tulip2000
Thành viên
- Tham gia
- 30/6/2011
- Bài viết
- 72
Có rất nhiều thành ngữ (idioms) sử dụng "as ... as ..." như cấu trúc chính. Ví dụ: as dry as a bone (rất khô)- This piece of bread is as dry as a bone. I can't eat it (Mẫu bánh mì này rất khô. Con không thể ăn được).
Những thành ngữ này hoạt động như một sự so sánh và chúng thường mang ý nghĩa nhấn mạnh.
1. Những thành ngữ diễn đạt tính cách và ứng xử:
As thick as two short planks - very stupid, not at all clever: rất khờ khạo, không thông minh một tí nào. Planks: những lốc gỗ, được dùng trong việc xây nhà.
As stubborn as a mule - rất khó bảo, bướng bỉnh. Mule: một động vật gần giống như con lừa.
As good as gold - rất biết nghe lời, thường được sử dụng với trẻ con.
As timid as a mouse - rất nhút nhát và ít nói.
2. Những thành ngữ diễn đạt hình thức bên ngoài:
As strong as a horse - rất khỏe.
As strong as an ox - rất khỏe. Ox: một động vật rất khỏe gần giống như con bò.
As pretty as a picture - rất đẹp, rất quyến rũ.
As blind as a bat – thị lực rất kém, không thể nhìn thấy. Bat: động vật bay vào ban đêm và không sử dụng mắt để nhìn mà sử dụng thính giác (con dơi).
As white as a sheet - rất nhợt nhạt or mặt trắng bệch vì bạn có bệnh hoặc sợ hãi. Tấm ra trải gường (sheets on beds) thường có màu trắng.
As light as a feather - không nặng, có trọng lượng rất nhẹ.
3. Những thành ngữ diễn đạt tình trạng của sự vật:
As right as rain - vẫn còn trong tình trạng tốt và bình thường.
As good as new - trong tình trạng rất tốt.
As safe as houses - rất an toàn, bảo mật và chắc chắn.
As sound as a bell - trong tình trạng vật lý rất tốt, ví dụ: máy động cơ. Chuông phải ở trong tình trạng tốt để có được tiếng chuông vang tốt.
Những thành ngữ này hoạt động như một sự so sánh và chúng thường mang ý nghĩa nhấn mạnh.
1. Những thành ngữ diễn đạt tính cách và ứng xử:
As thick as two short planks - very stupid, not at all clever: rất khờ khạo, không thông minh một tí nào. Planks: những lốc gỗ, được dùng trong việc xây nhà.
As stubborn as a mule - rất khó bảo, bướng bỉnh. Mule: một động vật gần giống như con lừa.
As good as gold - rất biết nghe lời, thường được sử dụng với trẻ con.
As timid as a mouse - rất nhút nhát và ít nói.
2. Những thành ngữ diễn đạt hình thức bên ngoài:
As strong as a horse - rất khỏe.
As strong as an ox - rất khỏe. Ox: một động vật rất khỏe gần giống như con bò.
As pretty as a picture - rất đẹp, rất quyến rũ.
As blind as a bat – thị lực rất kém, không thể nhìn thấy. Bat: động vật bay vào ban đêm và không sử dụng mắt để nhìn mà sử dụng thính giác (con dơi).
As white as a sheet - rất nhợt nhạt or mặt trắng bệch vì bạn có bệnh hoặc sợ hãi. Tấm ra trải gường (sheets on beds) thường có màu trắng.
As light as a feather - không nặng, có trọng lượng rất nhẹ.
3. Những thành ngữ diễn đạt tình trạng của sự vật:
As right as rain - vẫn còn trong tình trạng tốt và bình thường.
As good as new - trong tình trạng rất tốt.
As safe as houses - rất an toàn, bảo mật và chắc chắn.
As sound as a bell - trong tình trạng vật lý rất tốt, ví dụ: máy động cơ. Chuông phải ở trong tình trạng tốt để có được tiếng chuông vang tốt.