Anhnguyenngoc38
Banned
- Tham gia
- 20/9/2013
- Bài viết
- 27
Học Tiếng Anh, ngoài biết cách phát âm từ thế nào, thì điều quan trọng bạn phải biết từ vựng mới có thể hiểu nghĩa của câu là thế nào?
Sau đây là một số từ vựng về Tính cách con người sẽ luôn gặp phải trong cuộc sống con người. Hãy cùng tìm hiểu nhé.
Personality
· creative /kri´eitiv/: sáng tạo
· impatient /im'peiʃən/: mất / không kiên nhẫn, nóng vội
· hard-working /'ha:dwə:kiη/: chăm chỉ
· disorganized /dis´ɔ:gə¸naizd/: bừa bộn, bừa bãi
· talkative /ˈtɔkətɪv/: nói nhiều, hay nói, ba hoa
· fun-loving /'fʌnlʌviɳ/: ham vui
· shy /ʃaɪ/: hay xấu hổ (nhút nhát, e thẹn)
· stubborn /ˈstʌbərn/: cứng đầu
Some more adjectives to describe personality
Positive
Negative
Warm and friendly: ấm áp và thân thiện
Cold and unfriendly
Kind: tốt bụng
Unkind
Nice, pleasant: tốt, dễ chịu
Horrible, unpleasant
Generous: hào phóng
Mean: ki bo
Optimistic: lạc quan
Pessimistic: bi quan
Easy-going: dễ tính
Tense: khó tính
Sensitive: nhạy cảm
Insensitive
Honest: trung thực
Dishonest: ko thật thà
Broadminded: tư tưởng phóng khoáng
Narrow-minded: thiển cận
Confident: tự tin
Shy (Inconfident): xấu hổ ( ko tự tin)
Humorous: hài hước
Boring: tẻ nhạt
Reliable: thật thà
Unrealiable
Chúc các bạn học Tiếng Anh thật tốt!
Sau đây là một số từ vựng về Tính cách con người sẽ luôn gặp phải trong cuộc sống con người. Hãy cùng tìm hiểu nhé.
Personality
· creative /kri´eitiv/: sáng tạo
· impatient /im'peiʃən/: mất / không kiên nhẫn, nóng vội
· hard-working /'ha:dwə:kiη/: chăm chỉ
· disorganized /dis´ɔ:gə¸naizd/: bừa bộn, bừa bãi
· talkative /ˈtɔkətɪv/: nói nhiều, hay nói, ba hoa
· fun-loving /'fʌnlʌviɳ/: ham vui
· shy /ʃaɪ/: hay xấu hổ (nhút nhát, e thẹn)
· stubborn /ˈstʌbərn/: cứng đầu
Some more adjectives to describe personality
Positive
Negative
Warm and friendly: ấm áp và thân thiện
Cold and unfriendly
Kind: tốt bụng
Unkind
Nice, pleasant: tốt, dễ chịu
Horrible, unpleasant
Generous: hào phóng
Mean: ki bo
Optimistic: lạc quan
Pessimistic: bi quan
Easy-going: dễ tính
Tense: khó tính
Sensitive: nhạy cảm
Insensitive
Honest: trung thực
Dishonest: ko thật thà
Broadminded: tư tưởng phóng khoáng
Narrow-minded: thiển cận
Confident: tự tin
Shy (Inconfident): xấu hổ ( ko tự tin)
Humorous: hài hước
Boring: tẻ nhạt
Reliable: thật thà
Unrealiable
Chúc các bạn học Tiếng Anh thật tốt!