Bác Sĩ Lan Hương
Thành viên
- Tham gia
- 28/5/2025
- Bài viết
- 5

Mặt trời vừa ló dạng, ánh nắng đầu tiên chiếu xuống những thửa ruộng xanh mướt của làng Bàn Thạch, một ngôi làng nhỏ nằm bên dòng sông La hiền hòa. Tiếng gà gáy rộn ràng báo hiệu một ngày mới, hòa cùng tiếng mái chèo khua nước của những người ngư dân chèo thuyền ra sông. Không gian yên bình ấy chính là quê hương của một cậu bé đặc biệt – Lê Hữu Trác.
Lê Hữu Trác sinh ra trong một gia đình Nho học. Cha ông, Lê Hữu Mưu, là một người học rộng, tinh thông kinh sử, luôn mong muốn con trai mình sau này cũng theo con đường khoa bảng, làm rạng danh tổ tiên. Tuy nhiên, ngay từ nhỏ, Trác đã tỏ ra khác biệt. Cậu bé không quá đam mê sách vở về Nho giáo mà lại thích tìm hiểu về cây cỏ, thuốc thang.
Mỗi khi rảnh rỗi, Trác thường lang thang trên những cánh đồng, men theo bờ sông để quan sát các loại thảo mộc. Cậu chăm chú nhìn những cụ già trong làng bốc thuốc, hái lá, rồi hỏi han cặn kẽ từng công dụng của chúng. Một lần, cậu nhìn thấy bà lão hàng xóm đau bụng dữ dội, mặt tái nhợt, hơi thở yếu ớt. Trong khi mọi người hoảng hốt, Trác nhanh trí chạy đi hái một nắm lá ngải cứu, giã nhỏ rồi hòa với nước ấm cho bà uống. Một lúc sau, cơn đau dần dịu lại. Từ hôm ấy, người trong làng bắt đầu để ý đến kcậu bé nhỏ tuổi nhưng lanh lợi và có kiến thức về thuốc nam.
Cha của Trác nhiều lần nhắc nhở:
— Con nên tập trung vào sách vở, đừng mãi mê những thứ ấy. Sau này thi đỗ làm quan mới là đường chính đạo.
Nhưng cậu bé chỉ im lặng. Trong lòng Trác, thế giới của y thuật có một sức hút kỳ lạ. Nó không phải con đường của công danh hay quyền lực, mà là con đường của sự cứu giúp con người.
Năm Trác mười hai tuổi, một trận dịch bệnh quét qua làng. Người già, trẻ nhỏ ngã bệnh hàng loạt. Tiếng than khóc vang lên khắp nơi. Các thầy thuốc trong vùng đều lắc đầu bó tay trước căn bệnh quái ác. Nhìn thấy cảnh đó, Trác không khỏi xót xa. Cậu nhớ đến những bài thuốc mà mình từng đọc được trong sách y dược, rồi mạnh dạn đề nghị với cha cho mình thử giúp người dân.
Ban đầu, cha cậu phản đối kịch liệt, cho rằng một đứa trẻ sao có thể làm được điều mà cả những thầy thuốc có kinh nghiệm còn không thể. Nhưng trước ánh mắt kiên định của con trai, ông đành miễn cưỡng đồng ý. Trác cùng một vài người thanh niên khỏe mạnh đi vào rừng, tìm kiếm các loại thảo dược. Cậu chế ra một bài thuốc từ sài đất, cỏ mực và kim ngân hoa, rồi bốc từng thang thuốc cho người bệnh.
Điều kỳ diệu đã xảy ra. Những người đầu tiên uống thuốc dần hồi phục, cơn sốt giảm, cơ thể khỏe lại. Chỉ sau vài ngày, dịch bệnh trong làng bị đẩy lùi. Dân làng vô cùng cảm kích, coi cậu bé như một vị cứu tinh. Nhưng với Trác, niềm vui lớn nhất không phải là sự tung hô của mọi người, mà là ánh mắt rạng rỡ của những người đã khỏi bệnh, là cảm giác hạnh phúc khi có thể cứu giúp họ.
Từ giây phút đó, cậu bé Lê Hữu Trác đã biết chắc một điều: Con đường của cậu không phải là khoa cử, mà là con đường của một lương y chân chính.
Chương 2: Bước Ngoặt Đời Binh Nghiệp
Thời gian trôi qua nhanh như bóng câu qua cửa sổ. Lê Hữu Trác giờ đây đã trưởng thành, chàng thanh niên làng Bàn Thạch không còn là cậu bé hái thuốc năm nào. Nhưng con đường đời không bao giờ bằng phẳng như những con suối nhỏ quê nhà. Một biến cố lớn đã đến, đưa Trác rẽ sang một hướng hoàn toàn khác – con đường binh nghiệp.
Cuộc đời thay đổi từ một lá thư
Năm ấy, triều đình nhà Lê rơi vào cảnh rối ren. Loạn lạc bùng lên khắp nơi, quân Trịnh và quân Nguyễn giao tranh, biên cương bất ổn. Trong khi đó, anh trai của Lê Hữu Trác đang làm quan võ trong triều, gửi thư về quê gọi em trai lên kinh thành. Cha ông, với kỳ vọng con trai sẽ lập nên công danh, đã quyết định để ông lên đường.
— Con phải nhớ, đây là cơ hội lớn. Nếu lập chiến công, con có thể làm rạng danh tổ tiên! – Người cha vỗ vai Trác, ánh mắt đầy kỳ vọng.
Lê Hữu Trác không muốn trái ý cha. Dù trong lòng vẫn luôn hướng về y thuật, ông chấp nhận lên kinh thành và gia nhập quân đội.
