Lỗ hổng bảo mật là gì? Các nguyên nhân dễ gây nên lỗ hổng trên website cần tránh

Lê Đức Trọng

Thành viên
Tham gia
21/11/2024
Bài viết
49
Khi nói đến bảo mật, lỗ hổng bảo mật là một vấn đề quan trọng mà tất cả chúng ta cần quan tâm. Lỗ hổng bảo mật là những điểm yếu trong hệ thống, phần mềm hay website mà kẻ tấn công có thể khai thác để xâm nhập vào và gây thiệt hại. Cùng tìm hiểu trong bài viết này về các nguyên nhân dẫn đến lỗ hổng bảo mật, các phương thức tấn công và cách phòng tránh hiệu quả để bảo vệ dữ liệu của bạn.

Lỗ hổng bảo mật là gì?
Lỗ hổng bảo mật là một điểm yếu trong thiết kế, triển khai hoặc vận hành của một hệ thống (bao gồm phần cứng, phần mềm, mạng hoặc quy trình) mà kẻ tấn công có thể khai thác để xâm nhập trái phép, đánh cắp dữ liệu, phá hoại hệ thống hoặc gây gián đoạn hoạt động.

images



Để dễ hiểu hơn, hãy tưởng tượng ngôi nhà của bạn là một hệ thống. Cửa sổ không khóa, cửa chính hỏng hóc, hoặc thậm chí là một lỗ hổng trên tường đều có thể được xem là "lỗ hổng bảo mật". Kẻ trộm có thể lợi dụng những điểm yếu này để đột nhập vào nhà và lấy cắp tài sản.

Một số nguyên nhân gây nên lỗ hổng bảo mật hiện nay
Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến lỗ hổng bảo mật, và chúng ta có thể phân loại chúng theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến, được phân loại theo các khía cạnh khác nhau:

1. Lỗi do con người:
  • Lỗi trong quá trình phát triển phần mềm: Lập trình viên có thể mắc phải những sai lầm khi viết mã, dẫn đến các lỗ hổng trong phần mềm. Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất.
  • Cấu hình sai hệ thống: Quản trị viên hệ thống có thể cấu hình sai các thiết bị, phần mềm hoặc mạng, tạo ra các điểm yếu bảo mật.
  • Thiếu hiểu biết về bảo mật: Người dùng thiếu kiến thức về bảo mật, dễ bị lừa bởi các cuộc tấn công phishing, social engineering... hoặc vô tình tải về và cài đặt phần mềm độc hại.
  • Quản lý mật khẩu yếu kém: Sử dụng mật khẩu yếu, dễ đoán hoặc sử dụng chung một mật khẩu cho nhiều tài khoản.
2. Kỹ thuật:
  • Độ phức tạp của hệ thống: Hệ thống càng phức tạp thì càng có nhiều khả năng tồn tại lỗ hổng.
  • Sử dụng công nghệ lỗi thời: Sử dụng phần mềm, phần cứng hoặc hệ điều hành cũ, không được cập nhật các bản vá bảo mật.
  • Thiết kế hệ thống không an toàn: Thiếu các biện pháp bảo mật cần thiết trong quá trình thiết kế hệ thống.
3. Các yếu tố khác:
  • Thiếu đầu tư cho bảo mật: Doanh nghiệp, tổ chức không đầu tư đủ nguồn lực cho việc bảo mật, dẫn đến hệ thống dễ bị tấn công.
  • Thiếu quy trình, chính sách bảo mật: Không có quy trình, chính sách bảo mật rõ ràng, hoặc không được thực hiện nghiêm túc.
  • Áp lực thời gian: Doanh nghiệp, tổ chức vội vàng triển khai hệ thống, ứng dụng mà không chú trọng đến bảo mật.
Ví dụ cụ thể:
  • Lỗ hổng SQL Injection: Do lập trình viên không kiểm tra kỹ đầu vào từ người dùng, dẫn đến kẻ tấn công có thể chèn mã SQL độc hại để thao túng cơ sở dữ liệu.
  • Lỗ hổng Cross-site Scripting (XSS): Do website không lọc các thẻ HTML độc hại, kẻ tấn công có thể chèn mã độc hại vào website để tấn công người dùng khác.
  • Lỗ hổng lộ lọt dữ liệu: Do cấu hình sai quyền truy cập, dẫn đến người dùng không có thẩm quyền có thể truy cập vào dữ liệu nhạy cảm.
Nếu bạn đang quan tâm về cách để quản lý các lỗ hổng bảo mật hãy tham khảo thêm bài viết này: Lỗ hổng bảo mật là gì? Nguyên nhân & Cách phòng tránh hiệu quả

