nguyenphong208
Banned
- Tham gia
- 6/6/2015
- Bài viết
- 0
Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành cơ khí mình muốn chia sẻ với các bạn. Các từ vựng này là những từ rất thông dụng trong ngành cơ khí. Hy vọng nó sẽ giúp ích cho các bạn.
>> Tiếng anh chuyên ngành cơ khí
>> Nâng cao từ vựng qua một số chủ đề tiếng anh cơ khí
7. Nose : mũi dao
8. Main flank :
9. Auxilary cutting edge = end cut edge : lưỡi cắt phụ
10. Clearance angle: góc sau
1. Lip angle : góc sắc (b)
12. Cutting angle : góc cắt (d)
1. Workpiece : phôi
2. Chip : Phoi
3. Chief angles : các góc chính
4. Rake angle : góc trước
5. Face : mặt trước
6. Flank : mặt sau
13. Auxiliary clearance angle : góc sau phụ
14. Plane approach angle : góc nghiêng chính (j)
15. Auxiliary plane angle : góc nghiêng phụ (j1)
16. Plane point angle : góc mũi dao (e)
17. Nose radius : bán kính mũi dao
18. Built up edge (BUE) : lẹo dao
19. Tool life : tuổi thọ của dao
20. Tool : dụng cụ, dao
21. Facing tool : dao tiện mặt đầu
22. Roughing turning tool : dao tiện thô
23. Finishing turning tool : dao tiện tinh
>> Tiếng anh chuyên ngành cơ khí
>> Nâng cao từ vựng qua một số chủ đề tiếng anh cơ khí
7. Nose : mũi dao
8. Main flank :
9. Auxilary cutting edge = end cut edge : lưỡi cắt phụ
10. Clearance angle: góc sau
1. Lip angle : góc sắc (b)
12. Cutting angle : góc cắt (d)
1. Workpiece : phôi
2. Chip : Phoi
3. Chief angles : các góc chính
4. Rake angle : góc trước
5. Face : mặt trước
6. Flank : mặt sau
13. Auxiliary clearance angle : góc sau phụ
14. Plane approach angle : góc nghiêng chính (j)
15. Auxiliary plane angle : góc nghiêng phụ (j1)
16. Plane point angle : góc mũi dao (e)
17. Nose radius : bán kính mũi dao
18. Built up edge (BUE) : lẹo dao
19. Tool life : tuổi thọ của dao
20. Tool : dụng cụ, dao
21. Facing tool : dao tiện mặt đầu
22. Roughing turning tool : dao tiện thô
23. Finishing turning tool : dao tiện tinh