Ở Béc-lin, mùa đông đã trở lại.

Jde.35

Thành viên
Tham gia
17/2/2025
Bài viết
1
hello mọi người. Truyện của em dựa trên nhật kí ca trực của một nữ y tá làm việc ở một bệnh viện quân y. mong các anh chị đón nhận văn bản lộn xộn của em ạ!

-------------------------------------------------------------------------->

Ngày 5 tháng 12 năm 1982

Những ca trực căng thẳng đã trở nên quen thuộc với tôi. Nhưng, đêm nay lại có điều gì đó khiến tôi cảm thấy lạ lùng. Cái lạnh mùa đông Béc-lin vẫn len lỏi qua từng khe cửa sổ, dù lò sưởi trong phòng mổ đã chạy hết công suất. Trên bàn phẫu thuật, một người lính trẻ nằm bất động, gương mặt tái nhợt vì mất máu.

– ‘Vết thương ở chân là nghiêm trọng nhất’ — bác sĩ Ê-rích (Erich) khẽ nói, tay anh ta nhanh chóng di chuyển với kim và chỉ khâu. Tôi gật đầu, dán chặt ánh mắt vào vết rách sâu chạy dọc bắp chân anh ta. Mười sáu mũi khâu. Hay, không tệ hơn so với những ca tôi từng chứng kiến, nhưng vẫn đủ để khiến người ta rùng mình.

Mồ hôi chảy dọc thái dương tôi dù nhiệt độ trong phòng không hề nóng. Bệnh nhân còn bị thương ở bả vai, một vết cắt dài gần xương đòn, vài vết bầm tím trên ngực, và quan trọng nhất – một viên đạn đã được lấy ra từ hông trái. Tôi giữ chắc kẹp bông, cẩn thận hỗ trợ bác sĩ làm sạch mép vết thương trước khi băng lại. Trên màn hình, nhịp tim anh ta vẫn ổn định, dù có phần yếu ớt.

– ‘Xong rồi.’ — Giọng bác sĩ Ê-rích đầy mệt mỏi nhưng hài lòng. Anh ta quay sang tôi, ánh mắt nghiêm nghị nhưng phảng phất chút dịu dàng.

– ‘Hin-đờ (Hilde), cô phụ trách bệnh nhân này. Cậu ta cần theo dõi sát sao.’

– ‘Tôi ạ?’

– ‘Vâng, tôi giao phó trách nhiệm này lại cho cô đấy, nhóc con.’ — Nói xong, Ê-rích vỗ vai tôi mấy cái rồi rời đi, bỏ mặc tôi đứng đơ ra đấy.

Tôi nuốt khan, ánh mắt dừng lại trên người lính đang chìm trong cơn mê do thuốc giảm đau. Hơi thở anh ta chậm rãi, đều đặn, nhưng tôi có linh cảm rằng mình sắp trải qua một khoảng thời gian bận rộn hơn bất kỳ ca trực nào trước đây mà có lẽ còn là thử thách lớn nhất tôi từng đối mặt.

Sau ca phẫu thuật, tôi giúp đẩy cáng của anh ta về khu hồi sức, nơi những người lính bị thương đang được chăm sóc. Căn phòng rộng nhưng lạnh lẽo, ánh đèn vàng vọt hắt lên những tấm rèm trắng ngăn cách giữa các gi.ường bệnh tạo nên những bóng đổ mờ nhạt trên sàn. Tôi kéo chăn lên cao hơn một chút, đảm bảo cơ thể anh ta không bị nhiễm lạnh. Dù đã chìm vào giấc ngủ do tác dụng của thuốc, hàng lông mày anh ta vẫn nhíu chặt, như thể trong tiềm thức vẫn đang chống chọi với cơn đau dai dẳng.

Hồ sơ bệnh nhân được đặt ngay ngắn trên chiếc bàn nhỏ cạnh gi.ường. Tôi liếc nhìn dòng chữ được ghi vội với nét bút cứng cáp, nguệch ngoạc của bác sĩ Ê-rích.

“Giô-han Ke-lơ (Johann Ke-lơ), 26 tuổi. Lính biên phòng. Trúng đạn và bị thương nặng khi truy đuổi kẻ vượt biên.’’

Tôi thở dài, không hiểu sao lại cảm thấy có chút đồng cảm với người đàn ông này. Những người lính như anh ta, dù khoác lên mình bộ quân phục kiên cường rốt cuộc cũng chỉ là những con người bình thường, vẫn biết đau đớn, vẫn có những khoảnh khắc bất lực trước số phận khắc nghiệt mà đời ban cho.

Tôi dành phần còn lại của đêm để theo dõi các chỉ số, kiểm tra vết thương theo đúng chỉ dẫn. Căn phòng yên ắng, chỉ còn lại tiếng máy móc đều đặn và nhịp thở chậm rãi của anh ta.

-------------------------------------------------------------------------->

Nửa đêm ngày 6 tháng 12 năm 1982

Khi rạng đông, anh ta khẽ cử động. Ban đầu chỉ là một cái nhíu mày, sau đó là tiếng rên khó chịu khe khẽ. Rồi mí mắt anh ta lay động, chậm rãi mở ra.

Đôi mắt màu xám tro mơ hồ nhìn lên trần nhà, rồi dừng lại trên mặt tôi. Một thoáng bối rối lướt qua trước khi ý thức dần trở lại. Tôi lên tiếng trước.

– ‘Anh đang ở bệnh viện quân y. Đừng cố ngồi dậy, vết thương của anh chưa lành hẳn đâu.’

Anh ta nhìn tôi một lúc lâu trước khi khẽ gật đầu, rồi khàn giọng hỏi:

– ‘Tôi còn sống à?’

Tôi bật cười nhẹ, điều hiếm khi xảy ra trong một ca trực dài như thế này.

– ‘Ừ, anh còn sống. Nhưng đừng có làm gì ngớ ngẩn ở đây nữa, nếu không tôi sẽ phải “khâu” anh thêm lần nữa đấy.’

