- Tham gia
- 21/11/2017
- Bài viết
- 164
Bạn đang đau đầu vì phải vật lộn với 1 bản CV 100% tiếng Nhật??? Những từ vựng mà Kosei chia sẻ sau đây sẽ là bước đệm tuyệt vời để bạn có 1 CV hoàn hảo!! Chắc chắn bạn sẽ cần tra cứu chúng đấy!!
Mẫu 履歴書 cơ bản:
+ 履歴書 : Sơ yếu lý lịch
+ 年 月 日 現在: Ngày tháng năm thời điểm hiện tại
+ ふりがな: Tên (phiên âm)
+ 氏名 Tên: viết hoa hoặc viết bằng Kanji
+ 年 月日生: Ngày tháng năm sinh, (満歳): tính tròn tuổi
+ 男女: Giới tính
+ ふりがな: Địa chỉ phiên âm
+ 現住所〒: Địa chỉ hiện tại
+ 電話: Số điện thoại cố định
Những từ vựng tiếng Nhật cơ bản về Sơ yếu lý lịch (履歴書)
Mẫu 履歴書 cơ bản:
+ 履歴書 : Sơ yếu lý lịch
+ 年 月 日 現在: Ngày tháng năm thời điểm hiện tại
+ ふりがな: Tên (phiên âm)
+ 氏名 Tên: viết hoa hoặc viết bằng Kanji
+ 年 月日生: Ngày tháng năm sinh, (満歳): tính tròn tuổi
+ 男女: Giới tính
+ ふりがな: Địa chỉ phiên âm
+ 現住所〒: Địa chỉ hiện tại
+ 電話: Số điện thoại cố định