Websitenhahang12
websitenhahang.com - thiết kế website nhà hàng
- Tham gia
- 9/1/2018
- Bài viết
- 14
Hiện nay, rất nhiều khách sạn, nhà hàng phải phục vụ khách nước ngoài vì vậy, trình độ Tiếng Anh là yêu cầu bắt buộc. Vậy nên, hôm nay Asiky xin gửi đến bạn một loạt thuật ngữ tiếng anh liên quan đến rau củ quả và các món ăn Việt Nam.
1. Từ vựng tiếng anh về rau củ
Carambola: quả khế
Carrot: cà rốt
Cashew nut: hạt điều
Cashew apple: cuống điều
Cassava: cây sắn
Capsicum: quả ớt
Catawissa: hành ta
Cauliflower: súp -lơ
Celery: cần tây
Centella: rau má
Chan pei: cỏ quýt khô
Chayote: su su
Chestnut: hạt dẻ
Chinese parky: ngò tàu
Chopped lemon grass: sả băm
Cinamon bark: cỏ cây quế
Citronella: sả trắng
Coconut meat: cơm dừa
Coco-yam: khoai môn
Corn: bắp/ngô
Cucumber: dưa chuột/dưa leo
Cummin: Tiếu hồi
Dates: chà là
Dills: thì là
Eggplant: Cà tím
Elsholtzia: rau kinh giới
Fenugreek: cỏ cà ri
Green asparagus: măng tây
Green onion: hành hoa
Knotgrass/Polygonum: rau răm
Lady’s finger/Okra: đậu bắp
Lettuce: xà lách
Lotus root: ngó sen
Loofah: mướp
Malabar spinach: rau mồng tơi
Ming aralia: lá đinh lăng
Mint leaves: rau thơm, húng lìu
Mushroom: nấm
Neptunia: rau nhút/rau rút
Onion: hành tây
Parsley: rau cần
Pea: đậu Hà Lan
Perilla leaf: Tía tô
Pumpkin: bí đỏ
Rice paddy leaf/herb: rau ngổ/ngò om
Sargasso: rau mơ
Scallion: củ kiệu
Seaweed: rong biển
Spearmint: húng/ bạc hà
Spinach: rau bina, rau dền
Sprouted soya: giá đậu tương/giã đỗ
String beans: đậu đũa
Sugar beet: củ cải đường
Sweet potato buds: rau lang
Tomato: cà chua
Turnip: củ cải
Vietnamese curry: lá mắc mật
Water chestnut: củ năng
Watercress: cải soong
Water dropwort: rau cần nước
Water morning glory: rau muống
Water taro: khoai nước.
Wild betel leave: lá lốt
Winter melon/ Wax gours: bí đao
Xem thêm: Phần mềm cho khách sạn hiệu quả
2. Từ vựng tiếng anh về các loại gia vị
Banking power: bột nổi
Banking soda: bột soda
Barley sugar: mạch nha
Butter: bơ
Black pepper: tiêu đen
Brown sugar: đường vàng
Buld: củ (hành/tỏi)
Cayenne: ớt bột nguyên chất
Cheese/ fromage: phô mai, pho mát
Chilli oil: dầu ớt
Chilli paste: ớt sa tế
Chilli power: ớt bột
Chilli sauce: tương ớt
Coarse salt: muối hột
Coconut juice: nước dừa
Coconut milk/Coconut cream: nước cốt dừa
Cooking oil: dầu ăn
Curry power: bột cà ri
Fish sauce: nước mắm
Garlic: tỏi
Ketchup: tương cà
Mayonnaise: xốt mayonnaise
Mustard: mù tạc
MSG (Monodium glutamate): bột ngọt
Olive oil: dầu ô liu
Pasta sauce: sốt cà chua
Pepper: hạt tiêu
Salad dressing: dầu giấm
Salsa: xốt chua cay
Salt: muối
Soy sauce: nước tương
Spices: gia vị
Sugar: đường
Vinegar: giấm
Spicy: cay
Sweet: Ngọt