Anh ta nhắm mắt lại, như thể cân nhắc điều gì đó, rồi lại mở ra. Một nụ cười nhạt, gần như không nhận ra lướt qua môi anh ta.

– ‘Vậy thì, tôi phải cảm ơn cô rồi… ờm… y tá?’

– ‘Hin-đờ.’ — Tôi sửa lời anh ta, rồi kiểm tra lại đường truyền dịch.

– ‘Cứ nghỉ đi Ke-lơ.”

Anh ta không trả lời ngay, chỉ im lặng nhìn tôi thêm một chút trước khi mệt mỏi chìm lại vào giấc ngủ. Tôi đứng yên một lúc, rồi lặng lẽ rời đi. không biết nói sao nữa nhưng bản thân tôi lại cảm thấy xót thương cho số phận của chàng lính trẻ này.

-------------------------------------------------------------------------->

Sáng ngày 6 tháng 12 năm 1982

Tôi rời đi chưa được bao lâu thì nghe thấy tiếng động lạ phát ra từ phòng bệnh của anh ta.

Ngay lập tức, tôi quay lại, kéo nhẹ tấm rèm ra và thấy một cảnh tượng không mấy bất ngờ nhưng vẫn đủ để làm tôi thở dài ngao ngán. Giô-han Ke-lơ, người lính cứng đầu mà tôi vừa chăm sóc suốt đêm, đang cố gắng tự mình ngồi dậy. Một tay anh ta bám lấy thanh chắn gi.ường, tay còn lại đặt lên hông, gương mặt nhăn nhó vì đau.

– ‘Anh định làm gì hả?’ — Tôi nói, khoanh tay trước ngực, thân tựa vào khung cửa.

Ke-lơ giật mình, nhưng thay vì dừng lại, anh ta vẫn gắng gượng nhổm người lên thêm một chút.

– ‘Tôi không thích nằm một chỗ.’

Tôi bước nhanh tới, dứt khoát đẩy anh ta nằm xuống nhưng không quá mạnh.

– ‘Anh mất bao nhiêu máu, anh có biết không? Nếu anh cứ cố chấp thế này, tôi sẽ không ngạc nhiên nếu anh lại ngất đâu.’

Ke-lơ thở hắt ra, nhưng không phản kháng nữa. Tôi thấy vai anh ta thả lỏng, ánh mắt xám tro lướt lên trần nhà, như thể đang đánh giá xem có nên cãi lại tôi hay không. Cuối cùng, anh ta chép miệng.

– ‘Chậc. Được rồi, tôi sẽ ngoan như cô muốn. Nhưng có điều này tôi còn muốn hơn cả việc ngồi dậy.’

Tôi nhướng mày.

– ‘Gì cơ?’

Anh ta nghiêng đầu nhìn tôi, giọng điềm nhiên nhưng có chút hóm hỉnh.

– ‘Tôi đói.’

Tôi bật cười.

– ‘ Thế thì may cho anh đấy. Tôi vừa mang đồ ăn sáng đến.’

Tôi đi ra ngoài, bưng khay thức ăn mà người nhà bệnh nhân gửi đến. Một phần bánh mì đen với bơ và một bát súp nóng hổi. Đặt khay xuống bàn cạnh gi.ường, tôi điều chỉnh gối để giúp anh ta dựa lưng thoải mái hơn. Ke-lơ đón lấy bát súp từ tay tôi, khẽ gật đầu thay cho lời cảm ơn.

Chúng tôi im lặng trong giây lát. Ngoài cửa sổ, Béc-lin chìm trong sắc trắng của mùa đông. Những bông tuyết rơi chậm rãi, phủ lên những mái nhà và con phố xa xa.

Ke-lơ lên tiếng trước.

– ‘Cô không phiền nếu tôi hỏi một câu chứ?

Tôi kéo ghế ngồi xuống cạnh gi.ường anh ta.

– ‘Ừ, anh hỏi đi.’

Ke-lơ xoay bát súp trong tay, như thể đang cân nhắc những gì nên nói.

– ‘Cô có nghĩ rằng cuộc chiến này có ý nghĩa, hay lợi ích gì không?’

Tôi nhìn anh ta, có phần ngạc nhiên vì câu hỏi này. Một người lính, bị thương vì nhiệm vụ, lại đặt ra câu hỏi về chính cuộc chiến mà anh ta đang tham gia?

Tôi dựa lưng vào ghế, suy nghĩ một lúc trước khi trả lời:

– ‘Tôi nghĩ, với những người có quyền lực, chiến tranh luôn có lý do. Nhưng với những người như anh và tôi, những người chỉ đang cố sống sót, thì đôi khi thật khó để hiểu.’

Anh ta im lặng, khuấy nhẹ thìa súp của mình.

– ‘Tôi gia nhập lực lượng biên phòng vì tin rằng tôi đang bảo vệ quê hương. Nhưng đôi lúc, tôi tự hỏi liệu những gì tôi làm có thực sự giúp ích cho đất nước này không.’

Tôi nhìn anh ta, lần đầu tiên cảm thấy anh ta không chỉ là một người lính với bộ quân phục và vết thương chiến trận. Anh ta cũng là một con người, mang những hoài nghi và trăn trở riêng.

Tôi hạ giọng, hỏi ngược lại:

– ‘Anh nghĩ sao về tương lai nước Đức của chúng ta?’

Ke-lơ nhếch môi cười nhạt.

– ‘Tôi chỉ biết rằng người dân của chúng ta đã chịu đủ khổ rồi. Nhưng bao giờ thì mọi thứ sẽ tốt hơn? Ai biết được.’

Tôi khẽ thở dài, kéo chăn lên một chút khi thấy anh ta rùng mình vì lạnh.

– ‘Tôi nghĩ chúng ta không cần phải có tất cả câu trả lời ngay lúc này. Chỉ cần cố gắng sống, chăm sóc cho nhau, và chờ đợi một ngày tốt đẹp hơn.’

Ke-lơ nhìn tôi một lúc lâu, rồi gật đầu.

– ‘Có lẽ cô nói đúng.’

