butchikim88
Thành viên
- Tham gia
- 30/5/2015
- Bài viết
- 1
When pigs fly: Chuyện gì đó mà không thể nào xảy ra
See eye to eye: Đồng ý với ai đó
Break a leg: Chúc may mắn
Can’t stand (something): Không thể chịu được, không thích
Don’t sweat it: Đừng lo về điều đó
Driving me bananas: Làm tôi phát điên
Get out of town: Tôi không tin bạn
Hold your horses: Bình tĩnh đi
In the bag: Điều gì đó chắc chắn xảy ra
I’m feeling blue: Tôi đang buồn
Hit the books: Học hành
Hot potato: 1 vấn đề nhạy cảm mà có thể làm tổn thương người khác
At the drop of a hat: Ngay lập tức, không do dự
Ball is in your court: Bạn có quyền kiểm soát, ra quyết định
Cry over spilt milk: Khi bạn than phiền vì 1 điều gì đó trong quá khứ
Deal with it: Chấp nhận đi
Keep (something/somebody) in mind: Nhớ rằng
On the other hand: Mặt khác
Take place: Diễn ra
Work out: Kết thúc thành công
More or less: Ít hay nhiều
Take care of something: Chịu trách nhiệm, quan tâm
Hãy sử dụng những thành ngữ này để cho câu nói của mình thêm sinh động nhé! Mong rằng bài học hôm này hữu ích cho bạn. Theo dõi các bài học tiếng anh giao tiếp tiếp theo của Pasal nhé! Đăng ký học thử với cơ hội trải nghiệm phương pháp Pasal Total Immersion MIỄN PHÍ ngay!