Xem thêm: Phần mềm khách sạn đơn giản, hiệu quả
3. Tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh
Nếu bạn là nhân viên phục vụ bàn hoặc lễ tân khách sạn thì ít nhất bạn cũng nên biết một số món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh để có thể giới thiệu đến du khách nước ngoài.
Các món bánh
Stuffed sticky rice balls: Bánh trôi
Round sticky rice cake: Bánh giầy
Girdle-cake: Bánh tráng
Stuffed pancake: Bánh cuốn
Shrimp in batter: Bánh tôm
Young rice cake: Bánh cốm
Soya cake: Bánh đậu
Steamed wheat flour cake: Bánh bao
Pancako: Bánh xèo
Stuffed sticky rice cake: Bánh chưng
Pork loaf: Bánh mỳ thịt
Các món bún
Rice noodles: Bún
Snail rice noodles: Bún ốc
Beef rice noodles: Bún bò
Kebab rice noodles: Bún chả
Crab rice noodles: Bún cua
Các món phở
Rice noodle soup with beef: Phở bò
House special beef noodle soup: Phở đặc biệt
Medium-rare beef, well-done flanks and meatballs: Phở nạm tái bò viên
Sliced well-done flanks noodle soup: Phở chín
Sliced medium-rare beef: Phở tái
Medium-rare beef and well-done flanks: Phở tái nạm
Seafood noodle soup: Phở hải sản
Sliced-chicken noodle soup: Phở gà
Một số món ăn khác
Fish cooked with sauce: Cá kho
Pork-pie: Chả
Grilled fish: Chả cá
Sweet and sour fish broth: Canh chua
Soya cheese: Đậu phụ
Raw fish and vegetables: Gỏi
Roasted sesame seeds and salt: Muối vừng
Chinese sausage: Lạp xưởng
Soya noodles with chicken: Miến gà
House rice platter: Cơm thập cẩm
Seafood and vegetables on rice: Cơm hải sản
Sweet gruel: Chè
Sweet green bean gruel: Chè đậu xanh
Steamed sticky rice: Xôi
Rare beef: Thịt bò tái
Brisket: Thịt bò nạm
Chicken lemongrass and chili: Gà xào xả ớt
Sweet and sour pork chop: Sườn chua ngọt
Fresh-water crab soup: Riêu cua
Rice gruel: Cháo hoa
Grilled cuttle-fish: Mực nướng
Một số phương pháp nấu ăn
Grill: Nướng
Roast: Quay
Fry: Rán, chiên
Saute: Sào, áp chảo
Cook with sauce: Kho
Stew: Hầm, ninh
Steam: Hấp
Tendon: Gân bò
Fat: Gầu
Blood jelly: Huyết
Beef ball: Bò viên
Trên đây là những từ ngữ Tiếng Anh quan trọng nếu bạn muốn làm việc trong nhà hàng. Nếu bạn muốn tìm hiểu bất kì thuật ngữ tiếng Anh nào trong lĩnh vực nhà hàng khách sạn, hãy liên hệ với chúng tôi tại Asiky – Công ty cung cấp phần mềm quản lý khách sạn tốt nhất hiện nay. Chúc bạn thành công.
1. Từ vựng tiếng anh về rau củ
Carambola: quả khế
Carrot: cà rốt
Cashew nut: hạt điều
Cashew apple: cuống điều
Cassava: cây sắn
Capsicum: quả ớt
Catawissa: hành ta
Cauliflower: súp -lơ
Celery: cần tây
Centella: rau má
Chan pei: cỏ quýt khô
Chayote: su su
Chestnut: hạt dẻ
Chinese parky: ngò tàu
Chopped lemon grass: sả băm
Cinamon bark: cỏ cây quế
Citronella: sả trắng

