Từ vựng tiếng anh cơ khí

Tham gia
6/6/2015
Bài viết
0
Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành cơ khí mình muốn chia sẻ với các bạn. Các từ vựng này là những từ rất thông dụng trong ngành cơ khí. Hy vọng nó sẽ giúp ích cho các bạn.

>> Tiếng anh chuyên ngành cơ khí


>> Nâng cao từ vựng qua một số chủ đề tiếng anh cơ khí


7. Nose : mũi dao

8. Main flank :

9. Auxilary cutting edge = end cut edge : lưỡi cắt phụ

10. Clearance angle: góc sau

1. Lip angle : góc sắc (b)

12. Cutting angle : góc cắt (d)

1. Workpiece : phôi

2. Chip : Phoi

3. Chief angles : các góc chính

4. Rake angle : góc trước

5. Face : mặt trước

6. Flank : mặt sau

13. Auxiliary clearance angle : góc sau phụ

14. Plane approach angle : góc nghiêng chính (j)

15. Auxiliary plane angle : góc nghiêng phụ (j1)

16. Plane point angle : góc mũi dao (e)

17. Nose radius : bán kính mũi dao

18. Built up edge (BUE) : lẹo dao

19. Tool life : tuổi thọ của dao

20. Tool : dụng cụ, dao

21. Facing tool : dao tiện mặt đầu

22. Roughing turning tool : dao tiện thô

23. Finishing turning tool : dao tiện tinh
 
×
Quay lại
Top Bottom