tulip2000
Thành viên
- Tham gia
- 30/6/2011
- Bài viết
- 72
- Cách chào tạm biệt bình thường nhưng mang tính chất lễ nghi, trang trọng.
- Good-bye (Chào tạm biệt)
- Stay in touch. (Giữ liên lạc nhé)
- It was nice meeting you. (Rất vui được gặp anh.)
- I hope to see you soon. (Tôi hy vọng gặp lại anh sớm.)
- Bye. (Tạm biệt.)
- See you. (Hẹn gặp lại.)
- Talk to you later. (Nói chuyện sau nhé.)
- Catch up with you later. (Hàn huyên với anh sau.)
- Nice seeing you. (Gặp lại anh thật vui.)
- Bye for now! (Giờ thì chào tạm biệt!)
- See you! (Hẹn gặp lại!)
- See you next week! (Hẹn gặp anh tuần sau!)
- Have a good weekend! (Cuối tuần vui vẻ!)
- Keep in touch! (Giữ liên lạc nhé!)
- Don't forget to give me a ring! (Đừng quên gọi cho tôi!)
- Remember to drop me a line! (Nhớ viết thư cho mình đấy!)
- If you're ever in…, come and see me - you've got my address (Nếu anh từng…, hãy đến gặp tôi - anh có địa chỉ của tôi rồi)
- I have to leave here by noon. (Tôi phải rời khỏi đây vào buổi trưa.)
- Is it okay if we leave your home at 9pm? (Có không sao nếu chúng tôi rời khỏi nhà lúc 9 giờ tối?)
- What do you say we leave work a little earlier today? (Anh thấy sao nếu chúng ta nghỉ làm việc sớm hơn một chút ngày hôm nay?)
- Would you mind if I leave the dinner before it ends? (Anh có phiền nếu tôi rời khỏi bữa ăn tối trước khi nó kết thúc không?)
- I need to depart for the airport in one hour. (Tôi cần phải đi đến sân bay trong một giờ.)
- I got to go now. (Tôi đã đi ngay bây giờ.)
- I'll be leaving from the office in 20 minutes. (Tôi sẽ rời văn phòng khoảng 20 phút.)
- How about we jet off to the shops now? (Hay chúng ta bay máy bay phản lực đến các cửa hàng ngay giờ được không?)
- I'm afraid I have to head off now. (Tôi e là tôi phải rời đi ngay.)
- Let's get off work early. (Chúng ta hãy nghỉ làm việc sớm.)
- I've come to say goodbye. (Tôi đến để nói lời tạm biệt.)
- Thanks for everything! (Cảm ơn vì mọi thứ!)
- I'm really going to miss you. (Tôi sẽ rất nhớ bạn.)
- It's been really nice knowing you. (Rất vui khi biết cô.)
- All the best, bye. (Chúc mọi điều tốt đẹp nhất, tạm biệt!)
- Good luck with your…(Chúc may mắn…)
- I hope everything goes well. (Hy vọng mọi việc tốt đẹp.)
- Take care! (Bảo trọng!)