Dịch thuật Hồng Linh
Thành viên
- Tham gia
- 11/7/2015
- Bài viết
- 11
Dịch thuật Hồng Linh xin chia sẻ một số cặp từ đồng nghĩa dễ nhầm lẫn khi sử dụng trong Tiếng Anh. Các bạn hãy lưu ý nhé!
“MAKE” – “DO”
– “Make” được dùng khi bạn chế tác, làm ra vật thể hữu hình (make a cake), tạo ra âm thanh (make a speech, make a phone call) hay có phản xạ, phản ứng (make a suggestion, make a request).
– “Do” được dùng khi bạn thực hiện công việc, nhiệm vụ của mình, ví dụ: do housework, do history papers.
“REFUSE” – “DENY”
– “Refuse”có nghĩa “từ chối không làm, không chấp nhận điều gì”, ví dụ : He asked me to give him another loan, but I refused. (Anh ấy hỏi mượn tôi một khoản tiền nữa, nhưng tôi từ chối – tôi từ chối cho anh ta mượn tiền).
– “Deny” có nghĩa cho rằng điều gì là sai trái, sai sự thật, ví dụ: Most deny that the sky is orange. (Phần lớn không đồng tình rằng bầu trời có màu cam).
“SAY” “TELL”
– “Say” không đi kèm với tân ngữ (object) ngay sau đó, ví dụ: say something. Nếu có tân ngữ, bạn phải dùng cụm “say to”, ví dụ: say to her sisters.
– “Tell” luôn luôn có tân ngữ đi ngay sau đó, ví dụ: tell me.
“STAY – “REMAIN”
“Stay” và “remain” gần như có thể thay thế nhau, ngoại trừ hai trường hợp sau:
– “Stay” dùng cho nghĩa “không ở nhà”, ví dụ: Don’t stay out late. (Đừng về nhà muộn)
– “Remain” dùng cho nghĩa “vẫn duy trì dù có điều gì xảy ra”, ví dụ: Though the team lost, fans remain loyal (Dù đội thua cuộc, người hâm mộ vẫn yêu quý họ).
“SIT – SEAT – SEATED”
– “Sit” là một động từ, có nghĩa “ngồi”
– “Seat” là một danh từ, có nghĩa “chỗ ngồi”
– “Seated” là một tính từ, thường đi thành cụm “be seated”
(ST)
“MAKE” – “DO”
– “Make” được dùng khi bạn chế tác, làm ra vật thể hữu hình (make a cake), tạo ra âm thanh (make a speech, make a phone call) hay có phản xạ, phản ứng (make a suggestion, make a request).
– “Do” được dùng khi bạn thực hiện công việc, nhiệm vụ của mình, ví dụ: do housework, do history papers.
“REFUSE” – “DENY”
– “Refuse”có nghĩa “từ chối không làm, không chấp nhận điều gì”, ví dụ : He asked me to give him another loan, but I refused. (Anh ấy hỏi mượn tôi một khoản tiền nữa, nhưng tôi từ chối – tôi từ chối cho anh ta mượn tiền).
– “Deny” có nghĩa cho rằng điều gì là sai trái, sai sự thật, ví dụ: Most deny that the sky is orange. (Phần lớn không đồng tình rằng bầu trời có màu cam).
“SAY” “TELL”
– “Say” không đi kèm với tân ngữ (object) ngay sau đó, ví dụ: say something. Nếu có tân ngữ, bạn phải dùng cụm “say to”, ví dụ: say to her sisters.
– “Tell” luôn luôn có tân ngữ đi ngay sau đó, ví dụ: tell me.
“STAY – “REMAIN”
“Stay” và “remain” gần như có thể thay thế nhau, ngoại trừ hai trường hợp sau:
– “Stay” dùng cho nghĩa “không ở nhà”, ví dụ: Don’t stay out late. (Đừng về nhà muộn)
– “Remain” dùng cho nghĩa “vẫn duy trì dù có điều gì xảy ra”, ví dụ: Though the team lost, fans remain loyal (Dù đội thua cuộc, người hâm mộ vẫn yêu quý họ).
“SIT – SEAT – SEATED”
– “Sit” là một động từ, có nghĩa “ngồi”
– “Seat” là một danh từ, có nghĩa “chỗ ngồi”
– “Seated” là một tính từ, thường đi thành cụm “be seated”
(ST)