Thuật ngữ tiếng Anh chủ đề xây dựng – kiến trúc – cầu đường

nguyethuysofl123

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
1/3/2018
Bài viết
75
Thuật ngữ tiếng Anh về chuyên ngành xây dựng – kiến trúc – cầu đường sẽ rất cần thiết cho những bạn đang hoạt động học tập và nghiên cứu trong lĩnh vực ấy. Vậy chúng ta hãy mau đi tìm hiểu ngay về nó với nhé!



166 thuật ngữ tiếng Anh về xây dựng – kiến trúc – cầu đường



Cùng nhau đi tìm những thuật ngữ tiếng Anh cho lĩnh vực vô cùng quan trọng và góp phần to lớn vào những công trình đồ sộ của đất nước ngay thôi nào!



1

abraham's cones

khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông



2

accelerator

(earlystrength admixture) phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông



3

acid-resisting concrete

bê tông chịu axit



4

actual load

tải trọng thực, tải trọng có ích



5

additional load

tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm



6

aerated concrete

bê tông xốp/ tổ ong



7

after anchoring

sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực



8

agglomerate-foam conc.

bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ



9

air-entrained concrete

bê tông có phụ gia tạo bọt



10

air-placed concrete

bê tông phun



11

allowable load

tải trọng cho phép



12

alloy steel

thép hợp kim



13

alternate load

tải trọng đổi dấu



14

anchor sliding

độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép



15

anchorage length

chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép



16

angle bar

thép góc



17

angle brace

(angle tie in the scaffold) thanh giằng góc ở giàn giáo



18

antisymmetrical load

tải trọng phản đối xứng



19

apex load

tải trọng ở nút (giàn)



20

architectural concrete

bê tông trang trí



21

area of reinforcement

diện tích cốt thép



22

armoured concrete

bê tông cốt thép



23

arrangement of longitudinal reinforcement cut-out

bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm



24

arrangement of reinforcement

bố trí cốt thép



25

articulated girder

dầm ghép



26

asphaltic concrete

bê tông atphan



27

assumed load

tải trọng giả định, tải trọng tính toán



28

atmospheric corrosion resistant steel

thép chống rỉ do khí quyển



29

average load

tải trọng trung bình



30

axial load

tải trọng hướng trục



31

axle load

tải trọng lên trục



32

bag

bao tải (để dưỡng hộ bê tông)



33

bag of cement

bao xi măng



34

balance beam

đòn cân; đòn thăng bằng



35

balanced load

tải trọng đối xứng



36

balancing load

tải trọng cân bằng



37

ballast concrete

bê tông đá dăm



38

bar

(reinforcing bar) thanh cốt thép



39

basement of tamped concrete

móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông



40

basic load

tải trọng cơ bản



41

beam of constant depth

dầm có chiều cao không đổi bedding: móng cống



42

beam reinforced in tension and compression

dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén



43

beam reinforced in tension only

dầm chỉ có cốt thép chịu kéo



44

bearable load

tải trọng cho phép



45

bed load

trầm tích đáy



46

before anchoring

trước khi neo cốt thép dự ứng lực



47

bending load

tải trọng uốn



48

bent-up bar

cốt thép uốn nghiêng lên



49

best load

công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)



50

bituminous concrete

bê tông atphan



51

bond beam

dầm nối



52

bonded tendon

cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông



53

bored pile

cọc khoan nhồi



54

bottom lateral

thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn



55

bottom reinforcement

cốt thép bên dưới (của mặt cắt)



56

bow girder

dầm cong



57

bowstring girder

giàn biên cong



58

box beam

dầm hình hộp



59

box girder

dầm hộp



60

braced girder

giàn có giằng tăng cứng



61

braced member

thanh giằng ngang



62

bracing

giằng gió



63

bracing beam

dầm tăng cứng



64

bracket load

tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn



65

brake beam

đòn h.ãm, cần h.ãm



66

brake load

tải trọng h.ãm



67

breaking load

tải trọng phá hủy



68

breast beam

tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,



69

breeze concrete

bê tông bụi than cốc



70

brick

gạch



71

brick girder

dầm gạch cốt thép



72

brick wall

tường gạch



73

bricklayer

(brickmason) thợ nề



74

bricklayer's hammer

(brick hammer) búa thợ nề



75

bricklayer's labourer

(builder's labourer) phụ nề, thợ phụ nề



76

bricklayer's tools

các dụng cụ của thợ nề



77

bridge beam

dầm cầu



78

broad flange beam

dầm có cánh bản rộng (dầm i, t)



79

broken concrete

bê tông dăm, bê tông vỡ



80

buckling load

tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc



81

buffer beam

thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)



