Từ vựng tiếng anh các môn thể thao phổ biến hiện nay

wikithethao

Thành viên
Tham gia
26/4/2018
Bài viết
1

1. Từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh​

Các hoạt động thể thao diễn ra xung quanh bạn hàng ngày. Việc làm quen với từ vựng thể thao sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi tin tức thể thao quốc tế cũng như giao tiếp bằng tiếng Anh về chủ đề thể thao một cách thuận lợi hơn.

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao phổ biến hiện nay:

Các môn thể thao tiếng Anh Golf

  • golf /ɡɑːlf/: môn đánh golf
  • cycling /ˈsaɪklɪŋ/: môn đạp xe
  • gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/: môn thể dục dụng cụ
  • tennis /ˈtenɪs/: môn quần vợt
  • running /ˈrʌnɪŋ/: môn chạy bộ
  • swimming /ˈswɪmɪŋ/: môn bơi lội
  • riding /ˈraɪdɪŋ/: môn cưỡi ngựa
  • table tennis / ping-pong: môn bóng bàn
  • volleyball /ˈvɒlibɔːl/: môn bóng chuyền
  • baseball /ˈbeɪsbɔːl/: môn bóng chày
  • basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/: môn bóng rổ
  • skiing /ˈskiː.ɪŋ/: môn trượt tuyết
  • windsurfing /ˈwɪndsɜːfɪŋ/: môn lướt ván buồm
  • scuba diving: môn lặn (có bình dưỡng khí)
badminton

  • badminton /ˈbædmɪntən/: môn cầu lông
  • ice skating: môn trượt băng nghệ thuật
  • skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/: môn trượt ván
  • archery /ˈɑː.tʃər.i/: bắn cung
  • athletics /æθˈlet.ɪks/: điền kinh
  • aerobics /eəˈrəʊ.bɪks/: thể dục thẩm mỹ
  • boxing /ˈbɒk.sɪŋ/: boxing
  • beach volleyball /ˌbiːtʃ ˈvɒl.i.bɔːl/: bóng chuyền bãi biển
  • bowls /bəʊl/: ném gỗ
  • cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/: đạp xe
  • climbing /ˈklaɪ.mɪŋ/: leo núi
  • canoeing /kəˈnuː.ɪŋ/: chèo cano
  • diving /ˈdaɪ.vɪŋ/: lặn
  • eurythmics /ju: thể dục nhịp điệu
  • football /ˈfʊt.bɔːl/: bóng đá
Các môn thể thao bằng tiếng Anh hockey

  • hockey /ˈhɒk.i/ : khúc côn cầu
  • high jump /ˈhaɪ ˌdʒʌmp/: nhảy cao
  • ice hockey /ˈaɪs ˌhɒk.i/: khúc côn cầu trên bằng
  • ice skating /ˈaɪs ˌskeɪt/: trượt băng
  • jogging /dʒɒɡɪŋ/: chạy bộ
  • fencing /ˈfen.sɪŋ/: đấu kiếm
  • gymnastics /dʒɪmˈnæs.tɪks/: thể dục
  • judo /ˈdʒuː.dəʊ/: judo
  • javelin throw /ˈdʒæv.lɪn θrəʊ/: ném lao
  • rugby /ˈrʌɡ.bi/: bóng bầu dục
  • running /ˈrʌn.ɪŋ/: chạy đua
  • sailing /ˈseɪ.lɪŋ/: chèo thuyền
  • horse race /hɔːs ˈreɪs/: đua ngựa
  • handball /ˈhænd.bɔːl/: bóng ném
  • hiking /ˈhaɪ.kɪŋ/: đi bộ đường dài
karate

  • karate /kəˈrɑː.ti/: võ karate
  • kickboxing /ˈkɪk.bɒk.sɪŋ/: võ đối kháng
  • lacrosse /ləˈkrɒs/: bóng vợt
  • martial arts /ˌmɑː.ʃəl ˈɑːt/: võ thuật
  • scuba diving /ˈskuː.bə daɪ.vɪŋ/: lặn có bình khí
  • shooting /ˈʃuː.tɪŋ/: bắn súng
  • weightlifting /ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/: cử tạ
  • windsurfing /ˈwɪndˌsɜː.fɪŋ/: lướt ván buồm
  • wrestling /ˈres.lɪŋ/: môn đấu vật
  • snowboarding /ˈsnəʊ.bɔː.dɪŋ/: trượt tuyết ván
  • squash /skwɒʃ/: bóng quần
  • surfing /sɜːf/: lướt sóng
  • walking /ˈwɔː.kɪŋ/: đi bộ
  • water polo /ˈwɔː.tə ˌpəʊ.ləʊ/: bóng nước
  • water skiing /ˈwɔː.təˌskiː.ɪŋ/: lướt ván nước do tàu kéo
  • motor racing /ˈməʊ.tə ˌreɪ.sɪŋ/ : đua ô tô
  • mountaineering /ˌmaʊn.tɪˈnɪə.rɪŋ/: leo núi
  • netball /ˈnet.bɔːl/: bóng rổ nữ
  • rowing /rəʊ/: chèo thuyền
  • regatta /ri’gætə/: đua thuyền

2. Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến thể thao​

Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến thể thao

  • Sport /spɔːrt/: Thể thao
  • Stadium /ˈsteɪdiəm/: Sân vận động
  • Arena /əˈriːnə/: Đấu trường, sân đấu
  • Court /kɔːrt/: Sân (tennis, basketball)
  • Field /fiːld/: Sân (football, rugby)
  • Rink /rɪŋk/: Sân băng (ice hockey, figure skating)
  • Track /træk/: Đường chạy (athletics)
  • Pitch /pɪtʃ/: Sân bóng đá
  • Pool /puːl/: Bể bơi
  • Course /kɔːrs/: Sân golf
  • Ball /bɔːl/: Quả bóng
  • Racket /ˈrækɪt/: Racket (vợt)
  • Bat /bæt/: Gậy (cricket, baseball)
Golf club

  • Golf club /ɡɒlf klʌb/: Gậy golf
  • Helmet /ˈhelmɪt/: Mũ bảo hiểm
  • Net /nɛt/: Lưới
  • Football boots /ˈfʊtbɔːl buːts/: Giày đá bóng
  • Basketball hoop /ˈbæskɪtbɔːl huːp/: Vòng rổ
  • Tennis ball /ˈtenɪs bɔːl/: Quả bóng tennis
  • Swimming cap /ˈswɪmɪŋ kæp/: Mũ bơi
  • Play /pleɪ/: Chơi
  • Score /skɔːr/: Ghi điểm
  • Win /wɪn/: Thắng
  • Lose /luːz/: Thua
  • Train /treɪn/: Tập luyện
  • Compete /kəmˈpiːt/: Cạnh tranh
  • Shoot /ʃuːt/: Sút
  • Pass /pæs/: Chuyền
  • Serve /sɜːrv/: Phát bóng (tennis, volleyball)
Glove

  • Glove /ɡlʌv/: Găng tay
  • Spike /spaɪk/: Đập bóng (volleyball)
  • Tackle /ˈtækl/: Tackle (chắn bóng, bóng đá)
  • Dribble /ˈdrɪbl/: Điều khiển bóng (football, basketball)
  • Match /mætʃ/: Trận đấu
  • Game /ɡeɪm/: Trò chơi, trận đấu
  • Set /sɛt/: Set (trong tennis)
  • Round /raʊnd/: Hiệp (trong boxing)
  • Người tham gia (Participants)
  • Player /ˈpleɪər/: Người chơi
  • Athlete /ˈæθliːt/: Vận động viên
  • Team /tiːm/: Đội
  • Coach /kəʊtʃ/: Huấn luyện viên
  • Referee /ˌrɛfəriː/: Trọng tài
  • Victory /ˈvɪktəri/: Chiến thắng
  • Defeat /dɪˈfiːt/: Thất bại
  • Draw /drɔː/: Hòa
  • Tie /taɪ/: Hòa

3. Các cụm từ liên quan đến môn thể thao trong tiếng Anh​

Các cụm từ liên quan đến môn thể thao trong tiếng Anh

  • Be in the same boat: Có nghĩa là cùng chung hoàn cảnh, cùng gặp phải khó khăn hoặc thuận lợi.
  • Be a team player: Nghĩa là là một người hợp tác tốt, sẵn sàng làm việc cùng với người khác để đạt được mục tiêu chung.
  • Break a leg: Đây là một câu chúc may mắn, thường được dùng trước khi ai đó bắt đầu một buổi biểu diễn hoặc một cuộc thi.
  • Fair play: Nghĩa là chơi đẹp, tôn trọng luật lệ và đối thủ.
  • Sportsmanship: Nghĩa là tinh thần thể thao, bao gồm cả việc tôn trọng đối thủ, chấp nhận thất bại và biết cách chiến thắng một cách khiêm tốn.
  • A level playing field: Một sân chơi công bằng, nơi mọi người có cơ hội như nhau.
  • To be on the ball: Tỉnh táo, nhanh nhẹn, nắm bắt tình hình tốt.
  • To drop the ball: Làm hỏng việc, mắc lỗi.
  • To be a front runner: Là người dẫn đầu, có nhiều khả năng chiến thắng.
Nguồn bài viết: 72plusgolfacademy.edu.vn
 
×
Quay lại
Top Bottom