Sugilite
Thành viên
- Tham gia
- 13/11/2023
- Bài viết
- 13
Trong tiếng Anh, có 12 thì chính. Dưới đây là danh sách các thì thông dụng:
1. Hiện tại đơn (Simple Present): Diễn tả sự thật, sự việc hiển nhiên hoặc hành động diễn ra thường xuyên.
Ví dụ: I play tennis every Sunday. (Tôi chơi tennis vào mỗi Chủ Nhật).
2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc một tương lai gần.
Ví dụ: She is studying for her exam right now. (Hiện tại cô ấy đang ôn thi).
3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan hoặc ảnh hưởng đến hiện tại.
Ví dụ: I have visited Paris twice. (Tôi đã đến thăm Paris hai lần).
4. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, vẫn tiếp tục và có thể còn tiếp diễn trong tương lai.
Ví dụ: They have been working on this project for three months. (Họ đã làm việc cho dự án này được ba tháng).
5. Quá khứ đơn (Simple Past): Diễn tả sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã đến thăm ông bà tôi vào cuối tuần trước).
6. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Diễn tả một sự việc đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể.
Ví dụ: They were watching a movie when I called. (Họ đang xem phim thì tôi gọi).
7. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Diễn tả sự việc đã xảy ra trước một sự việc khác trong quá khứ.
Ví dụ: She had already finished her homework when her friend arrived. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà khi bạn cô ấy đến).
8. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Diễn tả một sự việc đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục cho đến một thời điểm khác trong quá khứ.
Ví dụ: They had been waiting for two hours before the concert started. (Họ đã đợi hai tiếng trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu).
9. Tương lai đơn (Simple Future): Diễn tả sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngày mai).
10. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Diễn tả sự việc đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.
Ví dụ: They will be having dinner at that restaurant tomorrow evening. (Họ sẽ ăn tối tại nhà hàng đó vào tối mai).
11. Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Diễn tả sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm khác trong tương lai.
Ví dụ: By the time you arrive, I will have finished cooking dinner. (Khi bạn đến thì tôi đã nấu xong bữa tối rồi).
12. Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Diễn tả một hành động sẽ tiếp tục trong tương lai và sẽ được hoàn thành trước một thời điểm khác trong tương lai.
Ví dụ: By the time you arrive, I will have been waiting for three hours. (Khi bạn đến nơi, tôi đã đợi được ba tiếng rồi).
Đây là một tổng quan về các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì có cách sử dụng và ý nghĩa riêng, và việc nắm vững chúng sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.
1. Hiện tại đơn (Simple Present): Diễn tả sự thật, sự việc hiển nhiên hoặc hành động diễn ra thường xuyên.
Ví dụ: I play tennis every Sunday. (Tôi chơi tennis vào mỗi Chủ Nhật).
2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc một tương lai gần.
Ví dụ: She is studying for her exam right now. (Hiện tại cô ấy đang ôn thi).
3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan hoặc ảnh hưởng đến hiện tại.
Ví dụ: I have visited Paris twice. (Tôi đã đến thăm Paris hai lần).
4. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, vẫn tiếp tục và có thể còn tiếp diễn trong tương lai.
Ví dụ: They have been working on this project for three months. (Họ đã làm việc cho dự án này được ba tháng).
5. Quá khứ đơn (Simple Past): Diễn tả sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã đến thăm ông bà tôi vào cuối tuần trước).
6. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Diễn tả một sự việc đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể.
Ví dụ: They were watching a movie when I called. (Họ đang xem phim thì tôi gọi).
7. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Diễn tả sự việc đã xảy ra trước một sự việc khác trong quá khứ.
Ví dụ: She had already finished her homework when her friend arrived. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà khi bạn cô ấy đến).
8. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Diễn tả một sự việc đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục cho đến một thời điểm khác trong quá khứ.
Ví dụ: They had been waiting for two hours before the concert started. (Họ đã đợi hai tiếng trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu).
9. Tương lai đơn (Simple Future): Diễn tả sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngày mai).
10. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Diễn tả sự việc đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.
Ví dụ: They will be having dinner at that restaurant tomorrow evening. (Họ sẽ ăn tối tại nhà hàng đó vào tối mai).
11. Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Diễn tả sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm khác trong tương lai.
Ví dụ: By the time you arrive, I will have finished cooking dinner. (Khi bạn đến thì tôi đã nấu xong bữa tối rồi).
12. Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Diễn tả một hành động sẽ tiếp tục trong tương lai và sẽ được hoàn thành trước một thời điểm khác trong tương lai.
Ví dụ: By the time you arrive, I will have been waiting for three hours. (Khi bạn đến nơi, tôi đã đợi được ba tiếng rồi).
Đây là một tổng quan về các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì có cách sử dụng và ý nghĩa riêng, và việc nắm vững chúng sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.