Chiến trường khốc liệt
Binh nghiệp không hề dễ dàng. Trong những năm tháng phục vụ trong quân ngũ, Lê Hữu Trác chứng kiến cảnh chiến trường tàn khốc: những người lính bị thương, bệnh dịch hoành hành trong doanh trại, những thân xác ngã xuống vì cả gươm đao lẫn bệnh tật. Ông sớm nhận ra rằng chiến tranh không chỉ là cuộc đối đầu giữa gươm giáo, mà còn là cuộc chiến với bệnh dịch, đói khổ và sự vô tình của số phận.
Một đêm nọ, khi đang đóng quân ở vùng biên giới, một trận sốt rét bùng phát trong trại lính. Hàng chục binh sĩ gục ngã, run rẩy giữa cơn sốt hầm hập. Các thầy thuốc trong quân đội bó tay vì thiếu thuốc men. Nhìn cảnh đó, Lê Hữu Trác không thể khoanh tay đứng nhìn.
— Chúng ta cần tìm ngải cứu và cỏ mần trầu ngay! – Ông nói với những người lính khỏe mạnh.
Mọi người ban đầu còn nghi ngờ, nhưng khi ông đích thân hái thuốc, sắc lên thành từng bát nước nóng và cho người bệnh uống, họ bắt đầu tin tưởng. Kết quả thật kỳ diệu: sau vài ngày, những binh sĩ được chữa trị bắt đầu hồi phục.
Sự việc ấy khiến nhiều người nể phục, nhưng cũng làm ông trăn trở sâu sắc. Ông nhận ra rằng, dù có bao nhiêu trận chiến đi qua, thì thứ có thể cứu sống con người không phải là gươm đao, mà chính là y thuật.
Quyết định từ bỏ võ nghiệp
Những năm tháng trong quân đội giúp Lê Hữu Trác trưởng thành hơn, nhưng đồng thời cũng khiến ông nhận ra con đường của mình không thuộc về chiến trường. Sau nhiều đêm suy nghĩ, ông quyết định xin rời bỏ binh nghiệp, trở về quê để chuyên tâm học y.
Quyết định ấy không hề dễ dàng. Khi ông trình bày ý định với anh trai và cấp trên, họ đều phản đối:
— Ngươi có biết đây là một cơ hội hiếm có không? Ngươi có thể thăng quan tiến chức, hưởng vinh hoa phú quý!
Nhưng Lê Hữu Trác chỉ mỉm cười và đáp:
— Nếu một người có thể cứu sống hàng nghìn mạng người bằng y thuật, thì đó chẳng phải là công danh lớn nhất sao?
Không ai có thể thuyết phục ông đổi ý. Một ngày mùa thu, Lê Hữu Trác rời kinh thành, bỏ lại đằng sau những ngày tháng binh đao, trở về với mảnh đất yên bình nơi quê hương. Ông không còn là một chàng trai mộng mơ như thuở nhỏ, mà đã trở thành một người đàn ông kiên định, mang trong mình lý tưởng cứu người cao cả.
Đó là khởi đầu của một hành trình mới – hành trình của một lương y chân chính.
Chương 3: Quyết Từ Bỏ Võ Nghiệp
Ngày trở về
Lê Hữu Trác rời kinh thành vào một buổi sáng sớm. Chiếc áo lính nay đã cũ sờn, đôi giày vương bụi đường, nhưng lòng ông nhẹ nhàng như vừa trút bỏ gánh nặng lớn nhất đời mình. Ông quay lại nơi mà mình từng gắn bó – làng Bàn Thạch.
Khi đặt chân lên con đường quê quen thuộc, ông thấy mọi thứ vẫn vậy: những cánh đồng trải dài đến tận chân trời, những mái nhà tranh bình dị, và những gương mặt chất phác của người dân. Nhưng có một thứ đã thay đổi – chính là ông.
Những năm tháng trong quân ngũ đã dạy ông nhiều điều. Ông không còn là cậu bé tò mò về thảo dược, mà là một người đàn ông đã trải qua chiến tranh, chứng kiến sinh tử, và hiểu rõ giá trị của một mạng người.
Sự phản đối từ gia đình
Ngày Lê Hữu Trác trở về, cha ông đã già hơn trước. Ông lão ngồi trên chiếc chõng tre, trầm ngâm nhìn con trai.
— Cha, con đã quyết định rồi. Con sẽ không theo nghiệp quan võ nữa.
— Vậy con định làm gì? – Giọng cha ông chậm rãi, nhưng có chút nặng nề.
— Con muốn học y.
Căn nhà rơi vào im lặng. Người cha cầm chén trà trên tay, khẽ thở dài.
— Bao nhiêu năm qua, ta luôn mong con sẽ thành danh, sẽ làm rạng rỡ tổ tiên. Nay con lại chọn một con đường lặng lẽ như thế sao?
— Thưa cha, có bao nhiêu người đỗ đạt làm quan? Nhưng có bao nhiêu người có thể cứu sống những người nghèo khổ?
Người cha không nói gì nữa. Ông biết con trai mình đã quyết, và sẽ không có gì có thể thay đổi được.
Học y từ thực tiễn
Từ ngày đó, Lê Hữu Trác dành toàn bộ thời gian của mình để học y. Ông tìm đến những thầy thuốc giỏi trong vùng, học cách bắt mạch, kê đơn. Ông đọc hết những sách y học mà mình có thể tìm được, từ các y thư cổ của Trung Hoa đến những phương thuốc dân gian của người Việt.
Nhưng ông hiểu rằng, sách vở chỉ là một phần. Y thuật thực sự phải được tôi luyện qua thực tiễn.
Một hôm, có một người đàn ông bị sốt cao, mê man, th.ân thể nóng như lửa đốt. Gia đình ông ta đã chạy chữa nhiều nơi nhưng không khỏi. Khi đến nhà bệnh nhân, Lê Hữu Trác quan sát rất kỹ rồi hỏi:
— Ông ấy đã ăn gì trước khi bị bệnh?
