Minh Hanh2
Banned
- Tham gia
- 18/11/2014
- Bài viết
- 0
Để có thể sử dụng tiếng Anh tốt nói chung, tieng anh giao tiep trong nha hang nói riêng người học tiếng Anh cần trau dồi đủ 4 kĩ năng. Để giao tiếp tiếng Anh thành thục, chúng ta cần bỏ thời gian để trau dồi khả năng nói tiếng Anh, luyện tập trong nhiều tình huống khác nhau như: trao đổi công việc trực tiếp, qua điện thoại, phỏng vấn, buổi họp ... để nâng cao vốn từ vựng, diễn đạt sao cho tự nhiên và chính xác nhất.
Sau đây bài viết sẽ chia sẻ những câu thông dụng trong các bối cảnh tại nhà hàng dành cho các bạn đang luyện thi Toeic nói riêng và các bạn học nghe tiếng Anh nói chung.
1. Could I see the menu, please? Cho tôi xem thực đơn được không?
Can I get you any drinks? Quý khách có muốn uống gì không ạ?
Are you ready to order? Quý khách đã muốn gọi món chưa?
Do you have any specials? Nhà hàng có món đặc biệt không?
What’s the soup of the day? Món súp của hôm nay là súp gì?
What do you recommend? Anh/chị gợi ý món nào?
What’s this dish? Món này là món gì?
I’m on a diet: Tôi đang ăn kiêng
I’m allergic to …: Tôi bị dị ứng với …
I’m severely allergic to …: Tôi bị dị ứng nặng với …
I’m a vegetarian: Tôi ăn chay
I’ll have the …: Tôi chọn món …
I don’t eat …: Tôi không ăn…
I’m sorry, we’re out of that: Xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi
For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak: Súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính
How would you like your steak?: Quý khách muốn món bít tết thế nào?
Rare: Tái
Medium rare: Chín tái
Medium: Chín vừa
Well done: Chín kỹ
Is that all? Còn gì không ạ?
Nothing else, thank you: Thế thôi, cảm ơn
How long will it take?:Sẽ mất bao lâu?
It’ll take about… minutes: Khoảng … phút
Enjoy your meal!:Chúc quý khách ăn ngon miệng!
Would you like to taste the wine?:Quý khách có muốn thử rượu không ạ?
A jug of tap water: Một bình nước máy
Another bottle of wine: Một chai rược khác
Some more bread: Thêm ít bánh mì nữa
Still or sparkling: Nước có ga hay không có ga?
Would you like any coffee or dessert?:Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?
The bill, please : Cho xin hóa đơn
Could we have the bill, please? : Mang cho chúng tôi hóa đơn được không
Can I pay by card? Tôi có thể trả bằng thẻ không?
Do you take credit card? Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
Is service included? Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
Can we pay separately?:Chúng tôi trả tiền riêng được không?
I’ll get this: Để tôi trả
Let’s split it = Let’s share the bill: Chúng ta chia nhau trả đi
Cùng nhau luyện tập những câu giao tiep tieng anh trong nha hang ở trên để lúc đi khách sạn, nhà hàng sẽ sử dụng thành thạo nhé các bạn.
Sau đây bài viết sẽ chia sẻ những câu thông dụng trong các bối cảnh tại nhà hàng dành cho các bạn đang luyện thi Toeic nói riêng và các bạn học nghe tiếng Anh nói chung.
1. Could I see the menu, please? Cho tôi xem thực đơn được không?
Can I get you any drinks? Quý khách có muốn uống gì không ạ?
Are you ready to order? Quý khách đã muốn gọi món chưa?
Do you have any specials? Nhà hàng có món đặc biệt không?
What’s the soup of the day? Món súp của hôm nay là súp gì?
What do you recommend? Anh/chị gợi ý món nào?
What’s this dish? Món này là món gì?
I’m on a diet: Tôi đang ăn kiêng
I’m allergic to …: Tôi bị dị ứng với …
I’m severely allergic to …: Tôi bị dị ứng nặng với …
I’m a vegetarian: Tôi ăn chay
I’ll have the …: Tôi chọn món …
I don’t eat …: Tôi không ăn…
I’m sorry, we’re out of that: Xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi
For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak: Súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính
How would you like your steak?: Quý khách muốn món bít tết thế nào?
Rare: Tái
Medium rare: Chín tái
Medium: Chín vừa
Well done: Chín kỹ
Is that all? Còn gì không ạ?
Nothing else, thank you: Thế thôi, cảm ơn
How long will it take?:Sẽ mất bao lâu?
It’ll take about… minutes: Khoảng … phút
Enjoy your meal!:Chúc quý khách ăn ngon miệng!
Would you like to taste the wine?:Quý khách có muốn thử rượu không ạ?
A jug of tap water: Một bình nước máy
Another bottle of wine: Một chai rược khác
Some more bread: Thêm ít bánh mì nữa
Still or sparkling: Nước có ga hay không có ga?
Would you like any coffee or dessert?:Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?
The bill, please : Cho xin hóa đơn
Could we have the bill, please? : Mang cho chúng tôi hóa đơn được không
Can I pay by card? Tôi có thể trả bằng thẻ không?
Do you take credit card? Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
Is service included? Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
Can we pay separately?:Chúng tôi trả tiền riêng được không?
I’ll get this: Để tôi trả
Let’s split it = Let’s share the bill: Chúng ta chia nhau trả đi
Cùng nhau luyện tập những câu giao tiep tieng anh trong nha hang ở trên để lúc đi khách sạn, nhà hàng sẽ sử dụng thành thạo nhé các bạn.