Chúng tôi ngồi yên lặng, ở trong căn phòng nhỏ bé giữa mùa đông Béc-lin, nơi chiến tranh vẫn đang diễn ra ngoài kia, nhưng trong khoảnh khắc này, chỉ còn lại hai con người với những suy nghĩ, ước mong riêng của mình.

-------------------------------------------------------------------------->

Xế chiều Ngày 7 tháng 12 năm 1982, tôi lại đến phòng bệnh của Ke-lơ để kiểm tra tình trạng vết thương. Anh ta vẫn nằm yên trên gi.ường bệnh, ánh mắt đang hướng về phía ngoài cửa sổ như thể đang suy nghĩ về điều gì đó rất khó nói.

Nhưng tôi không thể đoán được anh ta đang nghĩ gì, vì mọi thứ xung quanh anh ta đều im lặng. Cảm giác như không khí trong phòng bệnh trở nên nặng nề hơn theo từng giây.

Tôi bước vào phòng, đặt khay thuốc xuống bàn cạnh gi.ường rồi nhanh chóng kiểm tra các vết thương trên cơ thể anh ta. Mặc dù tôi đã chăm sóc anh ta suốt sáng, nhưng giờ vẫn phải duy trì công việc này để đảm bảo mọi thứ ổn định.

Ke-lơ không nói gì. Cũng chẳng có biểu hiện gì khác ngoài ánh mắt mờ mịt, dường như anh ta không hề quan tâm đến tôi hay những gì tôi làm.

Vậy là, tôi tiếp tục công việc của mình, không cảm thấy bất kỳ sự xúc động nào từ phía anh ta. Mọi thứ cứ thế trôi qua trong im lặng.

Một lúc sau, tôi đứng dậy, kiểm tra lại vết thương ở chân anh ta. Vẫn không có bất kỳ câu hỏi hay tiếng động nào từ miệng anh.

Tôi cũng không nói gì, chỉ tiếp tục công việc như một thói quen như tôi vẫn làm với những bệnh nhân khác. Nhưng trong lòng tôi lại không thể không thắc mắc: Giô-han Ke-lơ có thật sự chỉ là một người lính cứng rắn không cảm xúc hay là anh ta có điều gì muốn nói nhưng lại không biết phải mở lời ra sao không?

Cảm giác im lặng kéo dài quá lâu khiến tôi phải lên tiếng.

– ‘Anh không có gì muốn hỏi tôi à?’

Ke-lơ khẽ liếc nhìn tôi một cách lạnh lùng. Lại một thoáng im lặng nữa trôi qua. Anh ta không trả lời ngay, chỉ nhìn tôi, rồi khẽ hạ giọng.

– ‘Không. Không có câu hỏi nào.’

Câu trả lời ngắn gọn và lạnh nhạt. Tôi biết anh ta không phải người dễ gần, nhưng thái độ này vẫn khiến tôi cảm thấy không thoải mái.

Tôi không muốn không khí giữa chúng tôi quá căng thẳng, nên thử đổi chủ đề.

– ‘Vậy anh có nghĩ gì về nước Đức không?’

Ke-lơ nhướng mày, có vẻ bất ngờ khi tôi chuyển sang một câu hỏi khác. Anh ta im lặng một lúc, như thể đang suy nghĩ.

– ‘Nước Đức à...’ – Anh ta thở dài, lắc đầu – ‘Tôi không biết nữa. Dù sao tôi cũng không phải là người có thể thay đổi được điều gì. Nhưng tôi vẫn cố gắng làm những gì mà tôi phải, và cần làm.’

Giọng anh ta trầm, gần như có chút chán nản. Từ lâu tôi đã cảm nhận được anh ta không phải là người dễ dàng mở lòng, nhưng giờ tôi bắt đầu hiểu rằng có thể anh ta không hẳn là người lính lạnh lùng mà.

– ‘Nhiều khi tôi tự hỏi… chúng ta hay là chính tôi, chính người dân của nước Đức này đang chiến đấu vì cái gì, cho mục đích gì ?’

Giật mình trước câu hỏi đột ngột, tôi nhìn Ke-lơ , cảm nhận được một chút suy tư trong lời nói của anh ta.

– ‘Hẳn là chúng ta đều đang tìm một lý do nào đó để chiến đấu chăng.’ – Tôi trả lời, nhìn thẳng vào mắt anh ta.

Anh ta nhìn tôi hồi lâu, rồi khẽ mỉm cười, nụ cười không phải để chế nhạo mà có chút gì đó như nhận ra điều gì đó trong lời tôi.

– ‘Có thể. Nhưng… ai sẽ chịu trách nhiệm cho cuộc chiến này nếu như đến cuối cùng, chiến tranh chẳng mang lại được gì ngoài sự tan vỡ, sự thất vọng ?’

Lời nói của Ke-lơ làm tôi im lặng. Tôi không biết phải trả lời thế nào. Thay vào đó, tôi chỉ tiếp tục chăm sóc anh ta, cho dù tôi cảm nhận được rằng có một sự mệt mỏi ẩn sâu trong ánh mắt của anh ta.

Tôi không còn tìm cách để tạo ra một cuộc trò chuyện vui vẻ nữa. Dường như lúc này, tôi chỉ cần tập trung vào công việc. Mọi thứ cứ lặng lẽ trôi qua, như một phần của quá trình phục hồi.

Và trong không khí im lặng đó, tôi cũng không thể không tự hỏi, liệu có bao giờ Ke-lơ thật sự nói hết những suy nghĩ trong lòng không ?

Tôi không nói gì thêm, chỉ tiếp tục kiểm tra lại vết thương của anh ta. Sự im lặng giữa chúng tôi kéo dài, nhưng không còn cảm giác căng thẳng nữa — chỉ đơn thuần là hai con người cùng tồn tại trong một không gian nhỏ, mỗi người theo đuổi dòng suy nghĩ của riêng mình.

Khi tôi băng bó xong và thu dọn đồ nghề, Ke-lơ đột nhiên cất tiếng.

– ‘Hin-đờ.’

Tôi ngẩng lên, hơi ngạc nhiên vì anh ta lại chủ động gọi tôi.