Người nhà đáp:
— Mấy ngày trước, ông ấy ăn rất nhiều thịt trâu và uống rượu.
Nghe vậy, ông gật đầu, rồi lấy một ít nhân trần, cỏ mần trầu, cam thảo đem sắc thuốc. Chỉ sau một ngày uống thuốc, bệnh nhân đã tỉnh lại, cơn sốt giảm dần.
Mọi người kinh ngạc hỏi:
— Cậu chưa từng làm thầy thuốc, sao lại chữa được bệnh này?
Lê Hữu Trác chỉ mỉm cười:
— Bệnh này do thấp nhiệt tích tụ trong người, cần thanh nhiệt, giải độc. Đó là điều y thuật đã dạy tôi.
Từ đó, danh tiếng của ông bắt đầu lan rộng.
Bước chân trên con đường y đạo
Dù mới chỉ bắt đầu, nhưng Lê Hữu Trác đã nhận ra rằng, con đường mình chọn không dễ dàng. Người bệnh khắp nơi tìm đến, mỗi người một căn bệnh, một hoàn cảnh khác nhau. Có những ca bệnh tưởng chừng không thể cứu chữa, có những lúc ông tự hỏi liệu mình có đủ khả năng không. Nhưng ông chưa bao giờ hối hận.
Một đêm khuya, khi ngồi bên ánh đèn dầu, Lê Hữu Trác mở cuốn y thư, chậm rãi lật từng trang. Ông biết rằng, đây không chỉ là con đường của một thầy thuốc, mà còn là một lời thề thiêng liêng – lời thề của một lương y.
Chương 4: Bước Vào Cõi Thuốc
Sau khi từ bỏ võ nghiệp và quyết tâm theo con đường y thuật, Lê Hữu Trác bắt đầu bước vào một thế giới hoàn toàn mới—cõi thuốc. Đó không chỉ là chuyện học lý thuyết trong sách vở, mà còn là hành trình dài để thấu hiểu con người, bệnh tật, và quy luật tự nhiên.
Học từ thiên nhiên
Mỗi ngày, từ sáng sớm, ông đã lên rừng hái thuốc. Với một túi vải đơn sơ trên vai, ông men theo những con đường mòn, lần tìm từng loại cây, từng gốc rễ. Có những cây thuốc mọc hiên ngang giữa nắng gió, nhưng cũng có những vị thuốc quý lại ẩn mình dưới lớp đất sâu, chờ người có duyên tìm thấy.
Ông học cách nhận biết từng loại thảo dược: Lá ngải cứu giúp cầm máu, rễ bạch chỉ trị cảm, hoa kim ngân thanh nhiệt giải độc. Nhưng điều quan trọng hơn hết là hiểu được quy luật âm dương, hàn nhiệt trong cơ thể con người để dùng thuốc đúng cách.
Một ngày nọ, khi đang tìm thuốc trên núi, ông gặp một ông lão tóc bạc phơ, chống gậy lom khom hái lá. Nhìn cách ông lão nhẹ nhàng bứt từng chiếc lá, quan sát từng thân cây, Lê Hữu Trác nhận ra đây không phải người bình thường.
— Cậu trai trẻ, cậu đang tìm gì thế? – Ông lão cất giọng trầm ấm.
— Thưa cụ, cháu đang tìm ngải cứu để chữa cho một người bị đau bụng lạnh.
Ông lão gật gù:
— Cậu biết cách dùng ngải cứu, nhưng đã hiểu hết về nó chưa?
Lê Hữu Trác ngẩn người. Ông lão chậm rãi giải thích:
— Ngải cứu có thể trị đau bụng do hàn, nhưng nếu bệnh nhân bị nhiệt mà uống vào thì lại nguy hiểm. Làm thầy thuốc, không chỉ biết cây thuốc mà phải biết con bệnh.
Lời nói ấy như một hồi chuông thức tỉnh. Từ đó, Lê Hữu Trác không chỉ học về thảo dược mà còn quan sát kỹ từng người bệnh, để hiểu rõ nguyên nhân sâu xa của bệnh tật.
Những ca bệnh đầu tiên
Khi danh tiếng của Lê Hữu Trác dần lan rộng, nhiều người bắt đầu tìm đến ông nhờ chữa bệnh. Một ngày nọ, một người đàn ông vội vã chạy đến nhà ông, gương mặt lo lắng.
— Xin thầy cứu vợ tôi! Nàng bị sốt cao đã ba ngày, không ăn uống được gì, lúc mê lúc tỉnh.
Lê Hữu Trác lập tức theo ông ta về nhà. Khi đến nơi, ông thấy người phụ nữ nằm trên gi.ường, hơi thở yếu ớt, môi khô nứt nẻ. Ông bắt mạch, thấy mạch đập rất nhanh, yếu và loạn nhịp.
— Bệnh này là do thấp nhiệt tích tụ trong cơ thể, cần thanh nhiệt, lợi tiểu để loại bỏ độc tố.
Ông kê một thang thuốc gồm kim ngân hoa, diệp hạ châu, rễ cỏ tranh và cam thảo. Ông còn dặn người nhà dùng lá sen tươi đắp lên trán bệnh nhân để hạ sốt.
Ba ngày sau, người phụ nữ tỉnh lại, cơn sốt hạ dần. Cả nhà mừng rỡ, người chồng quỳ xuống lạy tạ, nhưng Lê Hữu Trác chỉ xua tay:
— Tôi chỉ là người bốc thuốc, còn người cứu sống nàng chính là thiên nhiên và cơ thể nàng.
Từ đó, người ta càng tin tưởng vào tài chữa bệnh của ông. Nhưng với Lê Hữu Trác, đây chỉ mới là khởi đầu của một con đường dài phía trước.
