- Tham gia
- 7/3/2018
- Bài viết
- 124
Việc học từ mới trong tiếng Anh luôn là nỗi sợ hãi với nhiều người tuy nhiên tùy từng cách học mà sẽ mang lại sự thoải mái và thích thú cho mọi người khác nhau. Cách học giao tiếp tiếng Anh qua những ngữ cảnh cụ thế rất dễ nhớ và không quá khó.
Việc học tiếng Anh giao tiếp cơ bản qua những câu giao tiếp thông dụng không mất quá nhiều thời gian của bạn. Hãy cùng khám phá những câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp dưới đây.
Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng
1. How come? – Làm thế nào vậy?
2. How’s it going? – Dạo này ra sao rồi?
3.Is that so? – Vậy hả?
4. What’s on your mind? – Bạn đang lo lắng gì vậy?
5. Nothing much. – Không có gì mới cả.
6. I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
7.It’s none of your business. – Không phải là chuyện của bạn.
8. I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
9. What have you been doing? – Dạo này đang làm gì?
10. What’s up? – Có chuyện gì vậy?
11. Of course! – Dĩ nhiên!
12. Definitely! – Quá đúng!
13.Absolutely! – Chắc chắn rồi!
14. There’s no way to know. – Làm sao mà biết được.
15. I guess so. – Tôi đoán vậy.
16. This is too good to be true! – Chuyện này khó tin quá!
17.No way! (Stop joking!) – Thôi đi.
18.You better believe it! – Chắc chắn mà.
19. I can’t say for sure. – Tôi không thể nói chắc.
20.I did it! (I made it!) – Tôi đã thành công rồi!
21. Right on! (Great!) – Quá đúng!
22. I got it. – Tôi hiểu rồi.
23. Got a minute? – Bạn có rảnh không?
24. I won’t take but a minute. – Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
25. About when? – Vào khoảng thời gian nào?
26. So we’ve met again, eh? – Thế là ta lại gặp nhau phải không?
27. Seen Melissa? – Có thấy Melissa không?
28. Speak up! – Hãy nói lớn lên.
29. Come over. – Ghé chơi.
30. Please go first. After you. – Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
Những câu giao tiếp tiếng Anh hiệu quả
31. Don’t go yet. – Đừng đi vội.
32. Come here. – Đến đây.
33. What the hell are you doing? – Anh đang làm cái quái gì thế kia?
34. What a relief. – Thật là nhẹ nhõm.
35. Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường.
36. Get your head out of your ass! – Đừng có giả vờ khờ khạo!
37. I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
38.No litter. – Cấm vứt rác.
39.This is the limit! – Đủ rồi đó!
40. Don’t peep! – Đừng nhìn lén!
41. That’s a lie! – Xạo quá!
42.None of your business! – Không phải việc của bạn.
43. Ask for it! – Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
44.Explain to me why. – Hãy giải thích cho tôi tại sao.
45. You’re a life saver. – Bạn đúng là cứu tinh.
46. How cute! – Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
47. What a jerk! – Thật là đáng ghét.
48. Go for it! – Cứ liều thử đi.
49. In the nick of time. – Thật là đúng lúc.
50. Do as I say. – Làm theo lời tôi.
51. You‘ll have to step on it. – Bạn phải đi ngay
52. What a relief. – Thật là nhẹ nhõm.
53. Sorry for bothering! – Xin lỗi vì đã làm phiền
54. Scratch one’s head: Nghĩ nát óc
55. Say cheese! – Cười lên nào ! (Khi chụp hình)
56. Nothing particular! – Chẳng có gì đặc biệt cả
57. Me? Not likely! – Tôi hả? Không đời nào!
58. Mark my words! – Nhớ lời tôi đó!
59. Love me love my dog.
60. It serves you right! – Đáng đời mày!
Trên đây là 60 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng bạn cần bỏ túi để học nói mỗi ngày thật tự nhiên. Với những câu đơn giản này, những bạn nào chưa giỏi tiếng Anh vẫn có thể đi du lịch hay gặp người nước ngoài để nói chuyện những câu đơn giản được rồi. Xin chúc các bạn học tốt!
