Tiếng anh giao tiếp cơ bản: Từ ngữ về quần áo và phụ kiện

Tham gia
6/7/2015
Bài viết
0
edit.png
Quần áo


ClothesSkill7.png


Suit(s) : quần áo vét

Shirt(s): áo sơ mi

Tie(s): cà vạt

Dress(es): Váy liền

Blouse(s): áo sơ mi kiểu nữ

Skirt(s): chân váy

Tanktop: áo 3 lỗ (mặc lót bên trong)

Coat(s): áo khoác dài

Jacket(s): áo khoắc ngắn

T-shirt(s): áo phông

Trouser(s): quần âu

Jean(s): quần bò

Short(s): quần soóc

Jumper(s): áo len

Cardigan(s): áo len khoác mỏng

Hoodie(s): áo có mũ

Nightdress(es): váy ngủ

Pyjama(s): đồ ngủ


edit.png
Phụ kiện và bộ phận quần áo


differentShoes.jpg

Bra(s): áo lót

Y-fronts: quần lót nam

Pant(s): quần lót nữ

Flats: giày búp bê, đế bằng

Wedges: giày cao gót đế xuồng

Highheels: cao gót (gót nhọn)

Boot(s): bốt

Bractlet(s): vòng tay

Necklace(s): vòng cổ

Cuff: cổ tay áo

Collar: cổ áo

Seam: đường may / ống quần

Waistband: đỉa quần

Bottoms: ống quần

Glasses frame: gọng kính

Lens: mắt kính

Arms: phần gài vào tai


accepted-48(1).png
Hy vọng rằng danh sách từ này có ích cho bạn trong cuộc sống hàng ngày đặc biệt là trong khi mua sắm nhé! Hãy theo dõi các bài học tiếng anh giao tiếp cơ bản tiếp theo của Pasal nhé!
 
×
Quay lại
Top Bottom