– ‘Ơi.’

Ke-lơ nhìn tôi một lúc lâu, rồi thở ra một hơi nhẹ, như thể vừa đưa ra một quyết định quan trọng.

– ‘Cô có tin vào chuyện độc lập không?’

Câu hỏi đó khiến tôi khựng lại một chút. Tôi mở miệng, hỏi lại:

– ‘Ý anh là độc lập kiểu như nào?’

Ke-lơ khẽ nhíu mày, ánh mắt xám tro lấp lánh dưới ánh sáng mờ nhạt của buổi chiều đông.

– ‘Cái kiểu mà... một quốc gia có thể tự quyết định vận mệnh của mình. Không bị chia cắt, không bị kiểm soát bởi bất kỳ thế lực nào.’

Tôi nhìn Ke-lơ, cảm nhận được sự nghiêm túc trong giọng điệu của anh ta.

– ‘Tôi nghĩ bất cứ ai cũng muốn điều đó. Nhưng thế giới này không đơn giản như thế.’

Ke-lơ bật cười, nhưng trong tiếng cười ấy có chút gì đó cay đắng.

– ‘Phải, đúng là không đơn giản. Có những người tin rằng họ đang chiến đấu cho tự do, nhưng cuối cùng họ lại trở thành kẻ giam cầm chính đồng bào của mình.’

Tôi siết chặt ngón tay quanh cuộn băng y tế, nhìn thẳng vào anh ta.

– ‘Anh đang nói về điều gì thế, Ke-lơ?’

Anh ta im lặng một lúc, rồi lắc đầu.

– ‘Không có gì. Chỉ là suy nghĩ vớ vẩn của tôi thôi.’

Tôi không tin đó chỉ là "suy nghĩ vớ vẩn", nhưng tôi cũng không ép anh ta phải nói ra. Chẳng ai có thể ép cái tên Giô-han Ke-lơ này làm điều mà anh ta không muốn.

Tôi đứng dậy, cất dụng cụ vào khay, định rời đi. Nhưng đúng lúc tôi quay lưng lại, Ke-lơ lại lên tiếng lần nữa.

– ‘Hin-đờ.’

Tôi quay đầu nhìn anh ta.

– ‘Sao nữa hả?’ — Tôi gằn giọng, khó chịu ra mặt.

Anh ta nghiêng đầu, đôi mắt ánh lên vẻ thích thú.

– ‘Tôi nghĩ ra rồi.’

– ‘Nghĩ ra cái gì thế?’

Ke-lơ cười, nụ cười lần này không còn sự cay đắng nữa, mà là một chút tinh quái, cứ như đang khiêu khích tôi đấm vào mặt anh ta ấy.

– ‘Cách khiến cô thích tôi.’

Tôi chớp mắt. Mất một giây để tôi hiểu được ý của anh ta.

Tôi bật cười, lắc đầu.

– ‘Ke-lơ, anh bị ẩm đầu thật rồi.’

– ‘Không, tôi hoàn toàn tỉnh táo đây. Nhưng mà này...’ – Anh ta hạ giọng, nhìn tôi chăm chú

– ‘Nếu tôi thành công thì sao?’

Tôi khoanh tay trước ngực, hơi nghiêng đầu, tỏ vẻ suy nghĩ nghiêm túc.

– ‘Nếu anh thành công thì?’

– ‘Thì cô phải thừa nhận rằng tôi là một bệnh nhân đáng nhớ nhất mà cô từng chăm sóc.’

Tôi phì cười.

– ‘Chỉ thế thôi à? Tôi đã nhớ anh từ lần đầu tiên phải khâu 16 mũi rồi, Ke-lơ.’

Anh ta nhún vai, đôi mắt ánh lên vẻ thích thú.

– ‘Vậy thì tôi phải tìm cách để cô nhớ tôi theo cách khác thôi.’

Tôi lắc đầu, cầm khay thuốc lên, chuẩn bị rời đi.

– ‘Cứ thử đi. Nhưng đừng mong tôi sẽ dễ dàng “trúng kế” của anh.’

Tôi rời khỏi phòng, nhưng nụ cười vẫn còn vương vấn trên môi.

Có lẽ Giô-han Ke-lơ không phải là người dễ hiểu, nhưng ít nhất anh ta cũng đã khiến những ngày trực bệnh viện của tôi trở nên thú vị hơn.

------------------------------------------------------------------------------------------->

Ngày 9 tháng 12 năm 1982.
Tôi lại đến phòng bệnh của Ke-lơ. Hôm nay trời xám xịt, những bông tuyết lặng lẽ rơi bên ngoài cửa sổ, phủ lên Béc-lin một lớp trắng xóa lạnh lẽo. Trong phòng bệnh, không khí cũng trầm lặng hơn thường ngày.

Khi tôi bước vào, Ke-lơ đang ngồi tựa lưng vào gối, ánh mắt lơ đãng dõi theo từng chuyển động ngoài cửa sổ. Anh ta không có vẻ gì là chú ý đến tôi, cũng không buông lời trêu chọc như mọi khi.

Tôi đặt khay thuốc xuống bàn cạnh gi.ường, kiểm tra vết thương ở chân anh trước. Các mũi khâu vẫn ổn, không có dấu hiệu nhiễm trùng. Tôi tiếp tục kiểm tra các vết thương khác — bả vai, ngực, và hông — tất cả đều đang dần hồi phục rất tốt.

Anh ta vẫn im lặng.

Tôi không quen với sự im lặng này của Ke-lơ. Bình thường, anh ta luôn tìm cách chọc ghẹo tôi, hoặc ít nhất cũng đáp lại những gì tôi nói. Nhưng hôm nay, anh ta chỉ ngồi đó, trầm mặc.

Tôi tháo găng tay, đặt chúng lên khay, rồi kéo ghế ngồi xuống cạnh gi.ường.

– ‘Anh có vẻ khác so với hai ngày trước.’

Ke-lơ không quay sang nhìn tôi ngay, nhưng sau vài giây, anh ta cũng cất giọng.

