namdangsuy
Thành viên
- Tham gia
- 12/4/2025
- Bài viết
- 1
Chương 1: Một Cơn Mưa Rơi Lên Mái Điện Trường Dạ
Gió xuân phiêu đãng qua từng mái ngói rêu phong, mang theo hơi ẩm bảng lảng của cơn mưa phùn đầu mùa. Trên mái điện Trường Dạ, từng giọt nước đọng lại rồi rơi xuống nền đá xanh, ngân lên những âm thanh mỏng manh như tiếng thở dài của năm tháng. Cung điện nằm nơi sâu nhất trong hậu cung ấy từng là chốn hoang tàn, giờ trở thành chiếc lồng son giam cầm một người đàn bà bị cả vương triều lãng quên.
Nàng ngồi trầm mặc trước án thư, tay cầm bút lông đã khô mực, ánh mắt dõi qua khung cửa sổ lim mục, nhìn về sân gạch lạnh lẽo nơi mưa vẫn rơi không dứt. Tấm rèm lụa mỏng manh lay động trong gió như bóng ma lạc lối giữa u minh. Nàng tên Khuynh Dao. Từng là Dao phi, từng là bạch nguyệt quang trong mắt Hoàng thượng, từng khiến cả hậu cung nghiêng mình dưới một ánh cười, từng là quân cờ chủ chốt trong ván cờ chính trị của các đại thần. Nhưng chỉ sau một đêm, toàn bộ hào quang ấy rơi vỡ như gốm sứ bị đập nát. Tội danh mưu hại Hoàng hậu giáng xuống đầu nàng như lưỡi kiếm từ trời. Không xét hỏi, không chứng cứ. Một đạo thánh chỉ lạnh lùng, danh vị bị phế, quyền lực bị tước bỏ, giáng xuống làm thứ nhân, đày về cung Trường Dạ như kẻ đã chết.
Nàng không kịp biện minh. Không ai cho nàng cơ hội. Hoàng thượng, người từng thề nắm tay nàng đến cuối đời, chỉ lặng lẽ hạ bút xuống tờ chiếu, lạnh lùng như thể nàng chưa từng tồn tại.
Ba năm qua, nàng sống như một bóng mờ trong cung thành rộng lớn. Không ai hỏi han, không ai nhắc tên. Thái y không được phép ra vào. Thuốc men chỉ là vài thang thảo dược hạ phẩm do A Tử—cung nữ duy nhất trung thành với nàng—lặng lẽ sắc lấy. Mỗi ngày nối tiếp bằng sự im lặng triền miên, như thể thời gian cũng chán chường đến mức không buồn trôi qua nữa. Nhưng nàng vẫn sống. Như một vết xước không thể lành, một cọng cỏ dại cố chấp không chịu héo.
“Nương nương, thuốc nguội rồi...” Giọng A Tử rất khẽ, như sợ đánh thức cơn im lặng của căn phòng. Khuynh Dao không trả lời, ánh mắt vẫn nhìn về khoảng sân mưa trắng xóa. “Người lại không uống sao?” A Tử gặng hỏi, lòng ngập ngụa bất an.
“Không cần.” Nàng đáp, giọng mỏng như sương, gần như tan vào tiếng mưa.
“Nhưng... Thái y nói, nếu người cứ ho ra máu như vậy... sợ rằng không qua được mùa xuân này…”
Nàng bật cười, nụ cười nhẹ như gió xuân mà lạnh hơn tuyết phủ: “Ta đã không chết ba năm trước. Vậy thì còn tiếc gì một mùa xuân nữa?”
Tiếng guốc gỗ gõ nhẹ trên nền đá, lặng lẽ như lời thì thầm từ một cõi khác. A Tử cắn môi, rồi buông một câu: “Hoàng thượng... có truyền khẩu dụ. Người sẽ đến Trường Dạ cung... tối nay.”
Bút lông rơi xuống trang giấy. Mực loang thành một vệt đen, như bóng tối trườn qua trái tim vốn đã nguội lạnh của nàng. Ba năm. Từ ngày bị phế truất, hắn chưa từng đặt chân tới nơi này, chưa từng hỏi nàng sống hay đã chết. Nay, bỗng dưng muốn đến? Là vì hối hận muộn màng? Là thương xót? Hay đơn thuần chỉ vì, nàng vẫn còn chút giá trị trong ván cờ đã cũ?
