NGUỒN GỐC TỪ BAKA TRONG TIẾNG NHẬT

Tham gia
29/5/2024
Bài viết
0
Baka (Hiragana: ばか, Katakana: バカ) là từ chửi thề khá phổ biến trong tiếng Nhật, nghĩa là ngu ngốc. Tuy nhiên, baka còn mang nhiều ý nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh

1️⃣ Nguồn gốc của từ “baka”
- Khi viết bằng Kanji, baka thường được thể hiện bằng hai chữ “馬鹿”, trong đó chữ “馬 - mã” (uma) nghĩa là con ngựa và “鹿 – lộc” (shika) ghĩa là con hươu.
- Có giả thuyết cho rằng, từ baka (馬鹿) là rút ra từ câu “指鹿為馬 - chỉ lộc vi mã” (chỉ hươu bảo ngựa) có nguồn gốc từ một điển tích Trung Quốc.
Thời vua Tần Nhị Thế, có viên thừa tướng tên Triệu Cao muốn tiếm quyền nhưng lo sợ triều thần không phục, bèn nghĩ kế thử lòng. Triệu Cao dâng lên vua một con hươu và tâu rằng đó là con ngựa.
- Nhị Thế nói rằng nó là hươu nhưng nhiều quan lại trong triều hùa theo Triệu Cao cho là ngựa, chỉ một số ít dám nói sự thật. Về sau những người nói thật đều bị Triệu Cao để bụng trả thù. Thành ngữ “chỉ lộc vi mã” vì thế ám chỉ việc đổi trắng thay đen, nói sai sự thật hoặc lầm lẫn, không phân biệt được trái hay dở.

2️⃣ Các nghĩa khác của Baka (ばか) trong tiếng Nhật
- Baka: ngu ngốc (sắc thái nghĩa thay đổi theo vùng miền)Ở Tokyo, baka là “đồ ngốc, ngốc nghếch” với sắc thái nhẹ nhàng, mắng yêu. Ở Kanto nói chung, baka thường được dùng với mục đích trêu chọc, chế nhạo một cách nhẹ nhàng. Tuy nhiên, baka lại mang ý nghĩa khá nặng nề ở vùng Kansai, thường chỉ được dùng khi chửi thề hoặc miệt thị người khác.
- Baka: cuồng nhiệt – nhiều người tự hào là một “baka”
Baka khi kết hợp với một số danh từ có thể dùng để chỉ những người cuồng nhiệt, say mê hoặc bị ám ảnh bởi thứ gì đó. Chính vì vậy, có những người Nhật tự hào rằng mình là một “baka”, ám chỉ việc họ là fan cuồng của một điều gì đó.
Ví dụ:
・野球バカ (yakyu baka): đam mê bóng chày.
・戦闘ばか (sentou Baka): người nóng tính, thích gây chiến.
- Baka: rất, quá, lắmBaka cũng được dùng để diễn đạt ý nghĩa “quá mức một cách vô lý, ngớ ngẩn đến mức khó tin”.
Ví dụ:
・馬鹿デカイ(bakadekai): khổng lồ, vô cùng to lớn, lớn đến mức khó tin
・馬鹿高い (baka dakai): siêu đắt, cực kỳ đắt

3️⃣ Những cụm từ có chứa baka phổ biến trong tiếng Nhật
・馬鹿野郎 (baka yarou): thằng ngốc, đồ ngu ngốc.
・超馬鹿 (chou baka): từ “超” (siêu), vì vậy “chou baka” có thể dịch là siêu ngu ngốc, ngu ngốc quá sức tưởng tượng.
・大馬鹿 (oobaka): đại ngu, đại ngốc, cực kỳ ngốc
・大馬鹿野郎 (oobaka yarou): thằng đại ngốc, đồ đại ngốc
・馬鹿馬鹿しい (bakabakashii): một điều "vô nghĩa"
446809587_880533064091418_6466470564136695698_n.jpg
 
×
Quay lại
Top Bottom