– ‘Hôm nay tôi không có tâm trạng để đùa.’ — Giọng anh ta trầm và có chút mệt mỏi.

Tôi khoanh tay, dựa nhẹ vào thành ghế.

– ‘Chuyện gì vậy?’

Anh ta im lặng một lúc, như thể đang cân nhắc xem có nên nói hay không.

Cuối cùng, anh ta thở dài.

– ‘Hôm nay tôi nhận được bức thư từ một người bạn cũ. Cậu ta từng là đồng đội của tôi.’

Tôi nghiêng đầu, hơi nhướng mày.

– ‘Thế à? Cậu ta viết gì trong thư?’

Ke-lơ khẽ cười, nhưng đó không phải là một nụ cười mang sự vui vẻ.

– ‘Cậu ta nói với tôi rằng cậu ta đã quyết định rời đi. Cậu ta không muốn tiếp tục chiến đấu nữa. Cậu ta nói sẽ chạy trốn khỏi Đông Đức.’

Tôi khựng lại.

Bỏ trốn?

Từ này mang một ý nghĩa vô cùng nặng nề ở nơi này.

Bức tường Béc-lin chia cắt thành phố này thành hai nửa — một bên là Cộng hòa Dân chủ Đức, một bên là Tây Béc-lin. Và bất cứ ai cố gắng vượt biên đều biết rằng họ có thể sẽ không bao giờ sống sót để đến được bên kia.

Tôi nhìn Ke-lơ, cố gắng đoán xem anh ta đang nghĩ gì.

– ‘Anh thấy thế nào?’

Anh ta cười nhạt, ánh mắt vẫn không rời khỏi cửa sổ.

– ‘Tôi không biết. Một phần trong tôi muốn nói với cậu ta rằng cậu ta điên rồi. Nhưng một phần khác thì… tôi hiểu tại sao cậu ta lại làm vậy.’

Anh ta im lặng một lúc, rồi khẽ lắc đầu.

– ‘Tôi từng tin rằng mình đang chiến đấu vì điều đúng đắn. Nhưng đôi khi tôi tự hỏi… đúng đắn ở đây thực sự là như thế nào?’

Tôi không trả lời ngay. Tôi biết đây không phải là câu hỏi mà có thể trả lời một cách dễ dàng.

Tôi nhìn anh ta, rồi nhẹ giọng nói.

– ‘Có lẽ “đúng” hoặc “sai” không phải là thứ mà chúng ta có thể quyết định chỉ trong một sớm một chiều. Nhưng tôi nghĩ… nếu một ngày nào đó anh tìm ra câu trả lời, thì đó sẽ là câu trả lời đúng đối với anh.’

Ke-lơ quay sang nhìn tôi, đôi mắt xám tro có một tia gì đó không thể gọi tên.

Rồi anh ta thở dài, nhắm mắt lại.

– ‘Tôi hy vọng vậy, Hin-đờ. Tôi thực sự hy vọng vậy.’

Tôi không nói gì nữa. Chỉ ngồi đó, lặng lẽ bên cạnh anh ta, trong một buổi chiều đông Béc-lin lạnh giá.

-------------------------------------------------------------------------->

Ngày 10 tháng 12 năm 1982
Tôi không gặp Ke-lơ cả ngày hôm qua. Lịch trực của tôi thay đổi, và khi tôi quay lại phòng bệnh vào sáng nay, anh ta đang ngồi dựa vào thành gi.ường, ánh mắt trầm tư nhìn ra cửa sổ.

Tôi bước đến, đặt khay thuốc lên bàn, nhưng Ke-lơ không có vẻ chú ý đến tôi.

– ‘Ke-lơ.’

Anh ta khẽ chớp mắt, rồi quay sang nhìn tôi.

– ‘Cô lại đến à Hin-đờ?’

Giọng anh ta không có vẻ châm chọc như trước, nhưng ít nhất cũng không còn cái sự trầm mặc nặng nề của ba ngày trước.

Tôi kiểm tra vết thương cho anh như mọi khi, ghi chú lại tình trạng của anh vào sổ y tế. Mọi thứ vẫn ổn định. Nếu cứ tiếp tục thế này, có lẽ một tuần nữa anh ta có thể rời bệnh viện.

– ‘Cô có tin tức gì về bạn tôi không?’ — Ke-lơ hỏi, giọng bình thản đến mức khó đoán được cảm xúc.

Tôi ngừng tay một chút. Tôi biết anh đang nói về người bạn đã viết thư cho anh ta.

– ‘Không có thông tin gì cả.’

Tôi đáp:

- ‘Nhưng không có tin tức cũng có thể là một tin tốt, phải không?’

Ke-lơ bật cười, nhưng ánh mắt anh ta vẫn không giấu được chút gì đó hoài nghi.

– ‘Có lẽ. Hoặc có thể cậu ta đã bị bắt, và tôi chỉ chưa nhận được tin thôi.’

Tôi không biết phải trả lời thế nào, nên chỉ im lặng tiếp tục công việc của mình.

Một lúc sau, chính Ke-lơ lại là người phá vỡ khoảng lặng.

– ‘Cô có bao giờ nghĩ về tương lai không, Hin-đờ?’

Tôi ngước lên nhìn anh ta.

– ‘Anh đang nói về tương lai như thế nào?’

– ‘Một ngày nào đó, chiến tranh kết thúc. Bức tường không còn nữa. Đông và Tây không còn bị chia cắt. Khi đó, cô nghĩ mình sẽ làm gì?’

Tôi không mong đợi câu hỏi này. Tôi chưa bao giờ nghĩ quá xa về tương lai. Cuộc sống ở đây không cho phép chúng tôi có những giấc mơ lớn lao. Mỗi ngày trôi qua là một cuộc chiến để tồn tại, để làm tốt nhất những gì có thể trong hoàn cảnh của mình.

Nhưng nếu bức tường không còn nữa…

Tôi suy nghĩ một lúc, rồi đáp.

– ‘Tôi không biết. Có lẽ tôi vẫn sẽ làm y tá. Nhưng sẽ không còn là y tá trong một bệnh viện quân sự nữa. Tôi muốn được làm việc ở một nơi mà tôi không phải chứng kiến quá nhiều đau đớn và mất mát.’

