Hanzii Chinese Dict
Thành viên
- Tham gia
- 24/5/2024
- Bài viết
- 17
(Tiếng Trung) (Hanzii) Cấu trúc "-A-A" mang nghĩa diễn đạt "từng cái một"
1. Cách đơn giản nhất để diễn đạt 'từng cái một' là 一个一个(yīgè yī gè) và trên thực tế hình thức này khá phổ biến, đặc biệt là khi đề cập đến những sự việc diễn ra liên tiếp "từng cái một". Nhưng các Lượng từ khác có thể được sử dụng trong cấu trúc này thay cho个.
Cấu trúc: 一 + Lượng từ + 一 + Lượng từ (+ Danh từ)
Ví dụ:
- 别吵,一个一个说。/Bié chăo, yīgè yī gè shuō./ Đừng tranh cãi, từng người một nói.
- 别着急,一点一点做。/Biézháojí, yī diǎn yī diǎn zuò./ Đừng lo lắng, hãy làm từng chút một.
2. Ngoài nghĩa chỉ là 'từng cái một', khi 一 (yī) được sử dụng với Lượng từ là đơn vị chỉ thời gian như 'ngày' hoặc 'năm', nghĩa của nó thay đổi thành 'dần dần' ('ngày qua ngày, 'năm qua năm').
Cấu trúc: 一 + Đơn vị thời gian + 一 + Đơn vị thời gian (+ Danh từ)
Ví dụ:
- C宝宝一天一天在长大. /Bǎobao yī tiān yī tiān zài zhǎngdà./ Em bé lớn lên từng ngày.
- 爸爸妈妈一年一年在变老。/Bàbamāma yī nián yī nián zài biàn lăo./ Bố mẹ từng ngày già đi.
3. Khi một Lượng từ như 次(Cì) 'lần' được lặp lại, nghĩa của nó cũng thay đổi, nghĩa là 'nhiều lần'. Khi sử dụng một Lượng từ của động từ như 次 (cì) hoặc 遍 (biàn), sử dụng cấu trúc này có tác dụng chỉ ra cách thức hành động được thực hiện hoặc chỉ ra sự lặp lại của hành động.
Cấu trúc: 一 + [Lượng từ] (+) + 一 + [Lượng từ]
Nếu người nói muốn nhấn mạnh rằng hành động đã được lặp lại nhiều lần, có thể thêm 又 (yòu) để nhấn mạnh.
Ví dụ:
- 我一次一次问,他就是什么都不说。/Wǒ yīcì yīcì wèn, tā jiùshì shénme dōu bù shuō./ Tôi hỏi anh ta nhiều lần, nhưng anh ta không nói gì cả.
- 他们一次又一次犯这种小错误,让经理很头疼。/Tāmen yī cì yòu yī cì fàn zhè zhǒng xiǎo cuòwù, ràng jīnglĩ hěn tóuténg./ Họ cứ lặp đi lặp lại sai lầm tương tự, khiến người quản lý của họ phải đau đầu.
1. Cách đơn giản nhất để diễn đạt 'từng cái một' là 一个一个(yīgè yī gè) và trên thực tế hình thức này khá phổ biến, đặc biệt là khi đề cập đến những sự việc diễn ra liên tiếp "từng cái một". Nhưng các Lượng từ khác có thể được sử dụng trong cấu trúc này thay cho个.
Cấu trúc: 一 + Lượng từ + 一 + Lượng từ (+ Danh từ)
Ví dụ:
- 别吵,一个一个说。/Bié chăo, yīgè yī gè shuō./ Đừng tranh cãi, từng người một nói.
- 别着急,一点一点做。/Biézháojí, yī diǎn yī diǎn zuò./ Đừng lo lắng, hãy làm từng chút một.
2. Ngoài nghĩa chỉ là 'từng cái một', khi 一 (yī) được sử dụng với Lượng từ là đơn vị chỉ thời gian như 'ngày' hoặc 'năm', nghĩa của nó thay đổi thành 'dần dần' ('ngày qua ngày, 'năm qua năm').
Cấu trúc: 一 + Đơn vị thời gian + 一 + Đơn vị thời gian (+ Danh từ)
Ví dụ:
- C宝宝一天一天在长大. /Bǎobao yī tiān yī tiān zài zhǎngdà./ Em bé lớn lên từng ngày.
- 爸爸妈妈一年一年在变老。/Bàbamāma yī nián yī nián zài biàn lăo./ Bố mẹ từng ngày già đi.
3. Khi một Lượng từ như 次(Cì) 'lần' được lặp lại, nghĩa của nó cũng thay đổi, nghĩa là 'nhiều lần'. Khi sử dụng một Lượng từ của động từ như 次 (cì) hoặc 遍 (biàn), sử dụng cấu trúc này có tác dụng chỉ ra cách thức hành động được thực hiện hoặc chỉ ra sự lặp lại của hành động.
Cấu trúc: 一 + [Lượng từ] (+) + 一 + [Lượng từ]
Nếu người nói muốn nhấn mạnh rằng hành động đã được lặp lại nhiều lần, có thể thêm 又 (yòu) để nhấn mạnh.
Ví dụ:
- 我一次一次问,他就是什么都不说。/Wǒ yīcì yīcì wèn, tā jiùshì shénme dōu bù shuō./ Tôi hỏi anh ta nhiều lần, nhưng anh ta không nói gì cả.
- 他们一次又一次犯这种小错误,让经理很头疼。/Tāmen yī cì yòu yī cì fàn zhè zhǒng xiǎo cuòwù, ràng jīnglĩ hěn tóuténg./ Họ cứ lặp đi lặp lại sai lầm tương tự, khiến người quản lý của họ phải đau đầu.