Coconut meat: cơm dừa
Coco-yam: khoai môn
Corn: bắp/ngô
Cucumber: dưa chuột/dưa leo
Cummin: Tiếu hồi
Dates: chà là
Dills: thì là
Eggplant: Cà tím
Elsholtzia: rau kinh giới
Fenugreek: cỏ cà ri
Green asparagus: măng tây
Green onion: hành hoa
Knotgrass/Polygonum: rau răm
Lady’s finger/Okra: đậu bắp
Lettuce: xà lách
Lotus root: ngó sen
Loofah: mướp
Malabar spinach: rau mồng tơi
Ming aralia: lá đinh lăng
Mint leaves: rau thơm, húng lìu
Mushroom: nấm
Neptunia: rau nhút/rau rút
Onion: hành tây
Parsley: rau cần
Pea: đậu Hà Lan
Perilla leaf: Tía tô
Pumpkin: bí đỏ
Rice paddy leaf/herb: rau ngổ/ngò om
Sargasso: rau mơ

Scallion: củ kiệu
Seaweed: rong biển
Spearmint: húng/ bạc hà
Spinach: rau bina, rau dền
Sprouted soya: giá đậu tương/giã đỗ
String beans: đậu đũa
Sugar beet: củ cải đường
Sweet potato buds: rau lang
Tomato: cà chua
Turnip: củ cải
Vietnamese curry: lá mắc mật
Water chestnut: củ năng
Watercress: cải soong
Water dropwort: rau cần nước
Water morning glory: rau muống
Water taro: khoai nước.
Wild betel leave: lá lốt
Winter melon/ Wax gours: bí đao
Xem thêm: Phần mềm cho khách sạn hiệu quả
2. Từ vựng tiếng anh về các loại gia vị
Banking power: bột nổi
Banking soda: bột soda
Barley sugar: mạch nha
Butter: bơ
Black pepper: tiêu đen
Brown sugar: đường vàng
Buld: củ (hành/tỏi)
Cayenne: ớt bột nguyên chất
Cheese/ fromage: phô mai, pho mát
Chilli oil: dầu ớt
Chilli paste: ớt sa tế
Chilli power: ớt bột
Chilli sauce: tương ớt
Coarse salt: muối hột
Coconut juice: nước dừa
Coconut milk/Coconut cream: nước cốt dừa
Cooking oil: dầu ăn
Curry power: bột cà ri
Fish sauce: nước mắm

Garlic: tỏi
Ketchup: tương cà
Mayonnaise: xốt mayonnaise
Mustard: mù tạc
MSG (Monodium glutamate): bột ngọt
Olive oil: dầu ô liu
Pasta sauce: sốt cà chua
Pepper: hạt tiêu
Salad dressing: dầu giấm
Salsa: xốt chua cay
Salt: muối
Soy sauce: nước tương
Spices: gia vị
Sugar: đường
Vinegar: giấm
Spicy: cay
Sweet: Ngọt
Xem thêm: Phần mềm khách sạn đơn giản, hiệu quả
3. Tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh
Nếu bạn là nhân viên phục vụ bàn hoặc lễ tân khách sạn thì ít nhất bạn cũng nên biết một số món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh để có thể giới thiệu đến du khách nước ngoài.
Các món bánh
Stuffed sticky rice balls: Bánh trôi
Round sticky rice cake: Bánh giầy
Girdle-cake: Bánh tráng
Stuffed pancake: Bánh cuốn
Shrimp in batter: Bánh tôm

Young rice cake: Bánh cốm
Soya cake: Bánh đậu
Steamed wheat flour cake: Bánh bao
Pancako: Bánh xèo
Stuffed sticky rice cake: Bánh chưng
Pork loaf: Bánh mỳ thịt
Các món bún

Rice noodles: Bún
Snail rice noodles: Bún ốc
Beef rice noodles: Bún bò
Kebab rice noodles: Bún chả
Crab rice noodles: Bún cua
Các món phở
Rice noodle soup with beef: Phở bò
House special beef noodle soup: Phở đặc biệt
Medium-rare beef, well-done flanks and meatballs: Phở nạm tái bò viên
Sliced well-done flanks noodle soup: Phở chín

Sliced medium-rare beef: Phở tái
Medium-rare beef and well-done flanks: Phở tái nạm
Seafood noodle soup: Phở hải sản
Sliced-chicken noodle soup: Phở gà
Một số món ăn khác
Fish cooked with sauce: Cá kho
Pork-pie: Chả
Grilled fish: Chả cá
Sweet and sour fish broth: Canh chua
Soya cheese: Đậu phụ
Raw fish and vegetables: Gỏi
Roasted sesame seeds and salt: Muối vừng
Chinese sausage: Lạp xưởng

Soya noodles with chicken: Miến gà
House rice platter: Cơm thập cẩm
Seafood and vegetables on rice: Cơm hải sản
Sweet gruel: Chè
Sweet green bean gruel: Chè đậu xanh
Steamed sticky rice: Xôi
Rare beef: Thịt bò tái
Brisket: Thịt bò nạm
Chicken lemongrass and chili: Gà xào xả ớt
Sweet and sour pork chop: Sườn chua ngọt
Fresh-water crab soup: Riêu cua
Rice gruel: Cháo hoa
Grilled cuttle-fish: Mực nướng
Một số phương pháp nấu ăn
Grill: Nướng
Roast: Quay
Fry: Rán, chiên
Saute: Sào, áp chảo
Cook with sauce: Kho
Stew: Hầm, ninh
Steam: Hấp
Tendon: Gân bò
Fat: Gầu
Blood jelly: Huyết
Beef ball: Bò viên
Trên đây là những từ ngữ Tiếng Anh quan trọng nếu bạn muốn làm việc trong nhà hàng. Nếu bạn muốn tìm hiểu bất kì thuật ngữ tiếng Anh nào trong lĩnh vực nhà hàng khách sạn, hãy liên hệ với chúng tôi tại Asiky – Công ty cung cấp phần mềm quản lý khách sạn tốt nhất hiện nay. Chúc bạn thành công.