Trò chơi "Nối từ tiếng Anh"

Trạng thái
Chủ đề đang đóng.
death:))......................
 
knife...............
 
kiesertie ( danh từ : khoáng chất kiezerit)

enslave ( ngoại động từ: biến thành nô lệ, bắt thành nô lệ.)
 
ensure : bảo đảm , chắc chắn
 
examine: ngoại động từ : khám xét, xem xét, thẩm xét.
 
bí từ có âm cuối là chữ cái e r à. Trả lời: damage : thiệt hại.
 
Trạng thái
Chủ đề đang đóng.
×
Quay lại
Top Bottom