- Tham gia
- 1/3/2018
- Bài viết
- 75
Thuật ngữ tiếng Anh về chuyên ngành xây dựng – kiến trúc – cầu đường sẽ rất cần thiết cho những bạn đang hoạt động học tập và nghiên cứu trong lĩnh vực ấy. Vậy chúng ta hãy mau đi tìm hiểu ngay về nó với nhé!
166 thuật ngữ tiếng Anh về xây dựng – kiến trúc – cầu đường
Cùng nhau đi tìm những thuật ngữ tiếng Anh cho lĩnh vực vô cùng quan trọng và góp phần to lớn vào những công trình đồ sộ của đất nước ngay thôi nào!
1
abraham's cones
khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông
2
accelerator
(earlystrength admixture) phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông
3
acid-resisting concrete
bê tông chịu axit
4
actual load
tải trọng thực, tải trọng có ích
5
additional load
tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm
6
aerated concrete
bê tông xốp/ tổ ong
7
after anchoring
sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
8
agglomerate-foam conc.
bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ
9
air-entrained concrete
bê tông có phụ gia tạo bọt
10
air-placed concrete
bê tông phun
11
allowable load
tải trọng cho phép
12
alloy steel
thép hợp kim
13
alternate load
tải trọng đổi dấu
14
anchor sliding
độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
15
anchorage length
chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
16
angle bar
thép góc
17
angle brace
(angle tie in the scaffold) thanh giằng góc ở giàn giáo
18
antisymmetrical load
tải trọng phản đối xứng
19
apex load
tải trọng ở nút (giàn)
20
architectural concrete
bê tông trang trí
21
area of reinforcement
diện tích cốt thép
22
armoured concrete
bê tông cốt thép
23
arrangement of longitudinal reinforcement cut-out
bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
24
arrangement of reinforcement
bố trí cốt thép
25
articulated girder
dầm ghép
26
asphaltic concrete
bê tông atphan
27
assumed load
tải trọng giả định, tải trọng tính toán
28
atmospheric corrosion resistant steel
thép chống rỉ do khí quyển
29
average load
tải trọng trung bình
30
axial load
tải trọng hướng trục
31
axle load
tải trọng lên trục
32
bag
bao tải (để dưỡng hộ bê tông)
33
bag of cement
bao xi măng
34
balance beam
đòn cân; đòn thăng bằng
35
balanced load
tải trọng đối xứng
36
balancing load
tải trọng cân bằng
37
ballast concrete
bê tông đá dăm
38
bar
(reinforcing bar) thanh cốt thép
39
basement of tamped concrete
móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
40
basic load
tải trọng cơ bản
41
beam of constant depth
dầm có chiều cao không đổi bedding: móng cống
42
beam reinforced in tension and compression
dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén
43
beam reinforced in tension only
dầm chỉ có cốt thép chịu kéo
44
bearable load
tải trọng cho phép
45
bed load
trầm tích đáy
46
before anchoring
trước khi neo cốt thép dự ứng lực
47
bending load
tải trọng uốn
48
bent-up bar
cốt thép uốn nghiêng lên
49
best load
công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)
50
bituminous concrete
bê tông atphan
51
bond beam
dầm nối
52
bonded tendon
cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
53
bored pile
cọc khoan nhồi
54
bottom lateral
thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn
55
bottom reinforcement
cốt thép bên dưới (của mặt cắt)
56
bow girder
dầm cong
57
bowstring girder
giàn biên cong
58
box beam
dầm hình hộp
59
box girder
dầm hộp
60
braced girder
giàn có giằng tăng cứng
61
braced member
thanh giằng ngang
62
bracing
giằng gió
63
bracing beam
dầm tăng cứng
64
bracket load
tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
65
brake beam
đòn h.ãm, cần h.ãm
66
brake load
tải trọng h.ãm
67
breaking load
tải trọng phá hủy
68
breast beam
tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,
69
breeze concrete
bê tông bụi than cốc
70
brick
gạch
71
brick girder
dầm gạch cốt thép
72
brick wall
tường gạch
73
bricklayer
(brickmason) thợ nề
74
bricklayer's hammer
(brick hammer) búa thợ nề
75
bricklayer's labourer
(builder's labourer) phụ nề, thợ phụ nề
76
bricklayer's tools
các dụng cụ của thợ nề
77
bridge beam
dầm cầu
78
broad flange beam
dầm có cánh bản rộng (dầm i, t)
79
broken concrete
bê tông dăm, bê tông vỡ
80
buckling load
tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc
81
buffer beam
thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)
82
builder's hoist
máy nâng dùng trong xây dựng
83
building site
công trường xây dựng
84
building site latrine
