THỨ TỰ SẮP XẾP CỦA CÁC TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH

minttran

Banned
Tham gia
6/6/2017
Bài viết
0
Có bao giờ bạn cảm thấy bối rối khi phải sử dụng nhiều tính từ đặt kế nhau trong câu mô tả tiếng Anh? “A red fast car” hay “a fast red car”, “a round glass table” hay “a glass round table”?

Nếu bạn vẫn còn lăn tăn, chưa chắc chắn về thứ tự của các tính từ trong câu thì hãy cùng ULI khám phá quy tắc sắp xếp của chúng qua bài viết dưới đây nhé:

Về tổng quát, thứ tự của tính từ tiếng Anh thường được sắp xếp như sau:



1. Opinion (beautiful, lovely…)

Tính từ chỉ ý kiến đánh giá (xinh đẹp, đáng yêu…)

2. Size (big, small, tall…)

Tính từ chỉ kích cỡ (lớn, nhỏ, cao…)

3. Age (young, old, antique…)

Tính từ chỉ độ tuổi (trẻ, già, cổ…)

4. Shape (round, square…)

Tính từ chỉ hình dạng (tròn, vuông…)

5. Color (red, green, blue…)

Tính từ chỉ màu sắc (đỏ, xanh lá, xanh dương…)

6. Origin (Dutch, Italian, British…)

Tính từ chỉ xuất xứ (Hà Lan, Ý, Anh…)

7. Material (plastic, wooden…)

Tính từ chỉ chất liệu (nhựa, gỗ…)

8. Purpose of function (cooling, sports…)

Tính từ chỉ chức năng, tác dụng (làm mát, thể thao…)

Ví dụ:

  • The three beautiful little gold plates
  • An amazing heart-shaped red and white sofa
  • A wonderful old Italian clock
Order-of-Adjectives-300x225.png


Giả sử bạn muốn mô tả một chú chó nhỏ màu nâu đáng yêu bằng tiếng Anh thì nó sẽ là “An adorable little brown dog”.

Hãy thử phân tích theo nguyên tắc nhé:
Ta có “Adorable – dễ thương” chỉ ý kiến nên sẽ đi trước. “Little” chỉ kích thước nên theo sau, tiếp đó là màu sắc “brown” và cuối cùng là danh từ “dog”.

Bạn hãy thử đảo lộn vị trí các tính từ thành “A brown little adorable dog” – với cách sắp xếp thứ tự sai, câu này sẽ rất kỳ lạ và không thuận miệng.

Vì vậy hãy cố gắng thuộc lòng quy tắc sắp xếp “OSASCOMP” nêu trên để đặt câu cho đúng nhé.
 
cái này mình thấy thường ít gặp trong các bài thi, bài kiểm tra phổ thông, nhưng nói chung vẫn nên học, học nhiều thì tốt mà :D
 
×
Quay lại
Top Bottom