Những thành ngữ đi với To be [1]

Newsun

Believe in Good
Thành viên thân thiết
Tham gia
11/11/2008
Bài viết
9.439
Cấu trúc hay: To be [1]
small_1216659571.nv.jpg

Mỗi ngày, mình sẽ sưu tầm bạn 1 cấu trúc hay ... Rùi sẽ post lên đây ....
Hôm nay ta cùng xem Cấu trúc " To Be at ..." nhé ......

To be at a loss for money: Hụt tiền, túng tiền
• To be at a loss what to do, what to say: Bối rối không biết nên làm gì, nên nói gì
• To be at a loss: Bị lúng túng, bối rối
• To be at a nonplus: Bối rối, lúng túng
• To be at a work: Đang làm việc
• To be at an end; to come to an end: Hoàn thành, kết liễu, kết thúc
• To be at bat: Giữ vai trò quan trọng
• To be at cross-purposes: Hiểu lầm
• To be at dinner: Đang ăn cơm
• To be at enmity with sb.: Thù địch với ai
• To be at fault: Mất hơi một con mồi
• To be at feud with sb: Cừu địch với ng­ời nào
• To be at grass: (Súc vật)ở ngoài đồng cỏ
• To be at grips with the enemy: Vật lộn với địch thủ
• To be at handgrips with sb: Đánh nhau với ng­ời nào
• To be at issue on a question: Đang thảo luận về một vấn đề
• To be at its height: Lên đến đỉnh cao nhất
• To be at large: Đ­ợc tự do
• To be at loggerheads with sb: Gây lộn, bất hòa, bất đồng ý kiến với ng­ời nào
• To be at odds with sb: Gây sự với ai
• To be at odds with sb: Không đồng ý với ng­ời nào, bất hòa với ng­ời nào
• To be at one with sb: Đồng ý với ng­ời nào
• To be at one's best: ở vào thời điểm thuận lợi nhất
• To be at one's lowest ebb: (Cuộc sống)Đang trải qua một thời kỳ đen tối nhất
• To be at play: Đang chơi
• To be at puberty: Đến tuổi dậy th.ì
• To be at sb's beck and call: Hoàn toàn tuân lệnh ai, chịu sự sai khiến, ngoan ngoãn phục tùng ai
• To be at sb's elbow: Đứng bên cạnh ng­ời nào
• To be at sb's heels: Theo bén gót ai
• To be at sb's service: Sẵn sàng giúp đỡ ai
• To be at stake: Bị lâm nguy, đang bị đe dọa
• To be at stand: Không tiến lên đ­ợc, lúng túng
• To be at strife (with): Xung đột(với)
• To be at the back of sb: Đứng sau l­ng ng­ời nào, ủng hộ ng­ời nào
• To be at the end of one's resources: Hết cách, vô ph­ơng
• To be at the end of one's tether:
 
×
Quay lại
Top Bottom