Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề: Vấn Đề Việc Làm

nativexenglish

Thành viên
Tham gia
25/10/2023
Bài viết
16
Tempordry (a): Tạm thời /'tem.po.rer.i/

Permanent (a): Lâu năm /'p3:.mo.nent/

Well-paid (a): Lương cao /,wel'peid/ Un-pdid (a): Không công /ʌn'peid/

Manual (a): Tay chân /ˈmæn.ju.əl/

Professional (a): Chuyên nghiệp /prəˈfeʃ.ən.əl/

Unskilled (a): Không có chuyên môn /ʌnˈskɪld/

Employment (N): Việc làm /ɪmˈplɔɪmənt/

Employed (Adj): Đang làm việc /ɪmˈplɔɪd/

Employee (N): Người làm việc /ɪmˈplɔɪi/

Employer (N): Người sử dụng lao động /ɪmˈplɔɪər/

Job (N): Công việc /dʒɑb/

Occupation (N): Nghề nghiệp /ˌɑkjuˈpeɪʃən/

Career (N): Sự nghiệp /kəˈrɪr/

Work (N/V): Công việc / Làm việc /wɜrk/

Workforce (N): Lực lượng lao động /ˈwɜrkfɔrs/

Job market (N): Thị trường lao động /dʒɑb ˈmɑrkɪt/

Resume (N): Hồ sơ xin việc /ˈrɛzəˌmeɪ/

------------------------

NativeX - Nền tảng học tiếng Anh online cho người đi làm Với tầm nhìn định nghĩa lại việc học tiếng Anh hiệu quả và toàn diện 4 kỹ năng NGHE-NÓI-ĐỌC-VIẾT cho người đi làm, cùng mô hình LỚP HỌC NÉN độc quyền, giúp IN DẤU TIẾNG ANH.
 
×
Quay lại
Top Bottom