82

builder's hoist

máy nâng dùng trong xây dựng



83

building site

công trường xây dựng



84

building site latrine

nhà vệ sinh tại công trường xây dựng



85

build-up girder

dầm ghép



86

built up section

thép hình tổ hợp



87

bumper beam

thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm



88

bunched beam

chùm nhóm

>> Xem thêm: tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày

89

buried concrete

bê tông bị phủ đất



90

bursting concrete stress

ứng suất vỡ tung của bê tông



91

bush-hammered concrete

bê tông được đàn bằng búa



92

cable disposition

bố trí cốt thép dự ứng lực



93

camber beam

dầm cong, dầm vồng



94

cantilever arched girder

dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn



95

cantilever beam

dầm công xôn, dầm chìa



96

capacitive load

tải dung tính (điện)



97

capping beam

dầm mũ dọc



98

carbon steel

thép các bon (thép than)



99

carcase

khung sườn (kết cấu nhà)



100

cased beam

dầm thép bọc bê tông



101

cast

đổ bê tông (sự đổ bê tông)



102

cast concrete

bê tông đúc 8



103

cast in many stage phrases

đổ bê tông theo nhiều giai đoạn



104

cast in place

đúc bê tông tại chỗ



105

cast in situ place concrete

bê tông đúc tại chỗ



106

cast in situ structure

(slab, beam, column) kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản,cột)



107

cast steel

thép đúc



108

castellated beam

dầm thủng



109

castelled section

thép hình bụng rỗng



110

casting schedule

thời gian biểu của việc đổ bê tông



111

cast-in-place

(posttensioned bridge) cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ



112

cast-in-place bored pile

cọc khoan nhồi đúc tại chỗ



113

cast-in-place concrete caisson

giếng chìm bê tông đúc tại chỗ



114

cast-in-place concrete pile

cọc đúc bê tông tại chỗ



115

cast-in-situ flat place slab

bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ



116

cathode beam

chùm tia catôt, chùm tia điện tử



117

cellar window

(basement window) các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm



118

cellular concrete

bê tông tổ ong



119

cellular girder

dầm rỗng lòng



120

cement

xi măng



121

cement concrete

bê tông xi măng



122

center spiral/ˈsen.tər ˈspaɪə.rəl/,

lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép



123

centre point load

tải trọng tập trung



124

centric load

tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục



125

centrifugal load

tải trọng ly tâm



126

changing load

tải trọng thay đổi



127

channel section

thép hình chữ u



128

checking concrete quality

kiểm tra chất lượng bê tông



129

chilled steel

thép đã tôi



130

chimney

ống khói (lò sưởi)



131

chimney bond

cách xây ống khói



132

chopped beam

tia đứt đoạn



133

chuting concrete

bê tông lỏng



134

cinder concrete

bê tông xỉ



135

circulating load

tải trọng tuần hoàn



136

clarke beam

dầm ghép bằng gỗ



137

closure joint

mối nối hợp long (đoạn hợp long)



138

coating

vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép dư khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cap



139

cobble concrete

bê tông cuội sỏi



140

cold rolled steel

thép cán nguội



141

collapse load

tải trọng phá hỏng, tải trọng



142

collapsible beam

dầm tháo lắp được



143

collar beam

dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)



144

combination beam

dầm tổ hợp, dầm ghép



145

combined load

tải trọng phối hợp



146

commercial concrete

bê tông trộn sẵn



147

composite beam

dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp



148

composite load

tải trọng phức hợp



149

composite steel and concrete structure

kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép



150

compound beam

dầm hỗn hợp



151

compound girder

dầm ghép



152

compremed concrete zone

vùng bê tông chịu nén



153

compression reinforcement

cốt thép chịu nén



154

compressive load

tải trọng nén



155

concentrated load

tải trọng tập trung



156

concrete

bê tông



157

concrete age at prestressing time

tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực



158

concrete aggregate

(sand and gravel) cốt liệu bê tông (cát và sỏi)



159

concrete base course

cửa sổ tầng hầm



160

concrete composition

thành phần bê tông



161

concrete cover

bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)



162

concrete floor

sàn bê tông



163

concrete hinge

chốt bê tông



164

concrete mixer

(gravity mixer) máy trộn bê tông



165

concrete proportioning

công thức pha trộn bê tông



166

concrete stress at tendon level

ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực



Chúc các bạn có những giờ học về thuật ngữ và cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề mang tính cao về xây dựng – kiến trúc – cầu đường thật vui vẻ ngày càng mở rộng kiến thức chuyên môn qua ngôn ngữ này!

>> Nguồn: hoc tieng anh noi tru Benative
 
×
Quay lại
Top Bottom