Các phương pháp tấn công khai thác lỗ hổng bảo mật là gì?

Kẻ tấn công có thể lợi dụng các lỗ hổng bảo mật theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào bản chất của lỗ hổng và mục tiêu tấn công. Dưới đây là một số phương thức phổ biến mà các hacker sử dụng để khai thác lỗ hổng trong hệ thống:
  • Tấn công SQL Injection: Một trong những kỹ thuật phổ biến là SQL Injection, trong đó kẻ tấn công tiêm mã SQL độc hại vào các trường nhập liệu trên website. Mã này sau đó được thực thi bởi cơ sở dữ liệu của hệ thống, cho phép kẻ tấn công truy cập vào các dữ liệu nhạy cảm, thậm chí thay đổi hoặc xóa bỏ thông tin quan trọng.
  • Tấn công Cross-Site Scripting (XSS): Một phương pháp khác là Cross-Site Scripting (XSS), nơi kẻ tấn công chèn mã JavaScript độc hại vào các trang web mà người dùng truy cập. Khi mã này chạy trên trình duyệt của nạn nhân, kẻ tấn công có thể chiếm quyền kiểm soát tài khoản của người dùng, đánh cắp cookies hoặc thậm chí thao túng hành động của người dùng.
  • Tấn công Cross-Site Request Forgery (CSRF): Tấn công Cross-Site Request Forgery (CSRF) xảy ra khi kẻ tấn công lừa người dùng đã đăng nhập thực hiện các hành động trái phép, chẳng hạn như chuyển tiền hoặc thay đổi cài đặt tài khoản. Điều này thường xảy ra khi người dùng vô tình nhấp vào một liên kết độc hại trong khi vẫn đang đăng nhập vào hệ thống.
  • Tấn công brute force (dò mật khẩu): Trong các cuộc tấn công brute force, kẻ tấn công sử dụng phần mềm để thử nghiệm hàng ngàn kết hợp mật khẩu khác nhau nhằm truy cập tài khoản của người dùng. Những mật khẩu yếu hoặc dễ đoán thường dễ bị tấn công bằng phương pháp này.
  • Tấn công lừa đảo (Phishing): Tấn công lừa đảo (phishing) là một chiêu thức mà kẻ tấn công sử dụng email giả mạo để lừa người dùng cung cấp thông tin nhạy cảm như tên đăng nhập, mật khẩu, hoặc thậm chí là thông tin thẻ tín dụng. Khi người dùng điền thông tin vào các trang web giả mạo, kẻ tấn công sẽ lấy được dữ liệu để phục vụ cho mục đích xấu.
  • Tấn công zero-day: Tấn công zero-day là khi kẻ tấn công khai thác các lỗ hổng bảo mật chưa được phát hiện hoặc chưa có bản vá từ nhà cung cấp. Đây là loại tấn công nguy hiểm nhất vì không có biện pháp phòng ngừa có sẵn để bảo vệ hệ thống.
  • Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS): Tấn công DDoS (Distributed Denial of Service) xảy ra khi kẻ tấn công gửi một lượng lớn yêu cầu đến máy chủ, khiến hệ thống bị quá tải và dịch vụ bị gián đoạn. Các hệ thống có cấu hình bảo mật yếu hoặc không được bảo vệ đầy đủ thường dễ bị tấn công kiểu này.