Trời sẩm tối. A Tử tất bật sửa sang y phục. Khuynh Dao ngồi trước gương đồng cũ kỹ, tấm gương đã mờ đến mức không còn phản chiếu nổi dung nhan. Nhưng nàng biết, mình giờ đây không còn là Dao phi ngày trước. Xiêm y trắng viền bạc bao lấy th.ân thể gầy guộc, gò má hóp lại, chỉ còn đôi mắt—vẫn đen sâu, lạnh và tĩnh như mặt hồ đóng băng.
“Người có muốn điểm chút phấn son?” A Tử hỏi, tay run nhẹ.
“Không cần. Gặp hắn... không cần phải đẹp.” Nàng đáp, giọng nói không chút chấp niệm.
Giờ Tuất ba khắc. Cửa điện mở ra, không tiếng chiêng trống, không thị vệ, không cung nữ theo hầu. Chỉ có một bóng người khoác long bào đen, thêu chỉ kim tuyến, bước vào giữa tiếng mưa rơi đều đều. Hoàng đế Lăng Uyên. Người từng vì nàng mà khiến cả hậu cung rúng động, cũng là người từng lạnh lùng quay lưng giữa đêm mưa gió, bỏ mặc nàng giữa vực sâu quyền lực.
“Dao phi.” Giọng hắn trầm thấp, như vọng về từ một kiếp trước.
“Thần thiếp... đã không còn là Dao phi.” Nàng không quay lại, giọng vẫn tĩnh như nước.
“Ngươi... vẫn là Dao phi trong lòng trẫm.”
“Vậy sao?” Nàng bật cười, nụ cười chẳng chứa lấy một tia cảm xúc. “Ba năm rồi, lòng Hoàng thượng sâu đến đâu, thần thiếp... không còn sức để đoán.”
Hắn tiến lại gần, chậm rãi, mỗi bước đều như đạp lên ký ức đổ nát. Khoảng cách giữa họ là cả một vực sâu không thể lấp—được đào bởi nghi kỵ, phản bội và im lặng.
“Trẫm... đã sai.”
“Sai rồi thì sao? Danh ta đã mất, tuổi xuân đã phai. Hoàng thượng nghĩ một lời ‘sai’ có thể trả lại những thứ ấy sao?”
“Dao nhi... trẫm chưa từng quên nàng.”
“Nhưng thần thiếp đã học được cách quên rồi.” Giọng nàng không một gợn sóng, như thể đang kể về một người xa lạ.
Hắn đưa tay định chạm vào nàng. Nàng lùi một bước, động tác dứt khoát như cắt đi thứ gì đó.
“Thần thiếp không phải quân cờ để Hoàng thượng thích thì đặt xuống, chán thì cất đi.” Hắn sững lại, bàn tay rơi xuống.
“Nếu... ván cờ cần nàng trở lại?” Hắn hỏi, ánh mắt tối lại.
“Thần thiếp đã chết từ ba năm trước. Kẻ đứng đây... chỉ là một bóng hình sót lại.” Nàng quay đi, lời nói tựa tiếng nước rơi trong đêm vắng. “Nếu không còn việc gì, xin Hoàng thượng hồi cung. Ngoài trời đang mưa, rồng không nên dừng cánh nơi một mái điện lạnh.”
Hắn đi, không nói thêm lời nào. Không quay đầu lại. Cánh cửa khép lại sau lưng hắn, chừa lại trong phòng một khoảng yên lặng dài vô tận. Tiếng mưa lại vang lên, đều đặn như bản nhạc đưa tiễn.
A Tử bước vào, nhìn thấy nàng đứng đó, bóng lưng vẫn kiêu hãnh như chưa từng bị lãng quên.
“Nương nương…”
“A Tử.”
“Vâng?”
“Chuẩn bị y phục cho ta. Ngày mai... ta muốn vào triều.”
A Tử sững sờ. “Người... muốn tái xuất?”
“Không phải tái xuất.” Nàng mỉm cười. “Chỉ là... nếu bàn cờ đã được sắp lại, thì ta sẽ là người đặt quân đầu tiên.”