nhà vệ sinh tại công trường xây dựng
85
build-up girder
dầm ghép
86
built up section
thép hình tổ hợp
87
bumper beam
thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm
88
bunched beam
chùm nhóm
>> Xem thêm: tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày
89
buried concrete
bê tông bị phủ đất
90
bursting concrete stress
ứng suất vỡ tung của bê tông
91
bush-hammered concrete
bê tông được đàn bằng búa
92
cable disposition
bố trí cốt thép dự ứng lực
93
camber beam
dầm cong, dầm vồng
94
cantilever arched girder
dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn
95
cantilever beam
dầm công xôn, dầm chìa
96
capacitive load
tải dung tính (điện)
97
capping beam
dầm mũ dọc
98
carbon steel
thép các bon (thép than)
99
carcase
khung sườn (kết cấu nhà)
100
cased beam
dầm thép bọc bê tông
101
cast
đổ bê tông (sự đổ bê tông)
102
cast concrete
bê tông đúc 8
103
cast in many stage phrases
đổ bê tông theo nhiều giai đoạn
104
cast in place
đúc bê tông tại chỗ
105
cast in situ place concrete
bê tông đúc tại chỗ
106
cast in situ structure
(slab, beam, column) kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản,cột)
107
cast steel
thép đúc
108
castellated beam
dầm thủng
109
castelled section
thép hình bụng rỗng
110
casting schedule
thời gian biểu của việc đổ bê tông
111
cast-in-place
(posttensioned bridge) cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ
112
cast-in-place bored pile
cọc khoan nhồi đúc tại chỗ
113
cast-in-place concrete caisson
giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
114
cast-in-place concrete pile
cọc đúc bê tông tại chỗ
115
cast-in-situ flat place slab
bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ
116
cathode beam
chùm tia catôt, chùm tia điện tử
117
cellar window
(basement window) các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm
118
cellular concrete
bê tông tổ ong
119
cellular girder
dầm rỗng lòng
120
cement
xi măng
121
cement concrete
bê tông xi măng
122
center spiral/ˈsen.tər ˈspaɪə.rəl/,
lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép
123
centre point load
tải trọng tập trung
124
centric load
tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục
125
centrifugal load
tải trọng ly tâm
126
changing load
tải trọng thay đổi
127
channel section
thép hình chữ u
128
checking concrete quality
kiểm tra chất lượng bê tông
129
chilled steel
thép đã tôi
130
chimney
ống khói (lò sưởi)
131
chimney bond
cách xây ống khói
132
chopped beam
tia đứt đoạn
133
chuting concrete
bê tông lỏng
134
cinder concrete
bê tông xỉ
135
circulating load
tải trọng tuần hoàn
136
clarke beam
dầm ghép bằng gỗ
137
closure joint
mối nối hợp long (đoạn hợp long)
138
coating
vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép dư khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cap
139
cobble concrete
bê tông cuội sỏi
140
cold rolled steel
thép cán nguội
141
collapse load
tải trọng phá hỏng, tải trọng
142
collapsible beam
dầm tháo lắp được
143
collar beam
dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)
144
combination beam
dầm tổ hợp, dầm ghép
145
combined load
tải trọng phối hợp
146
commercial concrete
bê tông trộn sẵn
147
composite beam
dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp
148
composite load
tải trọng phức hợp
149
composite steel and concrete structure
kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép
150
compound beam
dầm hỗn hợp
151
compound girder
dầm ghép
152
compremed concrete zone
vùng bê tông chịu nén
153
compression reinforcement
cốt thép chịu nén
154
compressive load
tải trọng nén
155
concentrated load
tải trọng tập trung
156
concrete
bê tông
157
concrete age at prestressing time
tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực
158
concrete aggregate
(sand and gravel) cốt liệu bê tông (cát và sỏi)
159
concrete base course
cửa sổ tầng hầm
160
concrete composition
thành phần bê tông
161
concrete cover
bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)
162
concrete floor
sàn bê tông
163
concrete hinge
chốt bê tông
164
concrete mixer
(gravity mixer) máy trộn bê tông
165
concrete proportioning
công thức pha trộn bê tông
166
concrete stress at tendon level
ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực
Chúc các bạn có những giờ học về thuật ngữ và cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề mang tính cao về xây dựng – kiến trúc – cầu đường thật vui vẻ ngày càng mở rộng kiến thức chuyên môn qua ngôn ngữ này!
