Một số từ vựng tiếng Anh miêu tả thức ăn

suncare

Banned
Tham gia
9/10/2020
Bài viết
0
Bạn đã biết cách mô tả những món ăn bằng từ vựng tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ? Bên cạnh từ 'delicious' thông dụng, làm thế nào để bạn miêu tả độ ngon của món ăn? Hãy cùng trung tâm tiếng anh bmt nâng cấp từ vựng tiếng Anh của bản thân với bài viết dưới đây.


Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
AcidicəˈsɪdɪkThường được dùng để chỉ các loại thực phẩm chua
BitterˈbɪtəVị đắng
BittersweetˈbɪtəswiːtVị đắng nhẹ (thường đi kèm với chua hoặc ngọt)
BrinyˈbraɪniVị mặn
CoolingˈkuːlɪŋHương vị mang lại cảm giác mát lạnh. Thường dùng để miêu tả bạc hà
EarthyˈɜːθiThường được dùng để mô tả các loại rượu vang đỏ, rau củ và nấm.
FreshfrɛʃVị tươi. Thường được sử dụng để mô tả sản phẩm hoặc thảo mộc.
FruityˈfruːtiBất kỳ hương vị nào gợi nhớ đến hương vị trái cây.
HerbalˈhɜːbəlVị thảo mộc
HoneyedˈhʌnɪdVị mật ong
NuttyˈnʌtiVị của các loại hạt. Thường được sử dụng để mô tả các loại pho mát.
RichrɪʧMột hương vị ngọt, nặng. Thường được sử dụng để mô tả thực phẩm có chứa kem.
RobustrəʊˈbʌstVị mạnh. Thường được sử dụng để mô tả các loại rượu lâu năm.
SharpʃɑːpVị chát, đắng hoặc chua. Thường được sử dụng để mô tả các loại thực phẩm có tính axit.
SmokyˈsməʊkiHương vị gợi nhớ đến mùi khói.
SourˈsaʊəHương vị chua cay, thơm, chua.
SpicyˈspaɪsiVị cay nồng từ các loại gia vị nóng.
SweetswiːtVị ngọt
TangyˈtæŋiVị chua cay, có cảm giác ngứa ran trong miệng.
TarttɑːtCó vị chua, đắng. Thường được sử dụng để mô tả các loại thực phẩm có tính axit.
YeastyˈjiːstiVị thực phẩm lên men. Thường được sử dụng để mô tả bia
WoodyˈwʊdiVị béo ngậy, miêu tả cà phê hoặc phô mát.

Nếu bạn đang cần tư vấn . Hãy inbox ngay cho chúng tôi nhé

.Hotline: 0262 3863 333

Fanpage: Anh ngữ quốc tế Amber

Website: amberenglish.edu.vn
 
Quay lại
Top Bottom