Ngoài trời, mưa vẫn rơi không ngớt. Trên mái điện Trường Dạ, từng giọt nước nhỏ xuống như nhịp đệm cho một khúc nhạc không lời, lặng lẽ tiễn biệt một phi tần thất sủng, nghênh đón sự trở lại của một kẻ từng yêu, từng hận, từng chết đi... và giờ sống lại, để bước vào một ván cờ mới
Gió xuân phiêu đãng qua từng mái ngói rêu phong, mang theo hơi ẩm bảng lảng của cơn mưa phùn đầu mùa. Trên mái điện Trường Dạ, từng giọt nước đọng lại rồi rơi xuống nền đá xanh, ngân lên những âm thanh mỏng manh như tiếng thở dài của năm tháng. Cung điện nằm nơi sâu nhất trong hậu cung ấy từng là chốn hoang tàn, giờ trở thành chiếc lồng son giam cầm một người đàn bà bị cả vương triều lãng quên.
Nàng ngồi trầm mặc trước án thư, tay cầm bút lông đã khô mực, ánh mắt dõi qua khung cửa sổ lim mục, nhìn về sân gạch lạnh lẽo nơi mưa vẫn rơi không dứt. Tấm rèm lụa mỏng manh lay động trong gió như bóng ma lạc lối giữa u minh. Nàng tên Khuynh Dao. Từng là Dao phi, từng là bạch nguyệt quang trong mắt Hoàng thượng, từng khiến cả hậu cung nghiêng mình dưới một ánh cười, từng là quân cờ chủ chốt trong ván cờ chính trị của các đại thần. Nhưng chỉ sau một đêm, toàn bộ hào quang ấy rơi vỡ như gốm sứ bị đập nát. Tội danh mưu hại Hoàng hậu giáng xuống đầu nàng như lưỡi kiếm từ trời. Không xét hỏi, không chứng cứ. Một đạo thánh chỉ lạnh lùng, danh vị bị phế, quyền lực bị tước bỏ, giáng xuống làm thứ nhân, đày về cung Trường Dạ như kẻ đã chết.
Nàng không kịp biện minh. Không ai cho nàng cơ hội. Hoàng thượng, người từng thề nắm tay nàng đến cuối đời, chỉ lặng lẽ hạ bút xuống tờ chiếu, lạnh lùng như thể nàng chưa từng tồn tại.
Ba năm qua, nàng sống như một bóng mờ trong cung thành rộng lớn. Không ai hỏi han, không ai nhắc tên. Thái y không được phép ra vào. Thuốc men chỉ là vài thang thảo dược hạ phẩm do A Tử—cung nữ duy nhất trung thành với nàng—lặng lẽ sắc lấy. Mỗi ngày nối tiếp bằng sự im lặng triền miên, như thể thời gian cũng chán chường đến mức không buồn trôi qua nữa. Nhưng nàng vẫn sống. Như một vết xước không thể lành, một cọng cỏ dại cố chấp không chịu héo.
“Nương nương, thuốc nguội rồi...” Giọng A Tử rất khẽ, như sợ đánh thức cơn im lặng của căn phòng. Khuynh Dao không trả lời, ánh mắt vẫn nhìn về khoảng sân mưa trắng xóa. “Người lại không uống sao?” A Tử gặng hỏi, lòng ngập ngụa bất an.
“Không cần.” Nàng đáp, giọng mỏng như sương, gần như tan vào tiếng mưa.
“Nhưng... Thái y nói, nếu người cứ ho ra máu như vậy... sợ rằng không qua được mùa xuân này…”
Nàng bật cười, nụ cười nhẹ như gió xuân mà lạnh hơn tuyết phủ: “Ta đã không chết ba năm trước. Vậy thì còn tiếc gì một mùa xuân nữa?”
Tiếng guốc gỗ gõ nhẹ trên nền đá, lặng lẽ như lời thì thầm từ một cõi khác. A Tử cắn môi, rồi buông một câu: “Hoàng thượng... có truyền khẩu dụ. Người sẽ đến Trường Dạ cung... tối nay.”
Bút lông rơi xuống trang giấy. Mực loang thành một vệt đen, như bóng tối trườn qua trái tim vốn đã nguội lạnh của nàng. Ba năm. Từ ngày bị phế truất, hắn chưa từng đặt chân tới nơi này, chưa từng hỏi nàng sống hay đã chết. Nay, bỗng dưng muốn đến? Là vì hối hận muộn màng? Là thương xót? Hay đơn thuần chỉ vì, nàng vẫn còn chút giá trị trong ván cờ đã cũ?