Ke-lơ nhìn tôi một lúc, rồi gật đầu.

– ‘Nghe cũng hợp lý đấy.’

Tôi cười nhẹ.

– ‘Còn anh? Nếu một ngày nào đó anh không còn phải cầm súng nữa, anh sẽ làm gì?’

Anh ta im lặng, như thể câu hỏi của tôi khiến anh ta bối rối.

Một lúc sau, anh ta mới đáp, giọng trầm và chậm rãi.

– ‘Tôi cũng không biết. Cả đời tôi chỉ biết chiến đấu. Nếu không còn chiến tranh, không còn quân đội, tôi không chắc mình còn lại gì.’

Câu trả lời của anh ta khiến tôi có chút chạnh lòng.

Tôi nhìn Ke-lơ , rồi nhẹ giọng nói.

– ‘Có lẽ đến lúc đó rồi anh sẽ tìm ra.’

Anh ta nhìn tôi, đôi mắt xám tro dường như có gì đó dịu lại.

– ‘Có thể là thế.’

Chúng tôi không nói gì thêm, chỉ ngồi đó, lặng lẽ chia sẻ một buổi sáng bình yên hiếm hoi giữa những tháng ngày hỗn loạn.

-------------------------------------------------------------------------->

Ngày 29 tháng 12 năm 1982

Ke-lơ đã hồi phục khá nhiều. Vết thương của anh ta lành nhanh hơn dự đoán, nhưng việc nằm bất động quá lâu khiến cơ bắp yếu đi đáng kể. Hôm nay, bác sĩ yêu cầu anh ta phải bắt đầu tập đi lại.

Tôi đứng bên cạnh gi.ường bệnh, nhìn Ke-lơ đang lưỡng lự.

– ‘Anh sẵn sàng chưa?’

Anh ta thử co duỗi chân, nhíu mày khi cảm nhận được sự cứng nhắc trong từng cử động.

– ‘Cô nghĩ tôi có sự lựa chọn à?’

Tôi nhún vai, thản nhiên.

– ‘Anh có thể tiếp tục nằm đó, nhưng nếu anh mà thế thì từ hôm nay, tôi sẽ không mang bữa sáng đến tận gi.ường cho anh nữa. thế thôi.’

Ke-lơ nhìn tôi một lúc, rồi cười, dù rõ ràng là không hào hứng với việc này lắm.

Tôi đưa tay ra.

– ‘Nào, thử đứng lên cho tôi xem.’

Anh ta đặt tay vào tay tôi, lực nắm khá chắc, nhưng tôi có thể cảm nhận được chút run rẩy. Ke-lơ chống tay xuống gi.ường, dùng hết sức đẩy lên để đứng dậy.

Ngay khi trọng lượng dồn lên đôi chân, anh ta hơi lảo đảo. Tôi nhanh chóng nắm lấy cánh tay anh ta, giúp anh ta lấy lại thăng bằng.

Ke-lơ nghiến răng, cử động đôi chân một chút.

– ‘Tôi cảm thấy như chân tôi không còn là của mình nữa, giời ạ, nó đau!.’

– ‘Đó là chuyện bình thường. Cơ bắp của anh bị yếu đi vì không hoạt động trong thời gian dài. Nhưng nó sẽ hồi phục, miễn là anh chịu khó tập luyện.’

Anh ta lắc đầu, thở ra một hơi nặng nhọc.

– ‘Tôi thà bị bắn thêm lần nữa còn hơn phải trải qua chuyện này.’

Tôi bật cười.

– ‘Đừng có nói linh tinh. Nếu anh mà bị thương lần nữa, tôi sẽ không đối xử dịu dàng với anh như thế này đâu.’

Ke-lơ nhướng mày, một tia thách thức hiện lên trong mắt anh ta.

– ‘Thế cơ á? Vậy cô sẽ làm gì?’


Tôi siết chặt tay anh ta hơn một chút, như thể cảnh báo.

– ‘Tôi sẽ để anh tự xoay sở. Không giúp đỡ, không mang bữa ăn đến tận gi.ường, không kiểm tra vết thương cho anh nữa. Anh sẽ phải tự lo liệu hết mớ này.’

Ke-lơ giả vờ rùng mình.

– ‘Tàn nhẫn thật đấy, Hin-đờ.’

– ‘Tôi không có thời gian để nuông chiều bệnh nhân cứng đầu đâu.’

Ke-lơ bật cười, nhưng ngay sau đó anh ta khẽ rên lên khi cố bước thêm một bước nữa.

Tôi lập tức giữ lấy anh ta, ánh mắt nghiêm túc.

– ‘Nào. Anh vôi làm gì. Đi từ từ thôi.’

Anh ta gật đầu, điều chỉnh lại tư thế, rồi tiếp tục bước từng chút một.

– ‘Phải vội chứ, lỡ đâu có ai cướp mất cô thì sao?’

– ‘Anh thôi đi.’

Lúc đầu, mỗi bước đi đều khó khăn, cứ như thể anh ta đang phải học cách đi lại từ đầu. Tôi có thể thấy rõ sự khó chịu trong mắt anh ta– một người lính như anh ta hẳn đã quen với việc kiểm soát cơ thể mình, nhưng bây giờ, ngay cả việc đi lại cũng là một thử thách. Giờ nhớ lại tôi thấy buồn cười hơn là xót cho anh ta.

Chúng tôi di chuyển chậm rãi qua hành lang bệnh viện. Thỉnh thoảng, Ke-lơ lại phải dừng lại để lấy hơi, nhưng anh ta không than phiền thêm câu nào.

Sau một lúc, anh ta dừng lại, nhìn ra ngoài cửa sổ.

Bên ngoài, tuyết vẫn rơi. Những lớp tuyết trắng phủ lên từng mái nhà, từng con đường, khiến Béc-lin trông như một bức tranh mùa đông yên tĩnh. Nhưng sự tĩnh lặng ấy chỉ là bề ngoài – ai cũng biết rằng bên dưới nó là sự căng thẳng, là những bất ổn mà không ai dám nói ra.

