Phân tích chi tiết về định nghĩa và ứng dụng của mô hình ma trận BCG

moon1368hy

Thành viên
Tham gia
16/4/2018
Bài viết
17
Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh, việc phân tích và đưa ra quyết định chiến lược về danh mục sản phẩm là yếu tố quan trọng và mô hình ma trận BCG nổi lên như một công cụ đắc lực, giúp doanh nghiệp đánh giá từng sản phẩm dựa trên tốc độ tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối. Từ đó, các nhà quản lý có thể xác định chiến lược phù hợp, tối ưu hóa đầu tư và hướng tới thành công bền vững. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về mô hình chiến lược này qua bài viết dưới đây nhé.

Tìm hiểu về mô hình Ma trận BCG​

Mô hình Ma trận BCG là gì?​

Ma trận BCG (Boston Consulting Group matrix), còn được gọi là ma trận tăng trưởng - thị phần, là một công cụ phân tích chiến lược kinh doanh được phát triển bởi Boston Consulting Group vào những năm 1970. Mô hình này sử dụng một ma trận 2x2 để phân loại các đơn vị kinh doanh hoặc sản phẩm của một công ty dựa trên hai yếu tố chính: tốc độ tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối.
mo-hinh-ma-tran-bcg.jpg

Lịch sử phát triển và ứng dụng​

Ma trận BCG ra đời từ ý tưởng của Bruce D. Henderson - người sáng lập Boston Consulting Group. Ông nhận thấy rằng các công ty cần một cách tiếp cận đơn giản và trực quan để đánh giá danh mục đầu tư của mình và đưa ra quyết định chiến lược. Kể từ khi ra đời, mô hình này đã nhanh chóng trở thành một công cụ phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong việc phân tích chiến lược kinh doanh trên toàn thế giới.

Lợi ích khi sử dụng Ma trận BCG​

Ma trận BCG mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho doanh nghiệp:

  • Đánh giá danh mục sản phẩm/dịch vụ: Mô hình giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về tình hình kinh doanh của từng sản phẩm/dịch vụ, từ đó xác định những sản phẩm tiềm năng và những sản phẩm cần xem xét loại bỏ.
  • Hỗ trợ ra quyết định đầu tư: Dựa trên vị trí của sản phẩm trên ma trận, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định đầu tư phù hợp, tập trung nguồn lực vào những sản phẩm có khả năng sinh lời cao.
  • Phân bổ nguồn lực hiệu quả: Ma trận BCG giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực, đảm bảo rằng mỗi sản phẩm/dịch vụ nhận được mức đầu tư tương xứng với tiềm năng của nó.
  • Đơn giản, trực quan, dễ áp dụng: Mô hình sử dụng cách tiếp cận trực quan, dễ hiểu, giúp các nhà quản lý dễ dàng nắm bắt và áp dụng vào thực tế.

Các thành phần của Ma trận BCG​

Ma trận BCG được xây dựng dựa trên hai trục chính:

Trục tung​

  • Ý nghĩa: Trục tung thể hiện tốc độ tăng trưởng hàng năm của thị trường mà sản phẩm/dịch vụ đang hoạt động. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá tiềm năng phát triển của thị trường và sức hấp dẫn của sản phẩm trong tương lai.
  • Cách đo lường: Tốc độ tăng trưởng thị trường thường được tính bằng phần trăm (%) và có thể được xác định thông qua các nguồn dữ liệu như báo cáo ngành, nghiên cứu thị trường hoặc dữ liệu bán hàng của chính doanh nghiệp.
  • Phân loại:
    • Cao: Thị trường có tốc độ tăng trưởng cao (thường trên 10%) được coi là hấp dẫn và tiềm ni của sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh lớn nhất trên thị trường. Đây là măng.
    • Trung bình: Thị trường có tốc độ tăng trưởng trung bình (thường từ 5% đến 10%) có thể mang lại cơ hội nhưng cũng đòi hỏi sự cạnh tranh.
    • Thấp: Thị trường có tốc độ tăng trưởng thấp (dưới 5%) thường được coi là bão hòa và ít tiềm năng.

