Bạn đã biết cách mô tả những món ăn bằng từ vựng tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ? Bên cạnh từ 'delicious' thông dụng, làm thế nào để bạn miêu tả độ ngon của món ăn? Hãy cùng trung tâm tiếng anh bmt nâng cấp từ vựng tiếng Anh của bản thân với bài viết dưới đây.
Nếu bạn đang cần tư vấn . Hãy inbox ngay cho chúng tôi nhé
.Hotline: 0262 3863 333
Fanpage: Anh ngữ quốc tế Amber
Website: amberenglish.edu.vn
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Acidic | əˈsɪdɪk | Thường được dùng để chỉ các loại thực phẩm chua |
Bitter | ˈbɪtə | Vị đắng |
Bittersweet | ˈbɪtəswiːt | Vị đắng nhẹ (thường đi kèm với chua hoặc ngọt) |
Briny | ˈbraɪni | Vị mặn |
Cooling | ˈkuːlɪŋ | Hương vị mang lại cảm giác mát lạnh. Thường dùng để miêu tả bạc hà |
Earthy | ˈɜːθi | Thường được dùng để mô tả các loại rượu vang đỏ, rau củ và nấm. |
Fresh | frɛʃ | Vị tươi. Thường được sử dụng để mô tả sản phẩm hoặc thảo mộc. |
Fruity | ˈfruːti | Bất kỳ hương vị nào gợi nhớ đến hương vị trái cây. |
Herbal | ˈhɜːbəl | Vị thảo mộc |
Honeyed | ˈhʌnɪd | Vị mật ong |
Nutty | ˈnʌti | Vị của các loại hạt. Thường được sử dụng để mô tả các loại pho mát. |
Rich | rɪʧ | Một hương vị ngọt, nặng. Thường được sử dụng để mô tả thực phẩm có chứa kem. |
Robust | rəʊˈbʌst | Vị mạnh. Thường được sử dụng để mô tả các loại rượu lâu năm. |
Sharp | ʃɑːp | Vị chát, đắng hoặc chua. Thường được sử dụng để mô tả các loại thực phẩm có tính axit. |
Smoky | ˈsməʊki | Hương vị gợi nhớ đến mùi khói. |
Sour | ˈsaʊə | Hương vị chua cay, thơm, chua. |
Spicy | ˈspaɪsi | Vị cay nồng từ các loại gia vị nóng. |
Sweet | swiːt | Vị ngọt |
Tangy | ˈtæŋi | Vị chua cay, có cảm giác ngứa ran trong miệng. |
Tart | tɑːt | Có vị chua, đắng. Thường được sử dụng để mô tả các loại thực phẩm có tính axit. |
Yeasty | ˈjiːsti | Vị thực phẩm lên men. Thường được sử dụng để mô tả bia |
Woody | ˈwʊdi | Vị béo ngậy, miêu tả cà phê hoặc phô mát. |
Nếu bạn đang cần tư vấn . Hãy inbox ngay cho chúng tôi nhé
.Hotline: 0262 3863 333
Fanpage: Anh ngữ quốc tế Amber
Website: amberenglish.edu.vn