Thấu hiểu y đạo
Một đêm nọ, ông ngồi đọc cuốn "Hoàng Đế Nội Kinh", trong đó có một câu khiến ông suy nghĩ rất lâu:
“Bậc thầy thuốc giỏi nhất là người có thể chữa bệnh trước khi nó phát sinh.”
Ông nhận ra rằng, chữa bệnh không chỉ là trị liệu khi đã mắc bệnh, mà quan trọng hơn là phải giúp con người biết cách sống khỏe mạnh để phòng bệnh.
Từ đó, bên cạnh việc chữa bệnh, ông còn hướng dẫn người dân cách ăn uống, sinh hoạt đúng cách. Ông khuyên họ:
— Ăn uống điều độ, đừng quá nhiều thịt, cũng đừng quá nhiều rượu. Mùa hè thì uống nước thanh nhiệt, mùa đông thì giữ ấm cơ thể. Như thế, không cần thuốc cũng sẽ ít bệnh tật.
Người dân nghe theo, và thực sự, bệnh tật trong làng giảm dần.
Lê Hữu Trác hiểu rằng, ông không chỉ là một người bốc thuốc, mà đang dần trở thành một người dẫn đường—một lương y chân chính.
CHƯƠNG 5: TRĂM CĂN BỆNH, MỘT TẤM LÒNG
Sau nhiều ngày rong ruổi khắp chốn kinh thành, Lê Hữu Trác cũng dần quen với nhịp sống nơi đây. Dẫu xa quê, lòng ông vẫn đau đáu nhớ về những tháng ngày chữa bệnh giữa núi rừng quê nhà. Ở Thăng Long, ông chẳng hề màng đến phú quý hay danh lợi, chỉ chuyên tâm tìm hiểu y thuật và giúp đỡ những người nghèo khổ mắc bệnh.
Một buổi chiều, khi Lê Hữu Trác đang kê đơn bốc thuốc tại một hiệu y dược nhỏ ven hồ Hoàn Kiếm, một người đàn ông hối hả chạy vào, gương mặt đầy vẻ hoảng hốt:
— "Xin tiên sinh cứu giúp! Vợ tôi đau bụng dữ dội, mặt mày tái mét, chân tay lạnh ngắt. Tôi đã mời thầy lang trong vùng nhưng bệnh không thuyên giảm!"
Nhìn người đàn ông khắc khổ, quần áo lấm lem, Lê Hữu Trác không hỏi thêm lời nào, vội vàng thu xếp hòm thuốc rồi theo ông ta về nhà.
Căn bệnh hiểm nghèo
Ngôi nhà của bệnh nhân nằm trong một con hẻm nhỏ, tối tăm và chật chội. Người phụ nữ nằm co ro trên chiếc gi.ường tre, hơi thở yếu ớt, trán lấm tấm mồ hôi lạnh. Lê Hữu Trác bắt mạch, đôi mắt ông thoáng đăm chiêu. Đây là chứng hư hàn khí huyết, khí lạnh xâm nhập vào tạng phủ khiến huyết mạch tắc nghẽn. Nếu không kịp thời điều trị, chỉ e khó qua khỏi.
Ông nhẹ giọng trấn an người nhà:
— "Không cần lo lắng quá. Bệnh này tuy nguy hiểm nhưng có thể cứu chữa."
Ông nhanh chóng lấy từ hòm thuốc ra một gói thảo dược, bốc thuốc rồi bảo người chồng đun sắc. Trong khi chờ thuốc ngấm, ông dùng phương pháp châm cứu để khai thông huyết mạch. Đôi bàn tay ông vững chãi, kim châm nhẹ nhàng xuyên qua d.a thịt bệnh nhân, mỗi mũi kim đều chuẩn xác, như thể ông đã đoán trước từng luồng khí chạy trong cơ thể.
Chỉ sau một tuần thuốc thang và điều trị, sắc mặt người phụ nữ đã hồng hào trở lại. Bà bật khóc, quỳ xuống tạ ơn, nhưng Lê Hữu Trác vội vàng đỡ dậy:
— "Cứu người là bổn phận của thầy thuốc. Mong bà giữ gìn sức khỏe, đừng để nhiễm lạnh mà tái phát bệnh."
Người chồng rưng rưng nước mắt, định lấy chút tiền còm dâng tạ nhưng Lê Hữu Trác chỉ cười:
— "Lương y không phải để kiếm lợi. Nếu sau này có duyên gặp lại, chỉ mong các người sống thiện lương, giúp đỡ những ai khó khăn hơn mình."
Từ đó, danh tiếng của ông bắt đầu lan rộng trong dân gian. Người ta truyền tai nhau về một thầy thuốc tài giỏi nhưng khiêm nhường, luôn đặt sinh mạng con người lên trên hết.
Gió lay vận mệnh
Một ngày nọ, khi Lê Hữu Trác đang nghiền ngẫm y thư trong quán trà ven đường, một nhóm người mặc quan phục vội vã tiến đến. Một viên quan bước lên, giọng đầy quyền uy:
— "Ngự y viện có chiếu lệnh! Mời Lê tiên sinh lập tức vào cung diện kiến!"
Lê Hữu Trác hơi cau mày. Ông đã đoán trước ngày này sẽ đến, nhưng vẫn không khỏi trầm ngâm. Vào cung tức là dấn thân vào chốn thị phi, nơi mà danh lợi có thể làm lu mờ lương tri của một lương y.
Nhưng rồi, ông chậm rãi đứng dậy. Nếu đây là số mệnh, ông nguyện bước tiếp—không vì vinh hoa, mà vì một lý do duy nhất: Chữa bệnh cứu người.
