Tiếng Anh giao tiếp tại sân bay quốc tế

ncvinh

Thành viên
Tham gia
19/12/2011
Bài viết
7
Những từ vựng, mẫu câu cần nhớ khi đến sân bay quốc tế, tham khảo thêm tại https://www.vemaybay999.com/2012/08/de-tu-tin-o-san-bay.html

boarding card ≠ landing
(disembarkation) card : Thẻ lên/xuống máy bay
landing ≠ take-off : Hạ cánh/cất cánh
check-in: Làm thủ tục
check-in desk: Quầy làm thủ tục
check-in clerk: Nhân viên quầy làm thủ tục
security check/control: Kiểm tra an ninh
passport control: Kiểm tra hộ chiếu
taxi: Khi máy bay chạy trên đường băng
board the plane ≠ get off the plane: lên/xuống máy bay
customs: Hải quan
departure lounge ≠ arrival halls: Phòng chờ lên máy bay/khu vực đến
lost and found (lost property): Phòng tìm hành lý thất lạc
airport information desk: Quầy thông tin tại sân bay
ETA (Estimated Time of Arrival): Thời gian dự định đến
remain seated: Ngồi yên trên ghế
keep the seat-belt fastened = fasten the seat-belt : Thắt dây an toàn
I have paid for my airfare (ticket online/I have an e- ticket: Tôi đã đặt vé qua mạng
Where can I get a luggage cart
(a trolley )?: Tôi có thể lấy xe đẩy ở đâu?
I have lost my passport, what should I do?: Tôi bị mất passport, tôi phải làm gì?
What is allowed in hand baggage (luggage)/What can I take in my hand luggage?: Được mang theo gì trong hành lý xách tay?
I’d like a window seat: Tôi muốn ngồi gần cửa sổ
I have lost my baggage/One piece of my baggage is missing: Tôi bị thất lạc hành lý.
 
×
Quay lại
Top Bottom