- Tham gia
- 3/1/2012
- Bài viết
- 554
off: tắtYo-yo : đồ chơi yò yó![]()

off: tắtYo-yo : đồ chơi yò yó![]()
told: bảoYaourt sữa chua
ghế chứ không phải ghê
desk: keyboard: bàn phím![]()
từ này bị trùng rùi từ khác yDown : Xuống
ko trùngDownload: tải về ...có trùng không nhỉ![]()
will: sẽRainbow cầu vồng
grub: con giòirunning: đang chạy![]()
will: sẽ![]()
will: sẽ
----------
grub: con giòi![]()
trattoria:nhà hàng ýLIE : Nằm,nối dối
----------
But:nhưng![]()
easily: 1 cách dễ dàngAte : đã ăn![]()
yes có ùi péYes: đồng ý![]()