CHƯƠNG 6: CHỐN CUNG ĐÌNH
Lê Hữu Trác theo chân nhóm quan viên, lòng trĩu nặng suy tư. Ông không màng danh lợi, nhưng nếu có cơ hội cứu người, ông chẳng thể chối từ. Dù biết bước chân vào hoàng cung là đặt mình giữa vòng xoáy quyền lực, ông vẫn tự nhủ: Chỉ cần giữ vững y đức, chẳng điều gì có thể lay động mình.
Qua mấy lớp cổng thành, ông được đưa đến Ngự y viện, nơi các ngự y hàng đầu của triều đình hội tụ. Không khí trong viện căng thẳng, mọi người thấp thỏm như đang chờ đợi điều gì trọng đại. Một vị quan thái y râu tóc bạc phơ tiến đến, ánh mắt dò xét:
— "Ngươi chính là Hải Thượng Lãn Ông?"
— "Tại hạ chỉ là kẻ học y, nào dám nhận danh hiệu cao quý ấy?" — Ông khiêm tốn đáp.
Vị thái y gật gù, rồi trầm giọng:
— "Thánh thượng triệu ngươi vào cung không phải chuyện tầm thường. Hoàng tử Thụy Liên mấy ngày nay lâm trọng bệnh, mọi danh y trong cung đều bó tay. Nếu ngươi cứu được, hoàng ân rộng lớn. Còn nếu thất bại…"
Ông ta bỏ lửng câu nói, nhưng Lê Hữu Trác đã hiểu. Ở chốn cung đình, không phải lúc nào cũng chỉ có chuyện sống hay chết—mà còn là danh dự, quyền lực và sinh mạng của chính người thầy thuốc.
Bắt mạch long tử
Sau khi tắm rửa, thay quan phục sạch sẽ, ông được dẫn vào tẩm cung của hoàng tử. Căn phòng rộng lớn nhưng u ám lạ thường. Trên chiếc gi.ường trạm trổ rồng phượng, một cậu bé chừng bảy tám tuổi nằm bất động, sắc mặt trắng bệch, hơi thở yếu ớt.
Lê Hữu Trác cẩn trọng tiến đến, đặt tay lên cổ tay hoàng tử. Mạch tượng rối loạn, lúc nhanh lúc chậm, lúc yếu lúc mạnh—đây không phải là bệnh đơn thuần. Ông cau mày, suy nghĩ một lát rồi lặng lẽ kiểm tra khí sắc, nhãn thần, môi lưỡi…
Cuối cùng, ông chắp tay nói với các ngự y và quan viên đang đứng chờ:
— "Hoàng tử không mắc bệnh ôn dịch hay phong hàn. Đây là chứng khí huyết uất kết, do ăn uống không điều độ và tâm trạng ức chế mà thành."
Một vị ngự y lắc đầu phản bác:
— "Làm gì có chuyện đó! Nếu là khí huyết uất kết, sao lại sốt cao li bì?"
Lê Hữu Trác bình tĩnh đáp:
— "Chính vì khí huyết tắc nghẽn, nhiệt độc không thể thoát ra ngoài nên mới phát sốt. Nếu tiếp tục dùng thuốc thanh nhiệt, bệnh sẽ càng trầm trọng."
Mọi người xôn xao, bởi các ngự y trước đó đều cho rằng hoàng tử bị trúng phong nhiệt, không ai nghĩ đến khí huyết ngưng trệ. Một viên quan chấp sự vội vã truyền lệnh:
— "Vậy ngươi có cách nào chữa không?"
Lê Hữu Trác cúi đầu:
— "Thần xin bốc một phương thuốc, trong ba ngày nếu không thuyên giảm, thần cam nguyện nhận tội."
Bài thuốc nghịch thiên
Phương thuốc của Lê Hữu Trác không giống bất cứ đơn thuốc nào mà các ngự y trong cung từng dùng. Ông chọn hương phụ, bạch truật, sâm, quế, trần bì, kết hợp với một số vị thuốc khai uất, điều hòa tạng phủ.
Khi bát thuốc được sắc lên, một số ngự y thì thầm:
— "Thuốc này có quế, sao lại dùng khi hoàng tử đang sốt?"
— "Là vì quế giúp dẫn dược xuống tạng phủ, khai thông khí huyết!"
Trong khi đó, Lê Hữu Trác không quan tâm đến những lời bàn tán. Ông chỉ chậm rãi múc một muỗng thuốc, thổi nhẹ rồi đút cho hoàng tử.
Ngày hôm sau, cơn sốt bắt đầu lui dần. Đến ngày thứ ba, hoàng tử đã có thể ngồi dậy, sắc mặt hồng hào trở lại. Cả Ngự y viện trầm trồ kinh ngạc, còn viên quan chấp sự thì vội vã chạy đi báo tin lên Hoàng thượng.
Danh tiếng và hiểm họa
Hoàng thượng vô cùng hài lòng, ban thưởng cho Lê Hữu Trác nhiều vàng bạc và sắc phong ông làm quan trong Ngự y viện. Nhưng ông chỉ cúi đầu, tâu rằng:
— "Thần chỉ muốn hành y cứu người, không mong vinh hoa phú quý. Mong bệ hạ cho phép thần được trở về quê nhà."
Lời thỉnh cầu ấy khiến cả triều đình xôn xao. Không ai hiểu vì sao một người có thể từ chối quyền lực dễ dàng đến thế. Nhưng trong mắt Lê Hữu Trác, quyền lực chẳng khác nào một liều độc dược—uống vào rồi, khó lòng thoát ra.
Tuy nhiên, từ giây phút đó, ông đã trở thành một cái gai trong mắt nhiều người.
Và ông biết… rời khỏi kinh thành chưa chắc đã dễ dàng như ông nghĩ.
