thao.kosei
Thành viên
- Tham gia
- 12/9/2019
- Bài viết
- 23
Khi rủ một người tham gia cuộc hẹn vào ngày tháng cụ thể thì bạn nên nói thế nào? Cùng tìm hiểu ngày tháng trong tiếng Nhật nhé!
Các thứ trong tuần
月曜日
げつようび
Thứ Hai
火曜日
かようび
Thứ Ba
水曜日
すいようび
Thứ Tư
木曜日
もくようび
Thứ Năm
金曜日
きんようび
Thứ Sáu
土曜日
どようび
Thứ Bảy
日曜日
にちようび
Chủ Nhật
1日
ついたち
Ngày 1
2日
ふつか
Ngày 2
3日
みっか
Ngày 3
4日
よっか
Ngày 4
5日
いつか
Ngày 5
6日
むいか
Ngày 6
7日
なのか
Ngày 7
8日
ようか
Ngày 8
9日
ここのか
Ngày 9
10日
とおか
Ngày 10
11日
じゅういちにち
Ngày 11
14日
じゅうよっか
Ngày 14
20日
はつか
Ngày 20
24日
にじゅうよっか
Ngày 24
31日
さんじゅういちにち
Ngày 31
一月
いちがつ
Tháng 1
二月
にがつ
Tháng 2
三月
さんがつ
Tháng 3
四月
しがつ
Tháng 4
五月
ごがつ
Tháng 5
六月
ろくがつ
Tháng 6
Cùng xem tiếp nha: >>>Ngày, tháng trong tiếng Nhật
>>> MỜI BẠN GHÉ THĂM TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI <<<
Các thứ trong tuần
Các thứ trong tuần
月曜日
げつようび
Thứ Hai
火曜日
かようび
Thứ Ba
水曜日
すいようび
Thứ Tư
木曜日
もくようび
Thứ Năm
金曜日
きんようび
Thứ Sáu
土曜日
どようび
Thứ Bảy
日曜日
にちようび
Chủ Nhật
- Các ngày trong tháng
1日
ついたち
Ngày 1
2日
ふつか
Ngày 2
3日
みっか
Ngày 3
4日
よっか
Ngày 4
5日
いつか
Ngày 5
6日
むいか
Ngày 6
7日
なのか
Ngày 7
8日
ようか
Ngày 8
9日
ここのか
Ngày 9
10日
とおか
Ngày 10
11日
じゅういちにち
Ngày 11
14日
じゅうよっか
Ngày 14
20日
はつか
Ngày 20
24日
にじゅうよっか
Ngày 24
31日
さんじゅういちにち
Ngày 31
- Các tháng trong năm:
一月
いちがつ
Tháng 1
二月
にがつ
Tháng 2
三月
さんがつ
Tháng 3
四月
しがつ
Tháng 4
五月
ごがつ
Tháng 5
六月
ろくがつ
Tháng 6
Cùng xem tiếp nha: >>>Ngày, tháng trong tiếng Nhật
>>> MỜI BẠN GHÉ THĂM TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI <<<