liptonicetea45
Banned
- Tham gia
- 6/7/2015
- Bài viết
- 0


Get lost: Bị lạc
Get fired: Bị đuổi việc
Get a job: Kiếm việc
Get a life: Sống cho tử tế đi!
Get ready: Chuẩn bị
Get started: Bắt đầu
Get married: Kết hôn
Get divorced: Ly dị
Get permission: Cho phép/ Được cho phép
Get promotion: Đươc tiến cử
Get the message: Nhận tin nhắn


Take part in something: Tham gia
Take time: Dành thời gian
Take a look: Xem qua
Take a bath: Tắm bồn
Take a shower: Tắm bằng vòi hoa sen
Take a break: Nghỉ ngơi
Take a chance: Nắm lấy cơ hội
Take a picture: Chụp ảnh
Take a seat: Mời ngồi
Take a taxi: Đi bằng tắc-xi
Take notes: Ghi chú
Take care: Bảo trọng
Take advantage of somebody: Lợi dụng ai đó
.png)