CHƯƠNG 6: LƯỚI TRỜI CUNG CẤM
Lê Hữu Trác đứng giữa đại điện, cúi đầu chờ phán quyết của Hoàng thượng. Ông đã dốc lòng cứu chữa hoàng tử Thụy Liên, nhưng khi được ban thưởng và mời giữ chức quan trong Ngự y viện, ông lại thẳng thắn từ chối. Cả triều đình lặng đi trước lời thỉnh cầu ấy.
Vua Lê chậm rãi cất giọng:
— “Khanh có tài chữa bệnh, lại có lòng trung nghĩa, tại sao lại không muốn ở lại phò tá trẫm?”
Lê Hữu Trác khẽ ngước lên, ánh mắt trầm tĩnh:
— “Thần chỉ là kẻ học y nơi sơn dã, quen cảnh điền viên tự do. Nay vào cung, dù vinh hoa phú quý, nhưng không được gần gũi nhân dân, e rằng khó giữ vẹn đạo làm thầy thuốc.”
Những lời ấy khiến cả quần thần ngỡ ngàng. Ở chốn cung đình, ai cũng tranh giành quyền lực, vậy mà có người lại dám từ bỏ cơ hội đổi đời?
Vua Lê trầm ngâm hồi lâu rồi cười nhẹ:
— “Khanh quả là người kỳ lạ. Được, trẫm cho phép khanh trở về. Nhưng khanh đã bước vào chốn kinh kỳ, e rằng chưa thể rời đi ngay được.”
Lê Hữu Trác cúi đầu lĩnh ý, nhưng trong lòng không khỏi cảm thấy có điều bất ổn.
Âm mưu dưới tấm màn nhung
Tối hôm đó, khi trở về khu nhà khách của Ngự y viện, ông nhận ra không khí có phần khác thường. Người canh gác đông hơn, những cặp mắt dò xét theo sát từng bước chân của ông.
Lúc đang ngồi nghiền ngẫm y thư, một tiểu thái giám bí mật lẻn vào, thấp giọng nói:
— “Tiên sinh, ngài không thể rời kinh lúc này đâu. Có người không muốn ngài ra đi.”
Lê Hữu Trác đặt quyển sách xuống, bình thản hỏi:
— “Ai?”
— “Ngự y viện.”
Ông không ngạc nhiên. Việc ông chữa khỏi bệnh cho hoàng tử khiến uy danh của ông vượt trội so với các ngự y khác, vô tình làm lung lay vị trí của họ. Nếu ông rời đi, danh tiếng của Ngự y viện có thể bị tổn hại. Nhưng nếu ông ở lại, chắc chắn sẽ có người muốn trừ khử ông để bảo toàn địa vị.
Ông nhìn tiểu thái giám, hỏi tiếp:
— “Vậy còn Hoàng thượng?”
— “Hoàng thượng nể tài ngài, nhưng cũng khó xử. Ngài biết đấy, chốn cung đình không đơn giản.”
Lê Hữu Trác khẽ cười. Ông hiểu rõ rằng dù Hoàng thượng có thiện ý, nhưng một khi đã bị cuốn vào vòng xoáy quyền lực, ông không thể quyết định số phận của chính mình nữa.
Cái bẫy trong chén thuốc
Ba ngày sau, một viên quan thân tín của Hoàng thượng đến gặp ông. Ông ta ra lệnh cho Lê Hữu Trác phải ở lại thêm một thời gian để kiểm tra sức khỏe cho hoàng tử và hoàng thân quốc thích.
Hôm ấy, khi kê đơn cho một vị vương gia bị chứng ho khan lâu ngày, Lê Hữu Trác vô tình phát hiện một chén thuốc lạ trên bàn. Chén thuốc bốc mùi thơm nhẹ, nhưng khi ông ngửi kỹ hơn, trong đó có mùi phụ tử—một vị thuốc kịch độc nếu dùng sai cách.
Ông nhìn sang vị vương gia, thấy sắc mặt ông ta tái xanh, hơi thở yếu dần. Nhíu mày, ông lập tức ngăn cản:
— “Xin dừng lại! Chén thuốc này không thể uống.”
Một ngự y khác vội xen vào:
— “Đây là phương thuốc ta kê, sao ngươi dám ngăn cản?”
Lê Hữu Trác không đáp, chỉ lặng lẽ lấy một miếng bạc nhỏ trong tay áo, nhúng vào chén thuốc. Chỉ trong khoảnh khắc, miếng bạc chuyển sang màu đen.
Mọi người hốt hoảng.
— “Thuốc có độc!”
Vị vương gia trừng mắt nhìn tên ngự y nọ. Quan chấp sự lập tức sai người bắt giữ hắn.
Lê Hữu Trác thở dài. Ông biết mình vừa bước thêm một bước vào vũng lầy tranh đấu.
Lối thoát hay đường cùng?
Tối hôm đó, khi trời vừa tắt nắng, một bóng người bí mật tìm đến ông. Đó là một vị công chúa—chị gái của hoàng tử Thụy Liên.
— “Tiên sinh, ta biết ngài muốn rời kinh, nhưng bọn họ sẽ không để ngài đi dễ dàng. Chỉ có một cách duy nhất: giả bệnh.”
Lê Hữu Trác ngạc nhiên. Công chúa khẽ cười, ánh mắt tinh anh:
— “Chỉ khi tiên sinh mang bệnh nặng, Hoàng thượng mới cho phép ngài về quê dưỡng bệnh. Đó là con đường duy nhất.”
Lê Hữu Trác trầm ngâm. Giả bệnh để thoát thân—đó có phải là cách đúng đắn không?
Nhưng rồi, ông hiểu rằng nếu không rời khỏi nơi này, có lẽ ngày trở về quê hương sẽ chẳng bao giờ đến.
Đêm ấy, ông bí mật sắc một bát thuốc khiến cơ thể suy nhược tạm thời. Sáng hôm sau, khi các ngự y đến thăm, ông đã nằm trên gi.ường, sắc mặt xanh xao, hơi thở yếu ớt.