Trục hoành​

  • Ý nghĩa: Trục hoành biểu thị thị phần tương đốột chỉ số quan trọng để đánh giá sức mạnh cạnh tranh của sản phẩm và khả năng sinh lời của nó.
  • Cách tính toán: Thị phần tương đối được tính bằng tỷ số giữa thị phần của sản phẩm/dịch vụ và thị phần của đối thủ cạnh tranh lớn nhất. Nếu tỷ số lớn hơn 1, sản phẩm có thị phần tương đối cao; nếu nhỏ hơn 1, sản phẩm có thị phần tương đối thấp.
  • Phân loại:
  • Cao: Sản phẩm có thị phần tương đối cao (thường trên 1) có vị thế cạnh tranh mạnh mẽ và khả năng sinh lời tốt.
  • Thấp: Sản phẩm có thị phần tương đối thấp (dưới 1) gặp bất lợi về cạnh tranh và có thể cần xem xét lại chiến lược.

Phân loại 4 nhóm sản phẩm trong Ma trận BCG​

Dựa trên vị trí của sản phẩm/dịch vụ trên ma trận BCG, chúng được phân loại thành 4 nhóm chính, mỗi nhóm có đặc điểm và chiến lược kinh doanh tương ứng:

1. Ngôi sao (Stars)​

  • Đặc điểm:
    • Tốc độ tăng trưởng thị trường cao: Sản phẩm/dịch vụ này đang hoạt động trong một thị trường phát triển nhanh chóng, mang lại nhiều cơ hội tăng trưởng.
    • Thị phần tương đối cao: Sản phẩm/dịch vụ chiếm lĩnh một phần đáng kể thị trường, thể hiện vị thế cạnh tranh mạnh mẽ.
    • Tiềm năng sinh lời cao: "Ngôi sao" có khả năng tạo ra lợi nhuận lớn trong tương lai nếu được đầu tư và phát triển đúng cách.
    • Đòi hỏi nguồn lực lớn: Để duy trì và phát triển vị thế dẫn đầu, "Ngôi sao" cần nguồn đầu tư đáng kể về tài chính, nhân lực và marketing.
mo-hinh-ma-tran-bcg-01.jpg

  • Chiến lược:
    • Đầu tư và phát triển: Tập trung nguồn lực để mở rộng thị trường, cải tiến sản phẩm, tăng cường hoạt động marketing và xây dựng thương hiệu.
    • Bảo vệ thị phần: Đề phòng các đối thủ cạnh tranh và sẵn sàng ứng phó với các chiến thuật tấn công thị phần.
    • Tối ưu hóa lợi nhuận: Tìm kiếm các giải pháp để tăng hiệu quả hoạt động và giảm chi phí, từ đó tối đa hóa lợi nhuận.

2. Dấu hỏi chấm (Question Marks)​

  • Đặc điểm:
    • Tốc độ tăng trưởng thị trường cao: Tương tự như "Ngôi sao", sản phẩm/dịch vụ này hoạt động trong một thị trường đầy tiềm năng.
    • Thị phần tương đối thấp: Sản phẩm/dịch vụ chưa chiếm lĩnh được vị thế vững chắc trên thị trường và đối mặt với nhiều đối thủ cạnh tranh.
    • Tính rủi ro cao: "Dấu hỏi chấm" có thể trở thành "Ngôi sao" nếu được đầu tư đúng cách, nhưng cũng có thể thất bại nếu không thể cạnh tranh.
mo-hinh-ma-tran-bcg-02.jpg

  • Chiến lược:
    • Lựa chọn kỹ càng: Đánh giá tiềm năng của từng "Dấu hỏi chấm" và quyết định sản phẩm nào đáng để đầu tư.
    • Đầu tư chọn lọc: Tập trung nguồn lực vào những "Dấu hỏi chấm" có khả năng phát triển thành "Ngôi sao".
    • Thoái vốn nếu cần: Nếu sản phẩm không có triển vọng, hãy cân nhắc việc thoái vốn để giảm thiểu rủi ro và giải phóng nguồn lực.