Nguồn: https://benative.vn/bi-quyet-hoc-ti...-giao-tiep-tieng-anh-thong-dung-nhat-147.html
Việc học tiếng Anh giao tiếp cơ bản qua những câu giao tiếp thông dụng không mất quá nhiều thời gian của bạn. Hãy cùng khám phá những câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp dưới đây.
Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng
1. How come? – Làm thế nào vậy?
2. How’s it going? – Dạo này ra sao rồi?
3.Is that so? – Vậy hả?
4. What’s on your mind? – Bạn đang lo lắng gì vậy?
5. Nothing much. – Không có gì mới cả.
6. I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
7.It’s none of your business. – Không phải là chuyện của bạn.
8. I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
9. What have you been doing? – Dạo này đang làm gì?
10. What’s up? – Có chuyện gì vậy?
11. Of course! – Dĩ nhiên!
12. Definitely! – Quá đúng!
13.Absolutely! – Chắc chắn rồi!
14. There’s no way to know. – Làm sao mà biết được.
15. I guess so. – Tôi đoán vậy.
16. This is too good to be true! – Chuyện này khó tin quá!
17.No way! (Stop joking!) – Thôi đi.
18.You better believe it! – Chắc chắn mà.
19. I can’t say for sure. – Tôi không thể nói chắc.
20.I did it! (I made it!) – Tôi đã thành công rồi!
21. Right on! (Great!) – Quá đúng!
22. I got it. – Tôi hiểu rồi.
23. Got a minute? – Bạn có rảnh không?
24. I won’t take but a minute. – Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
25. About when? – Vào khoảng thời gian nào?
26. So we’ve met again, eh? – Thế là ta lại gặp nhau phải không?
27. Seen Melissa? – Có thấy Melissa không?
28. Speak up! – Hãy nói lớn lên.
29. Come over. – Ghé chơi.
30. Please go first. After you. – Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
Những câu giao tiếp tiếng Anh hiệu quả
32. Come here. – Đến đây.
33. What the hell are you doing? – Anh đang làm cái quái gì thế kia?
34. What a relief. – Thật là nhẹ nhõm.
35. Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường.
36. Get your head out of your ass! – Đừng có giả vờ khờ khạo!
37. I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
38.No litter. – Cấm vứt rác.
39.This is the limit! – Đủ rồi đó!
40. Don’t peep! – Đừng nhìn lén!
41. That’s a lie! – Xạo quá!
42.None of your business! – Không phải việc của bạn.
43. Ask for it! – Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
44.Explain to me why. – Hãy giải thích cho tôi tại sao.
45. You’re a life saver. – Bạn đúng là cứu tinh.
46. How cute! – Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
47. What a jerk! – Thật là đáng ghét.
48. Go for it! – Cứ liều thử đi.
49. In the nick of time. – Thật là đúng lúc.
50. Do as I say. – Làm theo lời tôi.
51. You‘ll have to step on it. – Bạn phải đi ngay
52. What a relief. – Thật là nhẹ nhõm.
53. Sorry for bothering! – Xin lỗi vì đã làm phiền
54. Scratch one’s head: Nghĩ nát óc
55. Say cheese! – Cười lên nào ! (Khi chụp hình)
56. Nothing particular! – Chẳng có gì đặc biệt cả
57. Me? Not likely! – Tôi hả? Không đời nào!
58. Mark my words! – Nhớ lời tôi đó!
59. Love me love my dog.
60. It serves you right! – Đáng đời mày!
Trên đây là 60 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng bạn cần bỏ túi để học nói mỗi ngày thật tự nhiên. Với những câu đơn giản này, những bạn nào chưa giỏi tiếng Anh vẫn có thể đi du lịch hay gặp người nước ngoài để nói chuyện những câu đơn giản được rồi. Xin chúc các bạn học tốt!
Nguồn: https://benative.vn/bi-quyet-hoc-ti...-giao-tiep-tieng-anh-thong-dung-nhat-147.html