Hoàng thượng nhận được tin, đành phê chuẩn lệnh cho ông về quê tĩnh dưỡng.
Rời khỏi chốn thị phi
Ngày rời kinh, ông nhìn lại Thăng Long một lần cuối. Nơi đây là trung tâm văn minh, là chốn quyền lực, nhưng cũng là nơi mà lòng người dễ bị tha hóa.
Ông nhẹ nhàng bước lên xe ngựa, lòng thầm nhủ:
“Danh lợi như sương mai, chỉ có tấm lòng lương y là còn mãi.”
Và thế là, Hải Thượng Lãn Ông, người thầy thuốc tài danh nhưng không màng vinh hoa, rời bỏ kinh thành, trở về với núi rừng quê nhà…
CHƯƠNG 7: TRỞ VỀ CHỐN CŨ
Sau bao ngày vướng bận nơi kinh thành, Lê Hữu Trác cuối cùng cũng rời khỏi Thăng Long. Đoàn xe ngựa đưa ông về quê chẳng có vẻ gì vinh hiển, chỉ là một cỗ xe đơn sơ lăn bánh trên con đường đất mịt mờ bụi. Ông vén rèm xe nhìn ra xa, cảm thấy lòng nhẹ nhõm.
Trước mắt ông, từng cánh đồng xanh ngắt trải dài, những dãy núi mờ xa thấp thoáng ẩn hiện trong làn sương sớm. Đây mới chính là nơi ông thuộc về—không phải chốn cung cấm đầy thị phi, mà là vùng quê yên bình, nơi ông có thể sống trọn với đạo làm thầy thuốc.
Về đến Hương Sơn, ông không vội mở lại phòng khám mà dành nhiều ngày thăm hỏi dân làng, xem xét bệnh tình của họ. Ở đây, không có những vương gia hay hoàng tử cao sang, chỉ có những người nông dân lam lũ, quanh năm vất vả với đồng áng.
Một bà lão gầy gò nắm lấy tay ông, giọng nghẹn ngào:
— "Ôi tiên sinh đã về thật rồi! Mấy năm qua dân làng mong ngóng tiên sinh lắm. Không có người, ai cứu bọn tôi đây?"
Lê Hữu Trác nắm chặt đôi tay nhăn nheo của bà, cảm thấy lòng trĩu nặng. Đúng vậy, nếu không có ông, ai sẽ cứu những người dân nghèo không tiền chạy chữa? Ở kinh thành, có hàng trăm danh y, nhưng ở vùng quê này, ông là hy vọng duy nhất của họ.
Ông không còn do dự nữa. Ngay ngày hôm sau, ông cho mở lại phòng khám, tiếp tục kê đơn bốc thuốc cho dân làng.
Những căn bệnh không chỉ đến từ cơ thể
Một buổi chiều, khi đang bắt mạch cho một cậu bé gầy gò xanh xao, ông nhận ra cậu không chỉ bị bệnh thể xác mà còn mắc bệnh của tâm hồn.
— “Cháu không bị phong hàn, cũng không phải mắc bệnh lâu ngày. Cháu có gì buồn bực sao?”
Cậu bé cúi gằm mặt, không nói gì. Người mẹ thở dài:
— “Từ ngày cha nó mất vì đói, nó cứ lầm lì chẳng nói chẳng cười. Cơm chẳng chịu ăn, thuốc cũng không chịu uống.”
Lê Hữu Trác lặng người. Ông hiểu rằng không phải lúc nào bệnh cũng có thể chữa khỏi bằng thuốc. Có những căn bệnh sinh ra từ đói nghèo, mất mát, đau khổ, mà chỉ có tình thương mới có thể xoa dịu.
Ông không vội kê đơn, mà nhẹ nhàng đặt tay lên vai cậu bé, dịu dàng nói:
— “Cháu có biết vì sao ta làm thầy thuốc không? Vì ta tin rằng mỗi người trên đời này đều có một sứ mệnh. Cha cháu đã sống cả đời để chăm lo cho cháu, vậy cháu có nghĩ mình cũng nên sống thật tốt để không phụ lòng cha không?”
Cậu bé ngước lên, đôi mắt hoe đỏ. Một giọt nước mắt rơi xuống, rồi cậu òa khóc.
Hôm đó, Lê Hữu Trác không kê thuốc gì cả. Ông chỉ dặn mẹ cậu bé:
— “Bà đừng ép nó uống thuốc vội. Chỉ cần chăm sóc nó bằng tình yêu thương, bệnh sẽ tự khỏi.”
Trăn trở về nền y học nước nhà
Năm tháng trôi qua, danh tiếng của ông ngày càng vang xa. Người dân khắp nơi tìm đến, có người lặn lội hàng chục dặm chỉ để được ông chẩn bệnh một lần. Nhưng dù được người đời kính trọng, ông vẫn luôn trăn trở một điều:
Y thuật nước Nam còn quá lạc hậu. Nếu không ghi chép, lưu giữ, làm sao truyền lại cho hậu thế?
Từ suy nghĩ đó, ông quyết định dành trọn phần đời còn lại để viết sách. Ông gom góp tất cả những gì mình đã học được, những kinh nghiệm chữa bệnh trong dân gian, cả những bài thuốc quý mà ông đúc kết từ bao năm hành y.
Cứ mỗi buổi tối, dưới ánh đèn dầu leo lét, ông cần mẫn viết từng chữ, từng trang. Bộ sách của ông không chỉ là y thuật, mà còn là tâm huyết cả đời, là "Lương y phải có tâm trước khi có tài."
Và rồi, bộ sách “Hải Thượng Y Tông Tâm Lĩnh” dần thành hình, trở thành báu vật của nền y học nước nhà.
