Sugilite
Thành viên
- Tham gia
- 13/11/2023
- Bài viết
- 13
Ngữ pháp tiếng Anh là hệ thống các quy tắc chi phối cách sử dụng các từ và cụm từ trong tiếng Anh để tạo thành câu hoàn chỉnh. Ngữ pháp tiếng Anh bao gồm các thành phần chính như từ loại, thì, cấu trúc câu, cấu trúc mệnh đề, cách dùng từ.
Ví dụ: The boy who is wearing a blue shirt is my friend.
Trong câu này, mệnh đề quan hệ "who is wearing a blue shirt" bổ nghĩa cho danh từ "boy". Mệnh đề quan hệ được nối với mệnh đề chính bằng đại từ quan hệ "who".
Mệnh đề quan hệ trong tiếng anh có thể được chia thành hai loại chính: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định.
Mệnh đề quan hệ xác định là mệnh đề bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ mà nếu thiếu mệnh đề quan hệ thì danh từ hoặc cụm danh từ đó sẽ trở nên mơ hồ hoặc không rõ nghĩa.
Mệnh đề quan hệ không xác định là mệnh đề bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ mà nếu thiếu mệnh đề quan hệ thì danh từ hoặc cụm danh từ đó vẫn có thể hiểu được.
Ví dụ:
Hệ thống ngữ pháp tiếng Anh
Ngữ pháp tiếng Anh bao gồm các thành phần sau:- Từ loại (parts of speech): Danh từ (noun), động từ (verb), tính từ (adjective), trạng từ (adverb), giới từ (preposition), liên từ (conjunction), thán từ (interjection).
- Thì (tenses): Thì hiện tại (present tense), thì quá khứ (past tense), thì tương lai (future tense).
- Cấu trúc câu (sentence structure): Câu đơn (simple sentence), câu ghép (compound sentence), câu phức (complex sentence).
- Cấu trúc mệnh đề (clause structure): Mệnh đề chính (main clause), mệnh đề phụ (subordinate clause).
- Cách dùng từ (usage): Cách dùng danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ, liên từ, thán từ.
Từ loại trong tiếng Anh
Từ loại là những nhóm từ có chung đặc điểm về mặt ngữ pháp, chức năng và cách sử dụng. Ngữ pháp tiếng Anh có 8 từ loại chính, bao gồm:- Danh từ (noun): Là từ loại dùng để chỉ người, vật, sự việc, khái niệm, địa điểm,...
- Động từ (verb): Là từ loại dùng để chỉ hành động, trạng thái của người, vật, sự vật,...
- Tính từ (adjective): Là từ loại dùng để bổ nghĩa cho danh từ, chỉ tính chất, đặc điểm của danh từ.
- Trạng từ (adverb): Là từ loại dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ, chỉ thời gian, địa điểm, cách thức,...
- Giới từ (preposition): Là từ loại dùng để nối danh từ, cụm danh từ với các thành phần khác trong câu, chỉ quan hệ giữa các thành phần trong câu.
- Liên từ (conjunction): Là từ loại dùng để nối các từ, cụm từ, mệnh đề trong câu với nhau.
- Thán từ (interjection): Là từ loại dùng để biểu thị cảm xúc, cảm thán.
Các thì trong tiếng Anh
Các thì trong tiếng anh là một trong những thành phần quan trọng nhất của ngữ pháp tiếng Anh. Thì được sử dụng để chỉ thời gian xảy ra của hành động, trạng thái. Ngữ pháp tiếng Anh có 12 thì với 3 nhóm chính là:- Thì hiện tại (present tense): Dùng để diễn tả hành động, trạng thái đang xảy ra ở hiện tại, hành động, trạng thái lặp đi lặp lại, sự thật hiển nhiên.
- Thì quá khứ (past tense): Dùng để diễn tả hành động, trạng thái đã xảy ra trong quá khứ.
- Thì tương lai (future tense): Dùng để diễn tả hành động, trạng thái sẽ xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc câu trong tiếng Anh
Câu là đơn vị ngữ pháp cơ bản nhất của tiếng Anh. Câu được tạo thành từ các từ và cụm từ, được kết nối với nhau theo một trật tự nhất định. Ngữ pháp tiếng Anh có 3 loại câu chính, bao gồm:- Câu đơn (simple sentence): Câu chỉ có một mệnh đề độc lập.
- Câu ghép (compound sentence): Câu có hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng liên từ.
- Câu phức (complex sentence): Câu có một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ.
Cấu trúc mệnh đề trong tiếng Anh
Mệnh đề là một đơn vị ngữ pháp gồm một chủ ngữ và một động từ, có thể đứng độc lập làm câu hoặc kết hợp với các mệnh đề khác để tạo thành câu phức. Ngữ pháp tiếng Anh có 2 loại mệnh đề chính, bao gồm:- Mệnh đề chính (main clause): Mệnh đề có thể đứng độc lập làm câu.
- Mệnh đề phụ (subordinate clause): Mệnh đề không thể đứng độc lập làm câu, phải được nối với mệnh đề chính bằng liên từ.
Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ là một loại mệnh đề phụ được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó. Mệnh đề quan hệ được nối với mệnh đề chính bằng các đại từ quan hệ như who, whom, which, whose, that hoặc các trạng từ quan hệ như when, where, why.Ví dụ: The boy who is wearing a blue shirt is my friend.
Trong câu này, mệnh đề quan hệ "who is wearing a blue shirt" bổ nghĩa cho danh từ "boy". Mệnh đề quan hệ được nối với mệnh đề chính bằng đại từ quan hệ "who".
Mệnh đề quan hệ trong tiếng anh có thể được chia thành hai loại chính: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định.
Mệnh đề quan hệ xác định là mệnh đề bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ mà nếu thiếu mệnh đề quan hệ thì danh từ hoặc cụm danh từ đó sẽ trở nên mơ hồ hoặc không rõ nghĩa.
Mệnh đề quan hệ không xác định là mệnh đề bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ mà nếu thiếu mệnh đề quan hệ thì danh từ hoặc cụm danh từ đó vẫn có thể hiểu được.
Ví dụ:
- The boy who is wearing a blue shirt is my friend. (Mệnh đề quan hệ xác định).
- The boy with the blue shirt is my friend. (Mệnh đề quan hệ không xác định).
Cách dùng từ trong tiếng Anh
Cách dùng từ là quy tắc sử dụng các từ trong tiếng Anh. Cách dùng từ được xác định bởi từ loại, vị trí trong câu, ý nghĩa của từ,... Ngữ pháp tiếng Anh có các quy tắc cách dùng từ cơ bản như sau:- Cách dùng danh từ
- Cách dùng động từ
- Cách dùng tính từ
- Cách dùng trạng từ
- Cách dùng giới từ
- Cách dùng liên từ
- Cách dùng thán từ
- Ngữ pháp nâng cao (advanced grammar): Bao gồm các chủ đề ngữ pháp phức tạp hơn, thường được sử dụng trong văn viết.
- Ngữ pháp chuyên ngành (specialized grammar): Bao gồm các kiến thức ngữ pháp được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên ngành, như khoa học, kỹ thuật, kinh tế,...