- Tham gia
- 20/7/2015
- Bài viết
- 1.309
Trong tiếng Anh có rất nhiều cặp từ đồng âm nhưng khác nghĩa. Điều đó có thể mang lại sự vui vẻ khi trò chuyện hoặc trêu đùa, những cũng sẽ là rắc rối không đáng có trong những trường hợp nhạy cảm. Mời các bạn theo dõi câu chuyện dưới dây và luyện tập để vừa thư giãn vừa bổ sung thêm kiến thức Tiếng Anh nhé!
Phần 1: Câu chuyện
Trưa hôm đấy, khi các bạn nhỏ khác ở nhà trẻ đã đi ngủ, chợt cậu bé John lại gần cô giáo, thì thầm:
Cô Roberts lúc ấy cũng đang thiu thiu ngủ, đột nhiên bị đáng thức, nên trả lời hơi chút khó chịu
Lí do ở đây rất đơn giản, khi cô giáo nói "Allowed", có ý là cho phép, thì John đã nghe thành "Aloud", nên cậu bé nghĩ rằng cô giáo bảo mình nói to hơn. Hiện tượng này được gọi là "Homophone", hay trong tiếng Việt của chúng ta, còn được gọi là hiện tượng đồng âm khác nghĩa. Thông thường chúng ta sẽ dựa vào văn cảnh (context) và nội dung của từ ngữ ở trước và sau (co-text) của từ đồng âm để xác định nghĩa của chúng.
Phần 2: Luyện tập
Nào, bây giờ, dựa vào những gợi ý được đưa ra, bạn hãy tìm ra các cặp từ đồng âm khác nghĩa nhé.
1. ___________________ couple
_____________________ fruit that grows on a tree
2. ___________________ beef, pork, ribs, poultry
_____________________ talk to someone for the first time
3. ___________________ colorful part of a plant
_____________________ white powder used for cooking
4. ___________________ lines; opposite of columns
_____________________ red flower with a thorny stem
5. ___________________ six-legged creature that digs tunnels
_____________________ your father's sister
6. ___________________ dog's feet
_____________________ to stop, halt, or freeze
7. ___________________ detect things with your eyes
_____________________ place where dolphins, sharks, and whales live
8. __________________ time when you're sleeping
_____________________ someone that protects a king
9. __________________ mother's boy
_____________________ hot ball of burning gas in space
10. __________________ opposite of low
_____________________ greeting
Keys:
1. Pair – pear 2. Meat – meet 3. Flower – flour
4. Rows – rose 5. Ant – aunt 6. Paws – pause
7. See – sea 8. Night – Knight 9. Son – sun
10. High – Hi
Phần 1: Câu chuyện
Trưa hôm đấy, khi các bạn nhỏ khác ở nhà trẻ đã đi ngủ, chợt cậu bé John lại gần cô giáo, thì thầm:
- Thưa cô Roberts, em có thể đi uống nước được không ạ"
Cô Roberts lúc ấy cũng đang thiu thiu ngủ, đột nhiên bị đáng thức, nên trả lời hơi chút khó chịu
- Được rồi (Allowed)
- Thưa cô Roberts, em có thể đi uống nước được không ạ?, – cô lại nghe John hỏi, lần này cậu nói to hơn một chút
- Được rồi (Allowed), giọng cô Roberts đã hơi gắt lên
- Thưa cô Roberts, em có thể đi uống nước được không ạ?
- Được rồi (Allowed)
- THƯA CÔ ROBERTS, EM CÓ THỂ ĐI UỐNG NƯỚC ĐƯỢC KHÔNG Ạ?
- John, có phải em muốn phá cô hay không?
- Dạ không, thưa cô. Chính cô bảo em nói to (aloud) lên đấy chứ ạ.
Lí do ở đây rất đơn giản, khi cô giáo nói "Allowed", có ý là cho phép, thì John đã nghe thành "Aloud", nên cậu bé nghĩ rằng cô giáo bảo mình nói to hơn. Hiện tượng này được gọi là "Homophone", hay trong tiếng Việt của chúng ta, còn được gọi là hiện tượng đồng âm khác nghĩa. Thông thường chúng ta sẽ dựa vào văn cảnh (context) và nội dung của từ ngữ ở trước và sau (co-text) của từ đồng âm để xác định nghĩa của chúng.
Phần 2: Luyện tập
Nào, bây giờ, dựa vào những gợi ý được đưa ra, bạn hãy tìm ra các cặp từ đồng âm khác nghĩa nhé.
1. ___________________ couple
_____________________ fruit that grows on a tree
2. ___________________ beef, pork, ribs, poultry
_____________________ talk to someone for the first time
3. ___________________ colorful part of a plant
_____________________ white powder used for cooking
4. ___________________ lines; opposite of columns
_____________________ red flower with a thorny stem
5. ___________________ six-legged creature that digs tunnels
_____________________ your father's sister
6. ___________________ dog's feet
_____________________ to stop, halt, or freeze
7. ___________________ detect things with your eyes
_____________________ place where dolphins, sharks, and whales live
8. __________________ time when you're sleeping
_____________________ someone that protects a king
9. __________________ mother's boy
_____________________ hot ball of burning gas in space
10. __________________ opposite of low
_____________________ greeting
Keys:
1. Pair – pear 2. Meat – meet 3. Flower – flour
4. Rows – rose 5. Ant – aunt 6. Paws – pause
7. See – sea 8. Night – Knight 9. Son – sun
10. High – Hi