Từ vựng Dịch N2 - Bài 1

haphamthu93

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
7/2/2017
Bài viết
52
Hôm nay, Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giới thiệu đến các bạn series bài học về từ vựng dịch N2 để giúp cho những bạn có mong muốn làm trong ngành biên – phiên dịch có kiến thức vững hơn nha.
1. 法人所得税 ほうじんしょとくぜい PHÁP NHÂN SỞ ĐẮC THUẾ Thuế thu nhập doanh nghiệp
2. 個人所得税 こじんしょとくぜい CÁ NHÂN SỞ ĐẮC THUẾ Thuế thu nhập cá nhân
3. 付加価値税 ふかかちぜい PHÓ GIA GIÁ TRỊ Thuế giá trị gia tăng
4 .源泉徴収税 げんせんちょうしゅう ぜい NGUYÊN TUYỀN TRƯNG THU Thuế tận thu
5. 住民税 じゅうみんぜい TRÚ DÂN THUẾ Thuế cư trú
6. 事業税 じぎょうぜい SỰ NGHIỆP THUẾ Thuế doanh nghiệp
7. 消費税 しょうひぜい TIÊU PHÍ THUẾ Thuế tiêu dùng
8. 直接税 ちょくせつぜい TRỰC TIẾP THUẾ Thuế trực tiếp
9. 間接税 かんせつぜい GIAN TIẾP THUẾ Thuế gián tiếp
10. 率 りつ SUẤT Tỷ lệ
11. 引き上げ ひきあげ DẪN THƯỢNG Tăng
12.引き下げ ひきさげ DẪN HẠ Giảm
13. 前倒し まえだおし TIỀN ĐẢO Tiến hành trước
14. される Áp dụng
15. 一定期間 いっていきかん NHẤT ĐỊNH KÌ GIAN Trong 1 khoảng thời gian nhất định
16. 優遇税 ゆうぐうぜい ƯU NGỘ THUẾ Thuế ưu đãi
17. 投資 とうし ĐẦU TƯ Đầu tư
18. 累進課税 るいしんかぜい LŨY TIẾN KHÓA THUẾ Thuế lũy tiến
19. 対価 たいか ĐỐI GIÁ Tiền lãi
20. 相続 そうぞく TƯƠNG TỤC Thừa kế
21. 株式 かぶしき CHU THỨC Cổ phiếu
22. 控除 こうじょ KHỐNG TRỪ Khấu trừ
23. 所得控除 しょとくこうじょ SỞ ĐẮC KHỐNG TRỪ Khấu trừ gia cảnh
24. 免除 めんじょ MIỄN TRỪ Miễn trừ
25. 業種 ぎょうしゅ NGHIỆP CHỦNG Các loại ngành nghề
26. 現地 げんち HIỆN ĐỊA Trong nước
27. 締結 ていけつ ĐẾ KẾT Ký kết
28. 借入金 かりいれきん TÁ NHẬP KIM Tiền cho vay
29. 商標権 しょうひょうけん THƯƠNG TIÊU QUYỀN Quyền nhãn hiệu
30. 技術移転 ぎじゅついてん KĨ THUẬT DI CHUYỂN Chuyển gia công nghệ
31. 有無 うむ HỮU VÔ Có hay không
32. 申告 しんこく THÂN CÁO Giấy khai, báo cáo
33. 納付 のうふ NẠP PHÓ Nộp
34. 税額 ぜいがく THUẾ NGẠCH Tiền thuế
35. 定款記載資本 ていかんきさいしほん ĐỊNH KHOẢN KÍ TÁI TƯ BẢN Thuế đăng ký doanh nghiệp
36. 定める さだめる ĐỊNH Quyết định
37. 超 ちょう SIÊU Siêu
38. 納める おさめる NẠP Nộp
39. 納税者 のうぜいしゃ NẠP THUẾ GIẢ Người đóng thuế
40. 負担 ふたん PHỤ ĐAM Gánh vác

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei chinh phục tiếng nhật nhé!
 
Hiệu chỉnh bởi quản lý:
×
Quay lại
Top Bottom