- Tham gia
- 7/2/2017
- Bài viết
- 52
Có quá nhiều phó từ phải không các bạn? Vậy phải làm sao để nhớ chúng?
Hôm nay, Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giúp các bạn phân loại phó từ theo từng trình độ nha. Đầu tiên là trình độ N1, N2 ạ. Và những phó từ dưới đây rất hay gặp trong các bài thi JLPT đó, các bạn nhớ note lại nha
1. ふわふわ : bồng bềnh
2. たまたま: Hiếm khi, đôi khi, thỉnh thoảng, có lúc
3. にこにこ : cười khúc khích
4. ぶつぶつ : Làu bàu, lầm bầm
5. どきどき : Hồi hộp, tim đập thình thịch
6. うろうろ : Tha thẩn, la cà, dông dài, lảng vảng
7. いよいよ : Càng ngày càng…hơn bao giờ hết
8. いちいち: Mọi thứ, từng cái một
9. ますます: ngày càng….
10. まごまご : Hoang mang, lúng túng, bối rối, loay hoay
11. こっそり : Lén lút, vụng trộm, rón rén
12. ばったり: tròn trĩnh, mẫm ra
13. がっかり: Thất vọng, chán nản
14. ぼんやり: ngu ngơ, lơ đãng, thong dong, lơ láo, hững hờ
15. はっきり: Rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ
16. めったり: Trông thấy, chợt nổi lên
17. ぎっしり : Sát sao, chật cứng, chặt chẽ, đầy ứ, đông nghẹt
18. ぐっくり: ngủ say, ngu ngon
19. ぴったり: vừa vặn, vừa khít
20. すっきり: khoan khoái, sáng khoái, gọn gàng
21. ずっと: Suốt, mãi, rõ ràng, hơn nhiều
22. ざっと: Qua loa, đại khái, hơn nhiều
23. じっと: nhìn chằm chằm, bất động, đứng yên
24. さっさと : Nhanh chóng, khẩn trương
25. どっと: Thình lình, đột nhiên, bất chợt
=> Học tiếp Phó từ thường gặp trong bài thi JLPT N1, N2 (Phần 2) tại đây
Hôm nay, Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giúp các bạn phân loại phó từ theo từng trình độ nha. Đầu tiên là trình độ N1, N2 ạ. Và những phó từ dưới đây rất hay gặp trong các bài thi JLPT đó, các bạn nhớ note lại nha
1. ふわふわ : bồng bềnh
2. たまたま: Hiếm khi, đôi khi, thỉnh thoảng, có lúc
3. にこにこ : cười khúc khích
4. ぶつぶつ : Làu bàu, lầm bầm
5. どきどき : Hồi hộp, tim đập thình thịch
6. うろうろ : Tha thẩn, la cà, dông dài, lảng vảng
7. いよいよ : Càng ngày càng…hơn bao giờ hết
8. いちいち: Mọi thứ, từng cái một
9. ますます: ngày càng….
10. まごまご : Hoang mang, lúng túng, bối rối, loay hoay
11. こっそり : Lén lút, vụng trộm, rón rén
12. ばったり: tròn trĩnh, mẫm ra
13. がっかり: Thất vọng, chán nản
14. ぼんやり: ngu ngơ, lơ đãng, thong dong, lơ láo, hững hờ
15. はっきり: Rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ
16. めったり: Trông thấy, chợt nổi lên
17. ぎっしり : Sát sao, chật cứng, chặt chẽ, đầy ứ, đông nghẹt
18. ぐっくり: ngủ say, ngu ngon
19. ぴったり: vừa vặn, vừa khít
20. すっきり: khoan khoái, sáng khoái, gọn gàng
21. ずっと: Suốt, mãi, rõ ràng, hơn nhiều
22. ざっと: Qua loa, đại khái, hơn nhiều
23. じっと: nhìn chằm chằm, bất động, đứng yên
24. さっさと : Nhanh chóng, khẩn trương
25. どっと: Thình lình, đột nhiên, bất chợt
=> Học tiếp Phó từ thường gặp trong bài thi JLPT N1, N2 (Phần 2) tại đây