Ke-lơ chậm rãi lên tiếng, giọng khàn khàn nhưng rõ ràng.

– ‘Cô có từng nghĩ về việc rời khỏi nơi này không?’

Tôi hơi bất ngờ trước câu hỏi của anh ta.

– ‘Rời khỏi bệnh viện?’

– ‘Không. Rời khỏi Đông Đức.’

Tôi im lặng một lúc, cân nhắc câu trả lời của mình.

– ‘Tôi chưa bao giờ cân nhắc nghĩ về nó.’

Ke-lơ gật đầu chậm rãi, ánh mắt vẫn dõi theo những bông tuyết rơi ngoài cửa sổ.

– ‘Tôi đã từng nghĩ về nó.’ — Anh ta nói.

– ‘Nhưng có lẽ tôi đã ở đây quá lâu rồi.’

Tôi nhìn anh ta, nhưng không nói gì.

Một lúc sau, tôi khẽ siết cánh tay anh ta một chút, kéo anh ta trở lại thực tại.

– ‘Chúng ta nên quay về phòng. Anh đã đi đủ cho hôm nay rồi.’

Ke-lơ quay sang nhìn tôi, đôi mắt màu xám tro dường như sâu hơn.

– ‘Hin-đờ.’

– ‘Gì?’

– ‘Cảm ơn.’

– ‘Ừ.’

Tôi đáp, nhẹ nhàng dìu anh ta quay trở lại phòng, để lại sau lưng những bông tuyết đang lặng lẽ rơi xuống đất Béc-lin lạnh lẽo.

-------------------------------------------------------------------------->

Ngày 30 tháng 12 năm 1982

Tuyết vẫn rơi. Những bông tuyết lặng lẽ đậu xuống bệ cửa sổ, tan ra thành những giọt nước nhỏ. Trong phòng bệnh, không gian yên tĩnh đến mức tôi có thể nghe thấy tiếng tích tắc chậm rãi của đồng hồ treo tường.

Ke-lơ ngồi trên gi.ường, nhìn ra ngoài cửa sổ, ánh mắt xa xăm như thể đang theo dõi một điều gì đó mà tôi không thể thấy.

Tôi kéo ghế lại gần gi.ường, đặt khay trà lên bàn.

– ‘Uống trà không? Hôm nay bệnh viện nhận được lô trà mới đấy.’

Ke-lơ quay lại nhìn tôi, một nụ cười nhạt hiện lên trên môi.

– ‘Tôi không phải kiểu người uống trà.’

Tôi nhún vai, rót một chén trà cho mình.

– ‘Vậy thì cứ ngồi đó mà nhìn tôi uống.’

Anh ta khẽ bật cười, nhưng không nói gì thêm. Tôi nhấp một ngụm trà, cảm nhận hơi ấm lan dần trong cổ họng.

Một lúc sau, Ke-lơ lên tiếng, giọng nói có phần trầm lặng hơn thường ngày.

– ‘Hin-đờ, cô nghĩ… chúng ta có thể thắng không?’

Tôi đặt chén trà xuống bàn, nhìn anh ta.

– ‘Ý anh là cuộc chiến này à?’

Anh ta khẽ gật đầu.

Tôi thở nhẹ, dựa lưng vào ghế.

– ‘Tôi không biết. Có lẽ là có, có lẽ là không. Tôi chỉ là một y tá, công việc của tôi không phải là suy nghĩ về chiến lược hay chính trị. Tôi chỉ muốn những người như anh có thể sống sót trở về.’

Ke-lơ lặng im một lúc, rồi chậm rãi nói.

– ‘Đôi khi tôi tự hỏi… liệu chúng ta có thực sự chiến đấu vì đất nước mình không. Hay chỉ đơn giản là chiến đấu vì những người ra lệnh cho chúng ta làm vậy.’

Tôi im lặng, bởi tôi không biết phải trả lời thế nào.

– ‘Nếu anh nghĩ như vậy, tại sao anh vẫn ở đây?’ Tôi hỏi.

Ke-lơ bật cười, nhưng nụ cười ấy không có chút vui vẻ nào.

– ‘Có lẽ vì tôi không biết mình còn có lựa chọn nào khác.’

Căn phòng lại chìm vào yên lặng.

Tôi cầm chén trà lên, nhưng lần này không uống mà chỉ nhìn làn khói mỏng bay lên từ bề mặt nước.

– ‘Vậy nếu anh có lựa chọn thì sao?’ Tôi hỏi.

Ke-lơ quay sang nhìn tôi.

– ‘Cô nghĩ tôi sẽ chọn gì?’

Tôi không trả lời ngay. Thay vào đó, tôi nhìn sâu vào đôi mắt xám tro ấy, nơi phản chiếu một thứ gì đó vừa kiên định, vừa bấp bênh.

Cuối cùng, tôi khẽ nhún vai.

– ‘Tôi nghĩ… anh vẫn sẽ ở lại.’

Ke-lơ hơi nghiêng đầu, một tia thích thú lóe lên trong mắt anh ta.

– ‘Cô tự tin nhỉ?’

Tôi cười nhạt.

– ‘Anh là kiểu người như vậy. Dù có hoài nghi thế nào, anh vẫn sẽ không quay lưng lại với những gì mình đang bảo vệ.’

Ke-lơ im lặng một lúc lâu, như thể đang cân nhắc lời tôi nói. Rồi anh ta thở dài, ngả người ra sau, tựa lưng vào gối.

– ‘Hin-đờ, đôi khi cô làm tôi cảm thấy như mình bị nhìn thấu vậy.’

Tôi nhướng mày.

– ‘Đó là vấn đề à?’

Ke-lơ khẽ lắc đầu, nhắm mắt lại.

– ‘Không hẳn. Chỉ là… không quen lắm.’

Tôi bật cười khẽ.

– ‘Anh sẽ quen thôi.’

Bên ngoài, tuyết vẫn rơi, phủ trắng thảm cỏ vốn mang màu xanh.