Ngọn đèn không bao giờ tắt
Một ngày mùa đông, Lê Hữu Trác ngồi bên cửa sổ, nhìn những cơn gió lạnh cuốn theo lá vàng rơi. Ông đã già rồi. Đôi mắt không còn tinh anh như trước, đôi tay cũng không còn vững chãi. Nhưng trong lòng ông, ngọn lửa của y đức vẫn cháy mãi.
Ông biết mình không thể cứu tất cả mọi người. Nhưng nếu những gì ông để lại có thể giúp ích cho đời sau, thì đó đã là điều hạnh phúc nhất rồi.
Bên ngoài trời đổ mưa. Ông khép hờ mắt, như chìm vào một giấc mộng thanh thản.
Và từ đó, người đời nhắc đến ông không chỉ như một danh y, mà là một tấm gương về y đức, lòng nhân và sự hy sinh.
CHƯƠNG 8: NGỌN LỬA Y ĐỨC
Mùa xuân năm ấy, Hương Sơn đón một đợt mưa phùn kéo dài. Đâu đó trong làng, tiếng trẻ con ê a học chữ, tiếng rì rầm của chợ phiên vang lên giữa làn sương sớm. Nhưng trong căn nhà đơn sơ của Lê Hữu Trác, không khí lại có phần tĩnh lặng khác thường.
Trên chiếc bàn gỗ cũ kỹ, những trang sách viết tay vẫn còn dang dở. Ngọn đèn dầu leo lét cháy sáng suốt đêm, như thể phản chiếu một tâm huyết chưa bao giờ vơi cạn. Lê Hữu Trác đã già, nhưng đôi mắt ông vẫn sáng lên mỗi khi nhắc đến chuyện y thuật, về đạo làm thầy thuốc.
Những ngày này, ông dành thời gian dạy dỗ các học trò—những người ông tin sẽ tiếp nối con đường y đức của mình.
Người kế thừa
Trong số những môn sinh theo học ông, có một chàng trai trẻ tên Ngô Đình Thạc. Cậu là con nhà nông, thông minh và ham học, nhưng điều ông quý nhất ở cậu chính là lòng nhân ái.
Một ngày nọ, một người đàn ông bị sốt cao kéo dài được đưa đến nhà Lê Hữu Trác. Ông cẩn thận bắt mạch, rồi chậm rãi nói:
— “Đây là chứng thấp nhiệt nhập lý, nhưng nếu chỉ dùng thuốc thì chưa đủ.”
Ông quay sang Ngô Đình Thạc:
— “Con hãy đun một bát nước gừng, rồi lấy khăn nóng lau khắp người ông ấy.”
Thạc làm theo, không lâu sau người bệnh bắt đầu toát mồ hôi, hơi thở dần ổn định.
Lê Hữu Trác gật gù:
— “Nhớ lấy, thuốc không phải lúc nào cũng là đáp án duy nhất. Thầy thuốc giỏi là người biết cách tận dụng mọi phương pháp để cứu người.”
Từ hôm ấy, Ngô Đình Thạc càng chuyên tâm học tập hơn, thầm nguyện sẽ không bao giờ phụ lòng thầy.
Ánh mắt của người thầy
Có một đêm, trời bỗng đổ mưa to. Ngọn đèn trong nhà Lê Hữu Trác vẫn sáng, nhưng bóng ông đã in hằn sự mệt mỏi.
Ngô Đình Thạc thấy thầy mình cứ lặng lẽ nhìn về phía xa, bèn hỏi:
— “Thầy đang nghĩ gì vậy?”
Lê Hữu Trác trầm ngâm một lát, rồi nhẹ giọng:
— “Thầy đang nghĩ về những người thầy thuốc sau này. Liệu họ có giữ được tâm sáng hay sẽ bị danh lợi cuốn đi?”
Ngô Đình Thạc lặng người. Ông biết, thầy mình không chỉ lo cho y thuật mà còn lo cho đạo đức của người thầy thuốc.
— “Thầy yên tâm, con và bao thế hệ sau sẽ không để ngọn lửa ấy tắt.”
Lê Hữu Trác nhìn cậu, đôi mắt già nua ánh lên tia hy vọng. Ông không mong tên tuổi mình được khắc ghi, chỉ mong tinh thần y đức sẽ mãi còn trong những người kế thừa.
Một ngày đặc biệt
Mùa hạ năm ấy, người dân Hương Sơn tổ chức một lễ hội nhỏ để tri ân ông. Họ đến nhà ông, mang theo gạo, trái cây, thậm chí có người tặng cả những nén bạc nhỏ—tất cả chỉ để bày tỏ lòng biết ơn.
Lê Hữu Trác nhìn những gương mặt thân quen, cảm thấy lòng mình thanh thản hơn bao giờ hết. Ông chậm rãi nói:
— “Bà con thương tôi, nhưng hãy nhớ, điều tôi muốn không phải là vàng bạc, mà là mong mỗi người đều biết quý trọng sức khỏe của mình.”
Mọi người cúi đầu, nước mắt lăn dài. Họ hiểu rằng, vị danh y này cả đời chỉ nghĩ cho người khác.
Tối hôm đó, Lê Hữu Trác ngồi một mình bên án thư. Ông đặt bút xuống trang giấy, viết những dòng cuối cùng trong bộ sách “Hải Thượng Y Tông Tâm Lĩnh”.
— “Y đức là gốc, y thuật là cành. Người làm thầy thuốc mà không có tâm, dù giỏi đến đâu cũng chỉ là hại người.”
Ngọn đèn dầu bập bùng, chiếu sáng bóng dáng của một con người đã dành trọn cả cuộc đời để phụng sự nhân dân.
Tác giả: Bác Sĩ Chuyển Giới Nguyễn Lan Hương