3. Bò sữa (Cash Cows)​

  • Đặc điểm:
    • Tốc độ tăng trưởng thị trường thấp: Thị trường đã bão hòa, ít có khả năng tăng trưởng mạnh mẽ.
    • Thị phần tương đối cao: Sản phẩm/dịch vụ có vị thế vững chắc trên thị trường và mang lại dòng tiền ổn định.
    • Ít đòi hỏi đầu tư: "Bò sữa" không cần nhiều đầu tư để duy trì hoạt động và tạo ra lợi nhuận.
mo-hinh-ma-tran-bcg-03.jpg

  • Chiến lược:
    • Duy trì thị phần: Tập trung vào việc giữ vững thị phần và khách hàng hiện tại.
    • Khai thác lợi nhuận: Tối ưu hóa hoạt động để tạo ra dòng tiền lớn nhất có thể.
    • Đầu tư cho các sản phẩm khác: Sử dụng lợi nhuận từ "Bò sữa" để đầu tư cho các "Ngôi sao" và "Dấu hỏi chấm" tiềm năng.

4. Chó mực (Dogs)​

  • Đặc điểm:
    • Tốc độ tăng trưởng thị trường thấp: Thị trường không còn hấp dẫn và khó có khả năng tăng trưởng.
    • Thị phần tương đối thấp: Sản phẩm/dịch vụ yếu thế trên thị trường và không mang lại nhiều lợi nhuận.
    • Gây tiêu hao nguồn lực: "Chó mực" có thể gây lãng phí tài nguyên và làm giảm hiệu quả kinh doanh tổng thể.
mo-hinh-ma-tran-bcg-04.jpg

  • Chiến lược:
    • Thoái vốn hoặc loại bỏ: Cân nhắc việc bán hoặc ngừng sản xuất các "Chó mực" để giải phóng nguồn lực.
    • Tái cấu trúc hoặc đổi mới: Trong một số trường hợp, có thể tái cấu trúc hoặc đổi mới sản phẩm để cải thiện hiệu suất, nhưng cần đánh giá kỹ lưỡng về tính khả thi và lợi ích.

Ưu điểm, nhược điểm của Ma trận BCG​

Ưu điểm​

  • Đơn giản, dễ hiểu, dễ áp dụng: Ma trận BCG sử dụng một cách tiếp cận trực quan và dễ hiểu, giúp các nhà quản lý nhanh chóng nắm bắt và áp dụng vào thực tế mà không cần kiến thức chuyên sâu về phân tích chiến lược.
  • Cung cấp cái nhìn tổng quan về danh mục sản phẩm: Mô hình cung cấp một bức tranh tổng thể về danh mục sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp, giúp xác định các sản phẩm mạnh, yếu và tiềm năng.
  • Hỗ trợ ra quyết định chiến lược: Dựa trên vị trí của sản phẩm trên ma trận, doanh nghiệp có thể xác định chiến lược phù hợp cho từng sản phẩm, từ đó tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực và đạt được hiệu quả kinh doanh tốt hơn.

mo-hinh-ma-tran-bcg-05.jpg


Nhược điểm​

  • Chỉ dựa trên hai yếu tố: Ma trận BCG chỉ xem xét hai yếu tố là tốc độ tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối, bỏ qua nhiều yếu tố quan trọng khác như môi trường cạnh tranh, công nghệ, chu kỳ sống sản phẩm, lợi thế cạnh tranh độc đáo, và các yếu tố vĩ mô.
  • Không tính đến các yếu tố định tính: Mô hình tập trung vào các số liệu định lượng, không đánh giá được các yếu tố định tính như thương hiệu, lòng trung thành của khách hàng, chất lượng sản phẩm, và tiềm năng đổi mới.
  • Có thể không phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp: Ma trận BCG có thể không phù hợp với các doanh nghiệp hoạt động trong thị trường ngách, thị trường có chu kỳ sống sản phẩm ngắn, hoặc các doanh nghiệp có mô hình kinh doanh phức tạp.
Qua bài viết này tui hi vọng bạn đã hiểu thêm về mô hình Ma trận BCG, mô hình đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan và đánh giá khách quan về danh mục sản phẩm, dịch vụ của mình. Từ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp, phân bổ nguồn lực hiệu quả và tối ưu hóa danh mục đầu tư để đạt được thành công bền vững.
 
Lần đầu biết đến những khái niệm này luôn. Đưa ra hình tượng và định nghĩa tường loại theo tên các loài cơ à? Mình chỉ biết mô hình lý giải này bên các bài mô tả tính cách.
 
×
Quay lại
Top Bottom