-------------------------------------------------------------------------->

Xế chiều ngày 12 tháng 12 năm 1982

Cái lạnh bên ngoài phòng bệnh vẫn không hề thuyên giảm, nhưng trong căn phòng này, tôi cảm nhận được một không khí khác biệt. Khoảng cách giữa tôi và Ke-lơ dường như không còn căng thẳng như trước nữa. Chúng tôi vẫn giữ sự im lặng, nhưng nó không còn ngột ngạt. Thay vào đó, là một sự thấu hiểu lặng lẽ, như thể mỗi người đều đang sống với những suy nghĩ của riêng mình, nhưng không cảm thấy cô đơn.

Ke-lơ ngồi trên gi.ường, ánh mắt vẫn dõi ra ngoài cửa sổ. Cảm giác mùa đông ở Berlin khiến người ta dễ cảm nhận sự trống vắng và cô đơn, nhưng có một điều lạ là tôi lại không thấy anh ta hoàn toàn cô độc, dù chúng tôi chỉ trao đổi những câu chuyện vụn vặt.

– ‘Anh ổn không?’ — Tôi hỏi, nhẹ nhàng phá vỡ sự im lặng.

Ke-lơ không quay lại nhìn tôi ngay lập tức, chỉ khẽ nhấp một ngụm nước.

– ‘Tôi ổn.’ — Anh ta trả lời đơn giản, không có gì phức tạp.

Tôi quan sát anh ta một lúc, rồi ngồi xuống ghế, im lặng một vài giây trước khi lên tiếng.

– ‘Anh từng nói về việc anh có thể rời khỏi nơi này. Vậy nếu có cơ hội, anh sẽ đi đâu?’

Anh ta quay sang tôi, vẻ mặt nghiêm túc hơn, như thể câu hỏi của tôi đã tác động một phần nào đó trong anh ta.

– ‘Nếu có cơ hội, tôi muốn ra ngoài, đi xa hơn. Có thể là về phía Tây, hoặc chỉ đơn giản là đến một nơi nào đó không có chiến tranh, không có sự căng thẳng này.’

Tôi gật đầu, cố gắng không để ánh mắt mình thể hiện quá nhiều cảm xúc.

– ‘Anh biết đấy, những người như chúng ta có thể sẽ không bao giờ biết được sự bình yên thật sự là gì.’

Ke-lơ nhìn tôi chằm chằm một lúc lâu, đôi mắt anh ta lộ rõ sự căng thẳng, nhưng cũng có một sự hiểu biết lạ lùng.

– ‘Cô nói đúng. Nhưng ít nhất, nếu có cơ hội, tôi muốn biết cảm giác đó.’

Tôi mỉm cười nhẹ, nhưng không nói gì thêm. Tôi hiểu những gì anh ta muốn nói, nhưng tôi cũng hiểu rằng đôi khi, những giấc mơ và hy vọng chỉ là những thứ rất xa vời mà chúng ta không thể với tới, dù có muốn đến thế nào.

Chúng tôi lại lặng lẽ ngồi đó, mỗi người trong thế giới riêng của mình. Dù không nói ra, nhưng giữa chúng tôi đã có một sự kết nối nào đó, một sự chia sẻ không lời về những điều mà cả hai đều đang trải qua. Và dù không ai nói thêm điều gì nữa, tôi cảm nhận được rằng Ke-lơ không chỉ là một bệnh

nhân tôi phải chăm sóc, mà dường như là một người bạn, một người có thể hiểu được những nỗi niềm mà tôi chưa từng chia sẻ với ai.

Ke-lơ không trả lời ngay mà chỉ hít một hơi thật sâu, đôi mắt vẫn cứng rắn và kiên quyết. Anh ta bước một bước đầu tiên, chậm rãi, hơi nghiêng người về phía trước như đang thử thách chính mình.

Bước đi ấy có vẻ khó khăn, nhưng khi anh ta tiếp tục bước thêm một bước nữa, tôi nhận ra một điều gì đó: anh ta không chỉ đang tập đi, mà là đang cố chứng minh điều gì đó—cả với bản thân lẫn với tôi.

Tôi không thể không nhìn theo từng bước chân của anh, cảm nhận sự kiên cường ẩn trong mỗi động tác. Một lúc sau, Ke-lơ dừng lại, vặn vẹo cổ, rồi quay lại nhìn tôi, một nụ cười khẽ thoáng qua môi anh ta.

– ‘Cô có thể tự hào về tôi rồi đấy.’ Anh ta nói, giọng trầm ấm, mang chút đùa cợt nhưng cũng không thiếu phần nghiêm túc.
Tôi nhướn mày, không thể không cảm thấy chút bất ngờ trước sự quyết tâm của anh.

– ‘Chỉ là bước đi thôi mà,’ tôi đáp, cố làm giọng mình bình tĩnh, không để lộ sự khâm phục.

Ke-lơ nhìn tôi chằm chằm, dường như muốn kiểm tra phản ứng của tôi. Anh ta tiếp tục đi thêm vài bước nữa, lần này tự tin hơn, đôi chân không còn run rẩy như lúc đầu. Đến khi anh ta dừng lại trước cửa sổ, tôi thấy một thứ gì đó không phải chỉ là sự mệt mỏi, mà là niềm tự hào, như thể anh ta đã đạt được điều gì đó lớn lao.

– ‘Tôi không muốn phải ngồi một chỗ thêm nữa.’ Ke-lơ nói, ánh mắt dừng lại trên những bông tuyết đang rơi ngoài cửa sổ. ‘Dù sao, tôi cũng không thể để cuộc sống của mình bị đóng băng như thế này.’

Tôi đứng im lặng, theo dõi anh. Cảm giác không còn sự mỏng manh hay yếu đuối như trước. Anh ta đã tìm lại được một phần sức mạnh mà tôi không nghĩ anh còn có.

– ‘Vậy thì anh làm tốt lắm,’ tôi nói, không giấu được chút tự hào trong ánh mắt. ‘Nhưng đừng ép bản thân quá, vẫn còn rất nhiều bước nữa phía trước.’
 
Quay lại
Top Bottom