>> Nguồn: hoc tieng anh noi tru Benative
166 thuật ngữ tiếng Anh về xây dựng – kiến trúc – cầu đường
Cùng nhau đi tìm những thuật ngữ tiếng Anh cho lĩnh vực vô cùng quan trọng và góp phần to lớn vào những công trình đồ sộ của đất nước ngay thôi nào!
1
abraham's cones
khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông
2
accelerator
(earlystrength admixture) phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông
3
acid-resisting concrete
bê tông chịu axit
4
actual load
tải trọng thực, tải trọng có ích
5
additional load
tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm
6
aerated concrete
bê tông xốp/ tổ ong
7
after anchoring
sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
8
agglomerate-foam conc.
bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ
9
air-entrained concrete
bê tông có phụ gia tạo bọt
10
air-placed concrete
bê tông phun
11
allowable load
tải trọng cho phép
12
alloy steel
thép hợp kim
13
alternate load
tải trọng đổi dấu
14
anchor sliding
độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
15
anchorage length
chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
16
angle bar
thép góc
17
angle brace
(angle tie in the scaffold) thanh giằng góc ở giàn giáo
18
antisymmetrical load
tải trọng phản đối xứng
19
apex load
tải trọng ở nút (giàn)
20
architectural concrete
bê tông trang trí
21
area of reinforcement
diện tích cốt thép
22
armoured concrete
bê tông cốt thép
23
arrangement of longitudinal reinforcement cut-out
bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
24
arrangement of reinforcement
bố trí cốt thép
25
articulated girder
dầm ghép
26
asphaltic concrete
bê tông atphan
27
assumed load
tải trọng giả định, tải trọng tính toán
28
atmospheric corrosion resistant steel
thép chống rỉ do khí quyển
29
average load
tải trọng trung bình
30
axial load
tải trọng hướng trục
31
axle load
tải trọng lên trục
32
bag
bao tải (để dưỡng hộ bê tông)
33
bag of cement
bao xi măng
34
balance beam
đòn cân; đòn thăng bằng
35
balanced load
tải trọng đối xứng
36
balancing load
tải trọng cân bằng
37
ballast concrete
bê tông đá dăm
38
bar
(reinforcing bar) thanh cốt thép
39
basement of tamped concrete
móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
40
basic load
tải trọng cơ bản
41
beam of constant depth
dầm có chiều cao không đổi bedding: móng cống
42
beam reinforced in tension and compression
dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén
43
beam reinforced in tension only
dầm chỉ có cốt thép chịu kéo
44
bearable load
tải trọng cho phép
45
bed load
trầm tích đáy
46
before anchoring
trước khi neo cốt thép dự ứng lực
47
bending load
tải trọng uốn
48
bent-up bar
cốt thép uốn nghiêng lên
49
best load
công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)
50
bituminous concrete
bê tông atphan
51
bond beam
dầm nối
52
bonded tendon
cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
53
bored pile
cọc khoan nhồi
54
bottom lateral
thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn
55
bottom reinforcement
cốt thép bên dưới (của mặt cắt)
56
bow girder
dầm cong
57
bowstring girder
giàn biên cong
58
box beam
dầm hình hộp
59
box girder
dầm hộp
60
braced girder
giàn có giằng tăng cứng
61
braced member
thanh giằng ngang
62
bracing
giằng gió
63
bracing beam
dầm tăng cứng
64
bracket load
tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
65
brake beam
đòn h.ãm, cần h.ãm
66
brake load
tải trọng h.ãm
67
breaking load
tải trọng phá hủy
68
breast beam
tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,
69
breeze concrete
bê tông bụi than cốc
70
brick
gạch
71
brick girder
dầm gạch cốt thép
72
brick wall
tường gạch
73
bricklayer
(brickmason) thợ nề
74
bricklayer's hammer
(brick hammer) búa thợ nề
75
bricklayer's labourer
(builder's labourer) phụ nề, thợ phụ nề
76
bricklayer's tools
các dụng cụ của thợ nề
77
bridge beam
dầm cầu
78
broad flange beam
dầm có cánh bản rộng (dầm i, t)
79
broken concrete
bê tông dăm, bê tông vỡ
80
buckling load
tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc
81
buffer beam
thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)
82
builder's hoist
máy nâng dùng trong xây dựng
83
building site
công trường xây dựng
84
building site latrine
nhà vệ sinh tại công trường xây dựng
85
build-up girder
dầm ghép
86
built up section
thép hình tổ hợp
87
bumper beam
thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm
88
bunched beam
chùm nhóm
>> Xem thêm: tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày
89
buried concrete
bê tông bị phủ đất
90
bursting concrete stress
ứng suất vỡ tung của bê tông
91
bush-hammered concrete
bê tông được đàn bằng búa
92
cable disposition
bố trí cốt thép dự ứng lực
93
camber beam
dầm cong, dầm vồng
94
cantilever arched girder
dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn
95
cantilever beam
dầm công xôn, dầm chìa
96
capacitive load
tải dung tính (điện)
97
capping beam
dầm mũ dọc
98
carbon steel
thép các bon (thép than)
99
carcase
khung sườn (kết cấu nhà)
100
cased beam
dầm thép bọc bê tông
101
cast
đổ bê tông (sự đổ bê tông)
102
cast concrete
bê tông đúc 8
103
cast in many stage phrases
đổ bê tông theo nhiều giai đoạn
104
cast in place
đúc bê tông tại chỗ
105
cast in situ place concrete
bê tông đúc tại chỗ
106
cast in situ structure
(slab, beam, column) kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản,cột)
107
cast steel
thép đúc
108
castellated beam
dầm thủng
109
castelled section
thép hình bụng rỗng
110
casting schedule
thời gian biểu của việc đổ bê tông
111
cast-in-place
(posttensioned bridge) cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ
112
cast-in-place bored pile
cọc khoan nhồi đúc tại chỗ
113
cast-in-place concrete caisson
giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
114
cast-in-place concrete pile
cọc đúc bê tông tại chỗ
115
cast-in-situ flat place slab
bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ
116
cathode beam
chùm tia catôt, chùm tia điện tử
117
cellar window
(basement window) các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm
118
cellular concrete
bê tông tổ ong
119
cellular girder
dầm rỗng lòng
120
cement
xi măng
121
cement concrete
bê tông xi măng
122
center spiral/ˈsen.tər ˈspaɪə.rəl/,
lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép
123
centre point load
tải trọng tập trung
124
centric load
tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục
125
centrifugal load
tải trọng ly tâm
126
changing load
tải trọng thay đổi
127
channel section
thép hình chữ u
128
checking concrete quality
kiểm tra chất lượng bê tông
129
chilled steel
thép đã tôi
130
chimney
ống khói (lò sưởi)
131
chimney bond
cách xây ống khói
132
chopped beam
tia đứt đoạn
133
chuting concrete
bê tông lỏng
134
cinder concrete
bê tông xỉ
135
circulating load
tải trọng tuần hoàn
136
clarke beam
dầm ghép bằng gỗ
137
closure joint
mối nối hợp long (đoạn hợp long)
138
coating
vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép dư khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cap
139
cobble concrete
bê tông cuội sỏi
140
cold rolled steel
thép cán nguội
141
collapse load
tải trọng phá hỏng, tải trọng
142
collapsible beam
dầm tháo lắp được
143
collar beam
dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)
144
combination beam
dầm tổ hợp, dầm ghép
145
combined load
tải trọng phối hợp
146
commercial concrete
bê tông trộn sẵn
147
composite beam
dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp
148
composite load
tải trọng phức hợp
149
composite steel and concrete structure
kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép
150
compound beam
dầm hỗn hợp
151
compound girder
dầm ghép
152
compremed concrete zone
vùng bê tông chịu nén
153
compression reinforcement
cốt thép chịu nén
154
compressive load
tải trọng nén
155
concentrated load
tải trọng tập trung
156
concrete
bê tông
157
concrete age at prestressing time
tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực
158
concrete aggregate
(sand and gravel) cốt liệu bê tông (cát và sỏi)
159
concrete base course
cửa sổ tầng hầm
160
concrete composition
thành phần bê tông
161
concrete cover
bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)
162
concrete floor
sàn bê tông
163
concrete hinge
chốt bê tông
164
concrete mixer
(gravity mixer) máy trộn bê tông
165
concrete proportioning
công thức pha trộn bê tông
166
concrete stress at tendon level
ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực
Chúc các bạn có những giờ học về thuật ngữ và cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề mang tính cao về xây dựng – kiến trúc – cầu đường thật vui vẻ ngày càng mở rộng kiến thức chuyên môn qua ngôn ngữ này!
>> Nguồn: hoc tieng anh noi tru Benative