1, 당근: Cà rốt

2, 오이: Dưa chuột

3, 호박: Bí ngô (bí đỏ)

4, 애호박: Bí ngô bao tử

5, 옥수수: Ngô

6, 가지: Cà tím (cà dái dê)

7, 고추: Ớt

8, 무: Củ cải

9, 피망: Ớt Đà Lạt (ớt xào)

10, 생강: Gừng

11, 마늘: Tỏi

12, 고구마: Khoai lang

13, 감자: Khoai tây

14, 양파: Hành tây

15, 땅콩: Củ lạc

참외: Dưa lê

방울토마토: Cà chua bao tử

(còn nữa)
Tìm hiểu thêm tại: https://cunghoc.org/?p=2489