지: bếp gas
  • 식탁: bàn ăn
  • 칼: dao
  • 가위: kéo
  • 접시: đĩa
  • 그릇: bát, tô
  • 수저: thìa và đũa
  • 젓가락: đũa
  • 포크: nĩa
  • 컵: ly
  • 국자: muôi
  • 쟁반: khay
  • 앞치마: tạp dề

🧂 3. Gia vị (양념)​

  • 설탕: đường
  • 소금: muối
  • 간장: nước tương
  • 된장: tương đậu
  • 고추장: tương ớt
  • 참기름: dầu mè
  • 기름: dầu ăn
  • 고춧가루: ớt bột
  • 후추: tiêu
  • 마늘: tỏi
  • 생강: gừng
  • 꿀: mật ong

🥬 4. Nguyên liệu (재료)​

  • 소고기: thịt bò
  • 돼지고기: thịt heo
  • 닭고기: thịt gà
  • 생선: cá
  • 새우: tôm
  • 두부: đậu phụ
  • 양파: hành tây
  • 당근: cà rốt
  • 버섯: nấm
  • 감자: khoai tây
  • 오이: dưa leo
  • 토마토: cà chua
  • 김치: kim chi
  • 계란 / 달걀: trứng

🗣 5. Mẫu câu ứng dụng thực tế​

돼지고기를 볶다가 양파와 마늘을 넣고 볶으세요.
👉 Hãy xào thịt heo, rồi cho hành tây và tỏi vào xào tiếp.
국자로 국을 떠서 그릇에 담으세요.
👉 Dùng muôi múc canh cho vào bát.

📚 Học tiếng Hàn phải đi đôi với thực tế 💬
Nếu bạn muốn vừa học ngôn ngữ – vừa hiểu văn hoá Hàn Quốc sâu hơn, hãy bắt đầu từ những điều nhỏ bé như… nhà bếp! 🍲

👉 Xem trọn bộ từ vựng, ví dụ và cách dùng chi tiết tại:
🔗 https://monday.edu.vn/tu-vung-tieng-han-ve-nha-bep-nau-an/


Du học Hàn Quốc Monday – Học tiếng Hàn dễ hiểu, ứng dụng tự nhiên, sẵn sàng du học cùng bạn! 🇰🇷
 
×
Quay lại
Top Bottom