Từ vựng Tiếng Anh về thời tiết

Linh Nhi

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
20/7/2015
Bài viết
1.309
Từ vựng Tiếng Anh về thời tiết (weather vocabulary) là tài liệu học Tiếng Anh thú vị dành cho các bạn. Qua tài liệu này, bạn sẽ làm quen với các từ vựng về thời tiết, cũng như những mẫu câu hay gặp về chủ đề này, giúp ích cho các bạn trong việc giao tiếp hàng ngày.



Weather conditions - Điều kiện thời tiết


Sun - Mặt trời

Sunshine - Ánh nắng

Rain - Mưa

Snow - Tuyết

Hail - Mưa đá

Drizzle - Mưa phùn

Sleet - Mưa tuyết

Shower - Mưa rào nhẹ

Mist - Sương muối

Fog - Sương mù

Cloud - Mây

Rainbow - Cầu vồng

Wind - Gió

Breeze - Gió nhẹ

Strong winds - Cơn gió mạnh

Thunder - Sấm

Lightning - Chớp

Storm - Bão

Thunderstorm - Bão có sấm sét

Gale - Gió giật

Tornado - Lốc xoáy

Hurricane - Cuồng phong

Flood - Lũ

Frost - Băng giá

Ice - Băng

Drought - Hạn hán

Heat wave - Đợt nóng

Windy - Có gió

Cloudy - Nhiều mây

Foggy - Nhiều sương mù

Misty - Nhiều sương muối

Icy - Đóng băng

Frosty - Giá rét

Stormy - Có bão

Dry - Khô

Wet - Ướt

Hot - Nóng

Cold - Lạnh

Chilly - Lạnh thấu xương

Sunny - Có nắng

Rainy - Có mưa

Fine - Trời đẹp

Dull - Nhiều mây

Overcast - U ám

Humid - Ẩm


Trên đây là một phần tài liệu, các bạn có thể tham khảo thêm các phần khác bằng cách tải bản đầy đủ một cách hoàn toàn miễn phí tại phần đính kèm bên dưới.
Chúc các bạn học tốt :)

 

Đính kèm

×
Quay lại
Top Bottom