Trời sẩm tối. A Tử tất bật sửa sang y phục. Khuynh Dao ngồi trước gương đồng cũ kỹ, tấm gương đã mờ đến mức không còn phản chiếu nổi dung nhan. Nhưng nàng biết, mình giờ đây không còn là Dao phi ngày trước. Xiêm y trắng viền bạc bao lấy th.ân thể gầy guộc, gò má hóp lại, chỉ còn đôi mắt—vẫn đen sâu, lạnh và tĩnh như mặt hồ đóng băng.
“Người có muốn điểm chút phấn son?” A Tử hỏi, tay run nhẹ.
“Không cần. Gặp hắn... không cần phải đẹp.” Nàng đáp, giọng nói không chút chấp niệm.
Giờ Tuất ba khắc. Cửa điện mở ra, không tiếng chiêng trống, không thị vệ, không cung nữ theo hầu. Chỉ có một bóng người khoác long bào đen, thêu chỉ kim tuyến, bước vào giữa tiếng mưa rơi đều đều. Hoàng đế Lăng Uyên. Người từng vì nàng mà khiến cả hậu cung rúng động, cũng là người từng lạnh lùng quay lưng giữa đêm mưa gió, bỏ mặc nàng giữa vực sâu quyền lực.
“Dao phi.” Giọng hắn trầm thấp, như vọng về từ một kiếp trước.
“Thần thiếp... đã không còn là Dao phi.” Nàng không quay lại, giọng vẫn tĩnh như nước.
“Ngươi... vẫn là Dao phi trong lòng trẫm.”
“Vậy sao?” Nàng bật cười, nụ cười chẳng chứa lấy một tia cảm xúc. “Ba năm rồi, lòng Hoàng thượng sâu đến đâu, thần thiếp... không còn sức để đoán.”
Hắn tiến lại gần, chậm rãi, mỗi bước đều như đạp lên ký ức đổ nát. Khoảng cách giữa họ là cả một vực sâu không thể lấp—được đào bởi nghi kỵ, phản bội và im lặng.
“Trẫm... đã sai.”
“Sai rồi thì sao? Danh ta đã mất, tuổi xuân đã phai. Hoàng thượng nghĩ một lời ‘sai’ có thể trả lại những thứ ấy sao?”
“Dao nhi... trẫm chưa từng quên nàng.”
“Nhưng thần thiếp đã học được cách quên rồi.” Giọng nàng không một gợn sóng, như thể đang kể về một người xa lạ.
Hắn đưa tay định chạm vào nàng. Nàng lùi một bước, động tác dứt khoát như cắt đi thứ gì đó.
“Thần thiếp không phải quân cờ để Hoàng thượng thích thì đặt xuống, chán thì cất đi.” Hắn sững lại, bàn tay rơi xuống.
“Nếu... ván cờ cần nàng trở lại?” Hắn hỏi, ánh mắt tối lại.
“Thần thiếp đã chết từ ba năm trước. Kẻ đứng đây... chỉ là một bóng hình sót lại.” Nàng quay đi, lời nói tựa tiếng nước rơi trong đêm vắng. “Nếu không còn việc gì, xin Hoàng thượng hồi cung. Ngoài trời đang mưa, rồng không nên dừng cánh nơi một mái điện lạnh.”
Hắn đi, không nói thêm lời nào. Không quay đầu lại. Cánh cửa khép lại sau lưng hắn, chừa lại trong phòng một khoảng yên lặng dài vô tận. Tiếng mưa lại vang lên, đều đặn như bản nhạc đưa tiễn.
A Tử bước vào, nhìn thấy nàng đứng đó, bóng lưng vẫn kiêu hãnh như chưa từng bị lãng quên.
“Nương nương…”
“A Tử.”
“Vâng?”
“Chuẩn bị y phục cho ta. Ngày mai... ta muốn vào triều.”
A Tử sững sờ. “Người... muốn tái xuất?”
“Không phải tái xuất.” Nàng mỉm cười. “Chỉ là... nếu bàn cờ đã được sắp lại, thì ta sẽ là người đặt quân đầu tiên.”
Ngoài trời, mưa vẫn rơi không ngớt. Trên mái điện Trường Dạ, từng giọt nước nhỏ xuống như nhịp đệm cho một khúc nhạc không lời, lặng lẽ tiễn biệt một phi tần thất sủng, nghênh đón sự trở lại của một kẻ từng yêu, từng hận, từng chết đi... và giờ sống lại, để bước vào một ván cờ mới