- Tham gia
- 20/7/2015
- Bài viết
- 1.309
Từ vựng Tiếng Anh về khách sạn là tài liệu được sưu tầm và đăng tải. Đây là tài liệu hữu ích dành cho các bạn sinh viên ngành du lịch, khách sạn hoặc những ai đi du lịch nước ngoài muốn trau dồi và nâng cao từ vựng chuyên ngành, giúp các bạn giao tiếp hiệu quả.
(Trích một phần tài liệu)
Hotel: Khách sạn
I will return to my hotel now: tôi sẽ quay lại khách san của tôi bây giờ
Does your hotel have an available room? Khách san của bạn có phòng trống không?
Hostel/ motel: khách sạn nhỏ và rẻ hơn, nhà nghỉ, phòng trọ
Inn: từ cổ của phòng trọ, nhà nghỉ
B&B (viết tắt của Bed and Breakfast): khách sạn phục vụ bữa sáng
Full board: khách sạn phục vụ ăn cả ngày
Single Room: phòng đơn
Double Room: phòng đôi
Twin Room: phòng hai gi.ường
Triple Room: phòng ba gi.ường
Adjoining Rooms: hai phòng chung một vách tường
Reservation: sự đặt phòng
Vacancy: phòng trống
Suite: dãy phòng
Room Number: số phòng
Room Service: dịch vụ phòng
Single Bed: gi.ường đơn
Queen Size Bed: gi.ường lớn hơn gi.ường đôi, thường cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa trẻ.
King-Size Bed: gi.ường cỡ đại
Front Door: cửa trước
Luggage/ Baggage: hành lý, túi xách
Luggage Cart: xe đẩy hành lý
Key: chìa khóa
Brochures: quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và dịch vụ đi kèm
Shower: vòi hoa sen
Bath: bồn tắm
Sofa Bed/ Pull-Out Couch: ghế sô-pha có thể dùng như gi.ường .
Pillow Case/ Linen: áo gối
Pillow: gối
Towel: khăn tắm
En-Suite Bathroom: phòng tắm trong phòng ngủ
Hotel Manager: quản lý khách sạn
Maid/Housekeeper: phục vụ phòng
Receptionist: lễ tân, tiếp tân
Porter/ Bellboy: người giúp khuân hành lý
Valet: nhân viên bãi đỗ xe
Laundry: dịch vụ giặt ủi
Sauna: dịch vụ tắm hơi
Vendingmachine: máy bán hàng tự động (thường bán đồ ăn vặt và nước uống)
Ice Machine: máy làm đá
Hot Tub/ Jacuzzi/ Whirl Pool: hồ nước nóng
Games Room: phòng trò chơi
Gym: phòng thể dục
Lift: cầu thang
Lobby: sảnh
Corridor: hành lang
Kitchenette: khu nấu ăn chung
Fire Escape: lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn
Alarm: báo động
Wake-Up Call: dịch vụ gọi báo thức
Amenities: những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn
Parking Lot: bãi đỗ xe
Parking Pass: thẻ giữ xe
Swimming Pool: bể bơi
Beauty Salon: thẩm mỹ viện
Coffee Shop: quán cà phê
Maximumcapacity: số lượng người tối đa
Trên đây là một phần tài liệu, các bạn có thể tham khảo thêm các phần khác bằng cách tải bản đầy đủ một cách hoàn toàn miễn phí tại phần đính kèm bên dưới.
Chúc các bạn học tốt
Nguồn
(Trích một phần tài liệu)
Hotel: Khách sạn
I will return to my hotel now: tôi sẽ quay lại khách san của tôi bây giờ
Does your hotel have an available room? Khách san của bạn có phòng trống không?
Hostel/ motel: khách sạn nhỏ và rẻ hơn, nhà nghỉ, phòng trọ
Inn: từ cổ của phòng trọ, nhà nghỉ
B&B (viết tắt của Bed and Breakfast): khách sạn phục vụ bữa sáng
Full board: khách sạn phục vụ ăn cả ngày
Single Room: phòng đơn
Double Room: phòng đôi
Twin Room: phòng hai gi.ường
Triple Room: phòng ba gi.ường
Adjoining Rooms: hai phòng chung một vách tường
Reservation: sự đặt phòng
Vacancy: phòng trống
Suite: dãy phòng
Room Number: số phòng
Room Service: dịch vụ phòng
Single Bed: gi.ường đơn
Queen Size Bed: gi.ường lớn hơn gi.ường đôi, thường cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa trẻ.
King-Size Bed: gi.ường cỡ đại
Front Door: cửa trước
Luggage/ Baggage: hành lý, túi xách
Luggage Cart: xe đẩy hành lý
Key: chìa khóa
Brochures: quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và dịch vụ đi kèm
Shower: vòi hoa sen
Bath: bồn tắm
Sofa Bed/ Pull-Out Couch: ghế sô-pha có thể dùng như gi.ường .
Pillow Case/ Linen: áo gối
Pillow: gối
Towel: khăn tắm
En-Suite Bathroom: phòng tắm trong phòng ngủ
Hotel Manager: quản lý khách sạn
Maid/Housekeeper: phục vụ phòng
Receptionist: lễ tân, tiếp tân
Porter/ Bellboy: người giúp khuân hành lý
Valet: nhân viên bãi đỗ xe
Laundry: dịch vụ giặt ủi
Sauna: dịch vụ tắm hơi
Vendingmachine: máy bán hàng tự động (thường bán đồ ăn vặt và nước uống)
Ice Machine: máy làm đá
Hot Tub/ Jacuzzi/ Whirl Pool: hồ nước nóng
Games Room: phòng trò chơi
Gym: phòng thể dục
Lift: cầu thang
Lobby: sảnh
Corridor: hành lang
Kitchenette: khu nấu ăn chung
Fire Escape: lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn
Alarm: báo động
Wake-Up Call: dịch vụ gọi báo thức
Amenities: những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn
Parking Lot: bãi đỗ xe
Parking Pass: thẻ giữ xe
Swimming Pool: bể bơi
Beauty Salon: thẩm mỹ viện
Coffee Shop: quán cà phê
Maximumcapacity: số lượng người tối đa
Trên đây là một phần tài liệu, các bạn có thể tham khảo thêm các phần khác bằng cách tải bản đầy đủ một cách hoàn toàn miễn phí tại phần đính kèm bên dưới.
Chúc các bạn học tốt
Nguồn
Đính kèm
Hiệu chỉnh bởi quản lý: