Tấm Compact Hpl 12mm Là Gì? Cấu Tạo – Độ Bền – Ứng Dụng Thực Tế Trong Công Trình Hiện Đại

phamtuanseo

Thành viên
Tham gia
19/9/2025
Bài viết
1

1️ Khái niệm & tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế​

Compact HPL (High Pressure Laminate) là tấm vật liệu được ép nén ở áp suất cao (≈ 1400–1500 psi)nhiệt độ ~ 150 °C, tạo nên khối đặc siêu bền.
Tấm gồm nhiều lớp giấy kraft ngâm nhựa phenolic, phủ trên cùng là lớp giấy trang trí phủ melamine chống trầy xước.
· Độ dày phổ biến: 12 mm (ngoài ra có 6 mm, 18 mm, 20 mm).
· Đặc tính nổi bật: chịu nước 100%, chống cháy, chịu nhiệt, không mối mọt, bề mặt đa dạng màu sắc.
· Ứng dụng: vách ngăn vệ sinh, locker, bàn thí nghiệm, tủ lavabo, nội thất công cộng.

Tấm Compact HPL 12mm là gì Cấu tạo – Độ bền – Ứng dụng thực tế trong công trình hiện đại .png

2️ So sánh với các vật liệu tương tự​


Vật liệu
Chống nước
Độ bền
Ứng dụng
Giá trung bình
Compact HPL 12 mm
100%

💪 Rất cao

Vách ngăn, bàn, tủ, nội thất công cộng

Trung – Cao

MDF chống ẩm

⚠️ 60%

Trung bình

Nội thất khô

Thấp

PVC Foam


Trung

Quảng cáo, tủ nhẹ

Thấp

CDF (Compact Density Fiberboard)


Cao

Nội thất, tủ bếp

Cao
👉 Kết luận: Compact HPL 12 mm vượt trội ở độ cứng, khả năng chịu nước và tuổi thọ lâu dài – lý do được lựa chọn cho các công trình hiện đại, đặc biệt ở môi trường ẩm ướt.

[separate]

III. Cấu tạo chi tiết của tấm Compact HPL 12 mm​

1️ Cấu trúc 3 lớp chính​

· Lớp bề mặt (Overlay): phủ nhựa Melamine chống xước, kháng UV, dễ lau chùi.
· Lõi giấy Kraft: 50 – 70 lớp giấy nâu ngâm nhựa Phenolic ép chặt, tạo độ đặc khối.
· Lớp đáy (Balancing Layer): cân bằng lực ép, giúp tấm không cong vênh trong điều kiện thay đổi nhiệt – ẩm.

2️ Quy trình ép nén cao áp​

· Nhiệt độ: 150–180 °C
· Áp suất: 1400–1500 psi
· Thời gian ép: 30–60 phút
Kết quả: tạo ra tấm vật liệu liền khối, không hút ẩm, không tách lớp, độ cứng cao và bề mặt chống mài mòn.

3️ Tiêu chuẩn kỹ thuật & kiểm định​

· Tuân thủ EN 438 (EU), ISO 4586 (International).
· Độ chịu nén: > 100 MPa
· Độ uốn cong: ≥ 25 MPa
· Không phồng rộp sau 72 giờ ngâm nước
· Chịu nhiệt: ≤ 180 °C không biến dạng
· Chứng chỉ chất lượng: SGS, CE, ISO 9001
💡 Mẹo: Khi mua, nên yêu cầu CO – CQ hoặc Test Report để đảm bảo sản phẩm đạt đúng tiêu chuẩn.
Tấm Compact HPL 12mm là gì Cấu tạo – Độ bền – Ứng dụng thực tế trong công trình hiện đại 04.png


[separate]

IV. Độ bền và khả năng chịu lực của tấm 12 mm​

1️ Độ bền vật lý​

· Độ cứng cao, chịu va đập mạnh mà không sứt mẻ hoặc nứt vỡ.
· Không cong vênh, không biến dạng theo thời gian.
· Tuổi thọ thực tế 15–20 năm, nếu lắp đặt & bảo dưỡng đúng cách.

2️ Độ bền hóa học & môi trường​

· Không thấm nước → chống nấm mốc, vi khuẩn.
· Kháng hóa chất nhẹ (axit, kiềm), phù hợp cho phòng thí nghiệm, nhà máy thực phẩm, bệnh viện.
· Không bay màu, không mùi, an toàn sức khỏe.

3️ Độ ổn định kích thước​

· Hệ số giãn nở thấp < 0.3 %, chịu khí hậu nhiệt đới ẩm Việt Nam rất tốt.
· Kích thước chuẩn: 1220 × 1830 mm / 1530 × 1830 mm / 1530 × 3660 mm.
· Tấm 12 mm là lựa chọn cân bằng giữa độ bền – trọng lượng – chi phí.

4️ Kết quả thử nghiệm (tham khảo)​


Tiêu chí
Phương pháp thử
Kết quả
Ngâm nước 72 giờ
Theo EN 438

Không phồng, không tách lớp

Nén tĩnh

ASTM D695

> 100 MPa

Uốn cong

ISO 178

25 MPa

Chịu nhiệt

160 °C / 3 giờ

Không biến dạng

[separate]

V. Ứng dụng thực tế của tấm Compact HPL 12 mm​

1️ Trong xây dựng & nội thất​

· Vách ngăn vệ sinh công cộng, trung tâm thương mại, trường học, nhà máy.
· Vách locker, tủ cá nhân, phòng thay đồ.
· Mặt bàn ăn công nghiệp, bàn lab, quầy pha chế.
· Tủ lavabo, tủ bếp, tủ giày – chống ẩm tuyệt đối.

2️ Trong công trình hiện đại & khu vực đặc thù​

· Khu vực ven biển, nhà xưởng, bệnh viện, khu resort – nơi có độ ẩm cao.
· Thực tế thi công tại TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu cho thấy tấm Compact 12 mm giữ màu và độ phẳng sau nhiều năm sử dụng.

3️ Vì sao 12 mm là độ dày tối ưu?​

· Đủ độ cứng → không cong khi đứng tự do.
· Trọng lượng vừa phải → dễ thi công, tiết kiệm phụ kiện.
· Phù hợp cho vách ngăn, bàn làm việc, nội thất văn phòng.
 
×
Quay lại
Top Bottom