- Tham gia
- 7/2/2017
- Bài viết
- 52
Đối với các bạn học tiếng Nhật, ngoài việc sử dụng những câu nói theo chuẩn mực thì việc sử dụng các từ lóng sẽ giúp các bạn giao tiếp dễ dàng hơn cũng như hòa nhập nhanh hơn. Cũng như các tiếng khác, tiếng Nhật cũng có rất nhiều từ lóng. Hãy cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu một số từ lóng trong Nhật nhé.
Chúc các bạn học tốt!
- あばよ (abayo): Tạm biệt
- あち行って (achi itte): Đi chỗ khác
- あち帰れ (achi kaere): Quay trở lại kia đi, tránh xa ra
- あぶねえ (abunee): nguy hiểm đấy
- あほ (aho): ngu dốt, thằng khùng (thường được dùng nhiều ở vùng Kansai)
- あほんだら (ahondara): nghĩa giống あほ nhưng mức độ nặng hơn
- 甘い (amai): cả tin, ngu ngốc
- 別に (betsu ni): không có gì
- ちくしょお (chikushoo): Khốn nạn, chết tiệt.
- おしゃべり (oshaberi): đồ chim lợn
- じょろ (joro): tựa như “bitch” trong tiếng anh
- うそつき (usotsuki): đồ nói láo
- たんそく (tansoku): đồ chân ngắn
- かい (kai): là “desu ka”, dùng trong giao tiếp
- きもい (kimoi): từ viết tắt của 気持ち悪い (kimochi warui): kinh tởm, kinh khủng
- むずい (muzui): nói tắt của むずかしい (muzukashii): khó v~
- あおにさい (aonisai): đồ ranh con
- ださい (daisai) / この いも (kono imo): quê, lạc hậu (được dùng nhiều ở vùng Kantou)
- むかつく (mukatsuku): bực mình
- 寒い(samui): nhạt nhẽo, vô duyên (khi ai đó kể chuyện cười nhưng không-thể-cười-nổi)
Chúc các bạn học tốt!