1_13.jpg


Lỗ hổng bảo mật thường xuất hiện ở đâu?
Lỗ hổng bảo mật có thể ẩn náu ở rất nhiều nơi trong hệ thống kỹ thuật số, từ phần mềm, phần cứng, mạng lưới cho đến chính con người sử dụng chúng. Để dễ hình dung, tôi sẽ chia sẻ với bạn một số "ngóc ngách" phổ biến mà lỗ hổng bảo mật thường xuất hiện:
1. Trong phần mềm:
  • Ứng dụng web: Đây là "miền đất hứa" cho các lỗ hổng bảo mật, đặc biệt là các ứng dụng web được phát triển nhanh chóng mà chưa chú trọng đến bảo mật. Các lỗ hổng thường gặp bao gồm SQL Injection, Cross-site Scripting (XSS), Broken Authentication...
  • Ứng dụng di động: Các ứng dụng trên điện thoại cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, ví dụ như lưu trữ dữ liệu nhạy cảm không an toàn, thiếu kiểm soát truy cập, sử dụng các thư viện mã nguồn mở có lỗ hổng...
  • Phần mềm máy tính: Các phần mềm cài đặt trên máy tính, bao gồm cả hệ điều hành, trình duyệt web, ứng dụng văn phòng... đều có thể chứa lỗ hổng bảo mật.
  • API (Giao diện lập trình ứng dụng): API là cầu nối cho phép các ứng dụng khác nhau giao tiếp với nhau. Nếu API không được bảo mật đúng cách, kẻ tấn công có thể khai thác để truy cập trái phép vào dữ liệu hoặc chức năng của hệ thống.
2. Trong phần cứng:
  • Thiết bị mạng: Router, switch, firewall... là những thiết bị quan trọng trong hệ thống mạng, nếu bị tấn công có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Các lỗ hổng thường gặp bao gồm cấu hình sai, sử dụng firmware cũ...
  • Thiết bị IoT (Internet of Things): Các thiết bị kết nối internet như camera, smart home... thường có khả năng bảo mật yếu, dễ bị tấn công để chiếm quyền điều khiển hoặc đánh cắp dữ liệu.
  • Máy chủ: Máy chủ lưu trữ website, ứng dụng, dữ liệu... là mục tiêu tấn công hàng đầu. Các lỗ hổng thường gặp bao gồm cấu hình sai, sử dụng hệ điều hành cũ, thiếu các bản vá bảo mật...
3. Các yếu tố khác:
  • Mã nguồn (Source code): Lỗ hổng có thể tồn tại ngay trong mã nguồn của phần mềm, nếu không được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi phát hành.
  • Cơ chế xác thực, giao thức truyền tải, mã hóa: Nếu các cơ chế này không được thiết kế và triển khai an toàn, kẻ tấn công có thể khai thác để vượt qua hàng rào bảo mật.
  • Hệ thống mạng: Lỗ hổng có thể tồn tại trong cấu trúc mạng, cấu hình thiết bị mạng...
Lỗ hổng bảo mật có thể tồn tại ở bất kỳ đâu trong hệ thống kỹ thuật số. Việc nhận thức được các "ngóc ngách" này sẽ giúp chúng ta chủ động hơn trong việc phòng chống và giảm thiểu rủi ro bị tấn công.

Sau khi đọc bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng thể về việc bảo vệ hệ thống trước các mối đe dọa an ninh mạng. Để đảm bảo an toàn cho dữ liệu và hệ thống, việc kiểm tra và cập nhật thường xuyên là rất quan trọng.
 

Đính kèm

  • lỗ hổng bảo mật.jpg
    lỗ hổng bảo mật.jpg
    16,2 KB · Lượt xem: 0
Quay lại
Top Bottom